Amulet Thị trường hôm nay
Amulet đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Amulet chuyển đổi sang Pakistani Rupee (PKR) là ₨0.2849. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 455,506,140 AMU, tổng vốn hóa thị trường của Amulet tính bằng PKR là ₨36,053,197,667.92. Trong 24h qua, giá của Amulet tính bằng PKR đã tăng ₨0.003657, biểu thị mức tăng +1.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Amulet tính bằng PKR là ₨26.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨0.04443.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AMU sang PKR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AMU sang PKR là ₨0.2849 PKR, với tỷ lệ thay đổi là +1.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AMU/PKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AMU/PKR trong ngày qua.
Giao dịch Amulet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001026 | 1.3% |
The real-time trading price of AMU/USDT Spot is $0.001026, with a 24-hour trading change of 1.3%, AMU/USDT Spot is $0.001026 and 1.3%, and AMU/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Amulet sang Pakistani Rupee
Bảng chuyển đổi AMU sang PKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AMU | 0.28PKR |
2AMU | 0.56PKR |
3AMU | 0.85PKR |
4AMU | 1.13PKR |
5AMU | 1.42PKR |
6AMU | 1.7PKR |
7AMU | 1.99PKR |
8AMU | 2.27PKR |
9AMU | 2.56PKR |
10AMU | 2.84PKR |
1000AMU | 284.96PKR |
5000AMU | 1,424.84PKR |
10000AMU | 2,849.69PKR |
50000AMU | 14,248.47PKR |
100000AMU | 28,496.95PKR |
Bảng chuyển đổi PKR sang AMU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PKR | 3.5AMU |
2PKR | 7.01AMU |
3PKR | 10.52AMU |
4PKR | 14.03AMU |
5PKR | 17.54AMU |
6PKR | 21.05AMU |
7PKR | 24.56AMU |
8PKR | 28.07AMU |
9PKR | 31.58AMU |
10PKR | 35.09AMU |
100PKR | 350.91AMU |
500PKR | 1,754.57AMU |
1000PKR | 3,509.14AMU |
5000PKR | 17,545.73AMU |
10000PKR | 35,091.46AMU |
Bảng chuyển đổi số tiền AMU sang PKR và PKR sang AMU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AMU sang PKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PKR sang AMU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Amulet phổ biến
Amulet | 1 AMU |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.09INR |
![]() | Rp15.56IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Amulet | 1 AMU |
---|---|
![]() | ₽0.09RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.15JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AMU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AMU = $0 USD, 1 AMU = €0 EUR, 1 AMU = ₹0.09 INR, 1 AMU = Rp15.56 IDR, 1 AMU = $0 CAD, 1 AMU = £0 GBP, 1 AMU = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PKR
ETH chuyển đổi sang PKR
USDT chuyển đổi sang PKR
XRP chuyển đổi sang PKR
BNB chuyển đổi sang PKR
USDC chuyển đổi sang PKR
SOL chuyển đổi sang PKR
DOGE chuyển đổi sang PKR
TRX chuyển đổi sang PKR
ADA chuyển đổi sang PKR
STETH chuyển đổi sang PKR
WBTC chuyển đổi sang PKR
SMART chuyển đổi sang PKR
LEO chuyển đổi sang PKR
TON chuyển đổi sang PKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.08689 |
![]() | 0.00002272 |
![]() | 0.001149 |
![]() | 1.8 |
![]() | 0.9405 |
![]() | 0.003224 |
![]() | 1.79 |
![]() | 0.01662 |
![]() | 11.93 |
![]() | 7.87 |
![]() | 3.06 |
![]() | 0.001158 |
![]() | 0.00002294 |
![]() | 1,626.19 |
![]() | 0.2024 |
![]() | 0.5875 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT, PKR sang BTC, PKR sang ETH, PKR sang USBT, PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Amulet của bạn
Nhập số lượng AMU của bạn
Nhập số lượng AMU của bạn
Chọn Pakistani Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Amulet hiện tại theo Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Amulet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Amulet sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Amulet
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Amulet sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Amulet sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Amulet sang Pakistani Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Amulet sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Amulet (AMU)

Token WOOLLY: Um rato peludo com genes de mamute
O Token Woolly está a atrair atenção no ecossistema Solana.

Token FROG: Um Airdrop memecoin inspirado no Samurai Virtual Frodo
FROG, uma criptomoeda inovadora com tema de sapo, combina o espírito brincalhão da cultura da internet com a tecnologia blockchain para proporcionar uma oportunidade de investimento única.

Texto AMA com Crypto Samura
Jogo RPG #P2E onde você pode convocar poderosos Samurais para lutar por um futuro mais brilhante.

Gate.io AMA com Amulet - A primeira plataforma Web3 que combina investimento e seguro
Gate.io realizou uma sessão de AMA (Ask-Me-Anything) com Jet, Líder de Marketing da Amulet no Twitter Space.