Amp Thị trường hôm nay
Amp đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AMP chuyển đổi sang Icelandic Króna (ISK) là kr0.481. Với nguồn cung lưu hành là 84,231,346,590.28 AMP, tổng vốn hóa thị trường của AMP tính bằng ISK là kr5,525,573,894,238.9. Trong 24h qua, giá của AMP tính bằng ISK đã giảm kr-0.002941, biểu thị mức giảm -0.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AMP tính bằng ISK là kr16.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.1922.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AMP sang ISK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AMP sang ISK là kr0.481 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -0.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AMP/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AMP/ISK trong ngày qua.
Giao dịch Amp
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003518 | -0.76% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00348 | -0.66% |
The real-time trading price of AMP/USDT Spot is $0.003518, with a 24-hour trading change of -0.76%, AMP/USDT Spot is $0.003518 and -0.76%, and AMP/USDT Perpetual is $0.00348 and -0.66%.
Bảng chuyển đổi Amp sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi AMP sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AMP | 0.48ISK |
2AMP | 0.96ISK |
3AMP | 1.44ISK |
4AMP | 1.92ISK |
5AMP | 2.4ISK |
6AMP | 2.88ISK |
7AMP | 3.36ISK |
8AMP | 3.84ISK |
9AMP | 4.32ISK |
10AMP | 4.81ISK |
1000AMP | 481.01ISK |
5000AMP | 2,405.05ISK |
10000AMP | 4,810.1ISK |
50000AMP | 24,050.52ISK |
100000AMP | 48,101.04ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang AMP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 2.07AMP |
2ISK | 4.15AMP |
3ISK | 6.23AMP |
4ISK | 8.31AMP |
5ISK | 10.39AMP |
6ISK | 12.47AMP |
7ISK | 14.55AMP |
8ISK | 16.63AMP |
9ISK | 18.71AMP |
10ISK | 20.78AMP |
100ISK | 207.89AMP |
500ISK | 1,039.47AMP |
1000ISK | 2,078.95AMP |
5000ISK | 10,394.78AMP |
10000ISK | 20,789.56AMP |
Bảng chuyển đổi số tiền AMP sang ISK và ISK sang AMP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AMP sang ISK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ISK sang AMP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Amp phổ biến
Amp | 1 AMP |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.29INR |
![]() | Rp53.5IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.12THB |
Amp | 1 AMP |
---|---|
![]() | ₽0.33RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.51JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AMP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AMP = $0 USD, 1 AMP = €0 EUR, 1 AMP = ₹0.29 INR, 1 AMP = Rp53.5 IDR, 1 AMP = $0 CAD, 1 AMP = £0 GBP, 1 AMP = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
LEO chuyển đổi sang ISK
AVAX chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1635 |
![]() | 0.00004389 |
![]() | 0.002307 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.75 |
![]() | 0.006316 |
![]() | 0.02918 |
![]() | 3.66 |
![]() | 14.62 |
![]() | 23.85 |
![]() | 6.01 |
![]() | 0.002303 |
![]() | 2,909.71 |
![]() | 0.00004401 |
![]() | 0.3943 |
![]() | 0.1928 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT, ISK sang BTC, ISK sang ETH, ISK sang USBT, ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Amp của bạn
Nhập số lượng AMP của bạn
Nhập số lượng AMP của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Amp hiện tại theo Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Amp.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Amp sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Amp
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Amp sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Amp sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Amp sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Amp sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Amp (AMP)

SEI Coin Price and Trading Guide: An In-Depth Analysis Using Gate.io as an Example
SEI coin, as the native token of the Sei Network ecosystem, has gradually entered the investors perspective with its technological innovation and ecological potential.

Guide | How to Participate in the Gate.io Mini App New User Gift Campaign
How to Participate in the Gate.io Mini App New User Gift Campaign

Ubisoft Enters the NFT Arena with "Champions Tactics: Grimoria Chronicles" on Oasys Network
Ubisoft to Launch Captain Laserhawk, Another Appealing Web3 Game

How to Participate in the TonVibe2024 Campaign: Gate.io Web3 Wallet Telegram MiniApp Guide
How to Participate in the TonVibe2024 Campaign?

How to Participate in the TonVibe2024 Campaign: Gate.io Telegram MiniApp Guide
How to Participate in the TonVibe2024 Campaign?

Empowering Change: Gate Charity x RKPS Jambi’s Initiative for Waste Pickers in Kampung Pemulung
Gate Charity, in partnership with Rumah Kreatif Pemuda Siginjai _RKPS_ Jambi, recently completed a community program aimed at improving the quality of life for waste pickers in Kampung Pemulung, Jambi, Indonesia.
Tìm hiểu thêm về Amp (AMP)

Mạng Tư Duy & Đồng Tiền FHE: Cách mạng hóa quyền riêng tư của Blockchain với Mã hóa đồng cấu đầy đủ

PumpBTC (PUMP): Tối đa hóa lợi nhuận Bitcoin thông qua Giải pháp Staking Lỏng Babylon

$SDT (Short Dramas): Biến đổi Giải trí Kỹ thuật số với Blockchain

$TESLER (TESLER/USDT): Token Meme Kết hợp Văn hóa Trump và Musk

AXELAR: Tương lai của Khả năng tương tác đa chuỗi trong Web3
