logo AlphrChuyển đổi 1 Alphr (ALPHR) sang Nigerian Naira (NGN)

ALPHR/NGN: 1 ALPHR19.43 NGN

logo Alphr
ALPHR
logo NGN
NGN

Lần cập nhật mới nhất :

Alphr Thị trường hôm nay

Alphr đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ALPHR được chuyển đổi thành Nigerian Naira (NGN) là ₦19.42. Với nguồn cung lưu hành là 1,852,448.00 ALPHR, tổng vốn hóa thị trường của ALPHR tính bằng NGN là ₦58,222,574,121.34. Trong 24h qua, giá của ALPHR tính bằng NGN đã giảm ₦-0.0001347, thể hiện mức giảm -1.11%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALPHR tính bằng NGN là ₦20,579.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦7.81.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ALPHR sang NGN

19.42-1.11%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ALPHR sang NGN là ₦19.42 NGN, với tỷ lệ thay đổi là -1.11% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ALPHR/NGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPHR/NGN trong ngày qua.

Giao dịch Alphr

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo AlphrALPHR/USDT
Spot
$ 0.012
-5.02%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ALPHR/USDT là $0.012, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -5.02%, Giá giao dịch Giao ngay ALPHR/USDT là $0.012 và -5.02%, và Giá giao dịch Hợp đồng ALPHR/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Alphr sang Nigerian Naira

Bảng chuyển đổi ALPHR sang NGN

logo AlphrSố lượng
Chuyển thànhlogo NGN
1ALPHR
19.42NGN
2ALPHR
38.85NGN
3ALPHR
58.27NGN
4ALPHR
77.70NGN
5ALPHR
97.13NGN
6ALPHR
116.55NGN
7ALPHR
135.98NGN
8ALPHR
155.41NGN
9ALPHR
174.83NGN
10ALPHR
194.26NGN
100ALPHR
1,942.62NGN
500ALPHR
9,713.14NGN
1000ALPHR
19,426.29NGN
5000ALPHR
97,131.46NGN
10000ALPHR
194,262.93NGN

Bảng chuyển đổi NGN sang ALPHR

logo NGNSố lượng
Chuyển thànhlogo Alphr
1NGN
0.05147ALPHR
2NGN
0.1029ALPHR
3NGN
0.1544ALPHR
4NGN
0.2059ALPHR
5NGN
0.2573ALPHR
6NGN
0.3088ALPHR
7NGN
0.3603ALPHR
8NGN
0.4118ALPHR
9NGN
0.4632ALPHR
10NGN
0.5147ALPHR
10000NGN
514.76ALPHR
50000NGN
2,573.83ALPHR
100000NGN
5,147.66ALPHR
500000NGN
25,738.31ALPHR
1000000NGN
51,476.62ALPHR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ALPHR sang NGN và từ NGN sang ALPHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ALPHR sang NGN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NGN sang ALPHR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Alphr phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ALPHR = $0.01 USD, 1 ALPHR = €0.01 EUR, 1 ALPHR = ₹1 INR , 1 ALPHR = Rp182.14 IDR,1 ALPHR = $0.02 CAD, 1 ALPHR = £0.01 GBP, 1 ALPHR = ฿0.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NGN
NGN
logo GTGT
0.01353
logo BTCBTC
0.00000366
logo ETHETH
0.0001549
logo USDTUSDT
0.3091
logo XRPXRP
0.1283
logo BNBBNB
0.0004897
logo SOLSOL
0.002362
logo USDCUSDC
0.3089
logo ADAADA
0.4331
logo DOGEDOGE
1.82
logo TRXTRX
1.31
logo STETHSTETH
0.0001564
logo SMARTSMART
195.59
logo WBTCWBTC
0.000003672
logo LINKLINK
0.02168
logo LEOLEO
0.03123

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT,NGN sang BTC,NGN sang ETH,NGN sang USBT , NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Alphr của bạn

01

Nhập số lượng ALPHR của bạn

Nhập số lượng ALPHR của bạn

02

Chọn Nigerian Naira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alphr hiện tại bằng Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alphr.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alphr sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Alphr

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Alphr sang Nigerian Naira (NGN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alphr sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alphr sang Nigerian Naira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Alphr sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Alphr (ALPHR)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.