logo AlphrChuyển đổi 1 Alphr (ALPHR) sang Qatari Riyal (QAR)

ALPHR/QAR: 1 ALPHR0.05 QAR

logo Alphr
ALPHR
logo QAR
QAR

Lần cập nhật mới nhất :

Alphr Thị trường hôm nay

Alphr đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Alphr được chuyển đổi thành Qatari Riyal (QAR) là ﷼0.04929. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,852,448.00 ALPHR, tổng vốn hóa thị trường của Alphr tính bằng QAR là ﷼332,377.48. Trong 24h qua, giá của Alphr tính bằng QAR đã tăng ﷼0.0009763, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +7.77%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Alphr tính bằng QAR là ﷼46.30, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.01758.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ALPHR sang QAR

0.04+7.77%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ALPHR sang QAR là ﷼0.04 QAR, với tỷ lệ thay đổi là +7.77% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ALPHR/QAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPHR/QAR trong ngày qua.

Giao dịch Alphr

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo AlphrALPHR/USDT
Spot
$ 0.01354
+9.45%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ALPHR/USDT là $0.01354, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +9.45%, Giá giao dịch Giao ngay ALPHR/USDT là $0.01354 và +9.45%, và Giá giao dịch Hợp đồng ALPHR/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Alphr sang Qatari Riyal

Bảng chuyển đổi ALPHR sang QAR

logo AlphrSố lượng
Chuyển thànhlogo QAR
1ALPHR
0.04QAR
2ALPHR
0.09QAR
3ALPHR
0.14QAR
4ALPHR
0.19QAR
5ALPHR
0.24QAR
6ALPHR
0.29QAR
7ALPHR
0.34QAR
8ALPHR
0.39QAR
9ALPHR
0.44QAR
10ALPHR
0.49QAR
10000ALPHR
492.92QAR
50000ALPHR
2,464.64QAR
100000ALPHR
4,929.28QAR
500000ALPHR
24,646.44QAR
1000000ALPHR
49,292.88QAR

Bảng chuyển đổi QAR sang ALPHR

logo QARSố lượng
Chuyển thànhlogo Alphr
1QAR
20.28ALPHR
2QAR
40.57ALPHR
3QAR
60.86ALPHR
4QAR
81.14ALPHR
5QAR
101.43ALPHR
6QAR
121.72ALPHR
7QAR
142.00ALPHR
8QAR
162.29ALPHR
9QAR
182.58ALPHR
10QAR
202.86ALPHR
100QAR
2,028.69ALPHR
500QAR
10,143.45ALPHR
1000QAR
20,286.90ALPHR
5000QAR
101,434.52ALPHR
10000QAR
202,869.05ALPHR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ALPHR sang QAR và từ QAR sang ALPHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000ALPHR sang QAR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 QAR sang ALPHR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Alphr phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ALPHR = $undefined USD, 1 ALPHR = € EUR, 1 ALPHR = ₹ INR , 1 ALPHR = Rp IDR,1 ALPHR = $ CAD, 1 ALPHR = £ GBP, 1 ALPHR = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo QAR
QAR
logo GTGT
5.77
logo BTCBTC
0.001571
logo ETHETH
0.06635
logo USDTUSDT
137.33
logo XRPXRP
56.17
logo BNBBNB
0.2167
logo SOLSOL
0.9696
logo USDCUSDC
137.36
logo DOGEDOGE
740.02
logo ADAADA
181.19
logo TRXTRX
605.33
logo STETHSTETH
0.06659
logo SMARTSMART
91,089.28
logo WBTCWBTC
0.001589
logo LINKLINK
8.90
logo AVAXAVAX
6.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT,QAR sang BTC,QAR sang ETH,QAR sang USBT , QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Alphr của bạn

01

Nhập số lượng ALPHR của bạn

Nhập số lượng ALPHR của bạn

02

Chọn Qatari Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alphr hiện tại bằng Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alphr.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alphr sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Alphr

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Alphr sang Qatari Riyal (QAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alphr sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alphr sang Qatari Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Alphr sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Alphr (ALPHR)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.