AmazyChuyển đổi Amazy (AZY) sang Israeli New Sheqel (ILS)

AZY/ILS: 1 AZY ≈ ₪0.00123 ILS

Lần cập nhật mới nhất:

Amazy Thị trường hôm nay

Amazy đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AZY chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.00123. Với nguồn cung lưu hành là 40,923,921 AZY, tổng vốn hóa thị trường của AZY tính bằng ILS là ₪190,150.63. Trong 24h qua, giá của AZY tính bằng ILS đã giảm ₪-0.00001126, biểu thị mức giảm -0.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AZY tính bằng ILS là ₪1.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.0009513.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AZY sang ILS

0.00123-0.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AZY sang ILS là ₪0.00123 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -0.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AZY/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AZY/ILS trong ngày qua.

Giao dịch Amazy

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AmazyAZY/USDT
Giao ngay
$0.000325
-0.61%

The real-time trading price of AZY/USDT Spot is $0.000325, with a 24-hour trading change of -0.61%, AZY/USDT Spot is $0.000325 and -0.61%, and AZY/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Amazy sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi AZY sang ILS

logo AmazySố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1AZY
0ILS
2AZY
0ILS
3AZY
0ILS
4AZY
0ILS
5AZY
0ILS
6AZY
0ILS
7AZY
0ILS
8AZY
0ILS
9AZY
0.01ILS
10AZY
0.01ILS
100000AZY
123.07ILS
500000AZY
615.37ILS
1000000AZY
1,230.74ILS
5000000AZY
6,153.73ILS
10000000AZY
12,307.47ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang AZY

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo Amazy
1ILS
812.51AZY
2ILS
1,625.02AZY
3ILS
2,437.54AZY
4ILS
3,250.05AZY
5ILS
4,062.57AZY
6ILS
4,875.08AZY
7ILS
5,687.59AZY
8ILS
6,500.11AZY
9ILS
7,312.62AZY
10ILS
8,125.14AZY
100ILS
81,251.41AZY
500ILS
406,257.07AZY
1000ILS
812,514.14AZY
5000ILS
4,062,570.73AZY
10000ILS
8,125,141.47AZY

Bảng chuyển đổi số tiền AZY sang ILS và ILS sang AZY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 AZY sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang AZY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Amazy phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AZY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AZY = $0 USD, 1 AZY = €0 EUR, 1 AZY = ₹0.03 INR, 1 AZY = Rp4.95 IDR, 1 AZY = $0 CAD, 1 AZY = £0 GBP, 1 AZY = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ILSILS
logo GTGT
5.85
logo BTCBTC
0.001564
logo ETHETH
0.08049
logo USDTUSDT
132.48
logo XRPXRP
62
logo BNBBNB
0.2221
logo SOLSOL
1.02
logo USDCUSDC
132.38
logo DOGEDOGE
802.61
logo TRXTRX
533.19
logo ADAADA
202.41
logo STETHSTETH
0.08103
logo WBTCWBTC
0.001565
logo SMARTSMART
114,270.75
logo LEOLEO
14.2
logo AVAXAVAX
6.53

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Amazy của bạn

01

Nhập số lượng AZY của bạn

Nhập số lượng AZY của bạn

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Amazy hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Amazy.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Amazy sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Amazy

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Amazy sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Amazy sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Amazy sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Amazy sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Amazy (AZY)

Tìm hiểu thêm về Amazy (AZY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.