Alphr Thị trường hôm nay
Alphr đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALPHR chuyển đổi sang Macedonian Denar (MKD) là ден0.6031. Với nguồn cung lưu hành là 1,852,448 ALPHR, tổng vốn hóa thị trường của ALPHR tính bằng MKD là ден61,588,854.15. Trong 24h qua, giá của ALPHR tính bằng MKD đã giảm ден-0.004741, biểu thị mức giảm -0.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALPHR tính bằng MKD là ден701.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден0.2663.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPHR sang MKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPHR sang MKD là ден0.6031 MKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALPHR/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPHR/MKD trong ngày qua.
Giao dịch Alphr
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01094 | -0.69% |
The real-time trading price of ALPHR/USDT Spot is $0.01094, with a 24-hour trading change of -0.69%, ALPHR/USDT Spot is $0.01094 and -0.69%, and ALPHR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Alphr sang Macedonian Denar
Bảng chuyển đổi ALPHR sang MKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALPHR | 0.6MKD |
2ALPHR | 1.2MKD |
3ALPHR | 1.8MKD |
4ALPHR | 2.41MKD |
5ALPHR | 3.01MKD |
6ALPHR | 3.61MKD |
7ALPHR | 4.22MKD |
8ALPHR | 4.82MKD |
9ALPHR | 5.42MKD |
10ALPHR | 6.03MKD |
1000ALPHR | 603.15MKD |
5000ALPHR | 3,015.75MKD |
10000ALPHR | 6,031.51MKD |
50000ALPHR | 30,157.57MKD |
100000ALPHR | 60,315.14MKD |
Bảng chuyển đổi MKD sang ALPHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKD | 1.65ALPHR |
2MKD | 3.31ALPHR |
3MKD | 4.97ALPHR |
4MKD | 6.63ALPHR |
5MKD | 8.28ALPHR |
6MKD | 9.94ALPHR |
7MKD | 11.6ALPHR |
8MKD | 13.26ALPHR |
9MKD | 14.92ALPHR |
10MKD | 16.57ALPHR |
100MKD | 165.79ALPHR |
500MKD | 828.97ALPHR |
1000MKD | 1,657.95ALPHR |
5000MKD | 8,289.79ALPHR |
10000MKD | 16,579.58ALPHR |
Bảng chuyển đổi số tiền ALPHR sang MKD và MKD sang ALPHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ALPHR sang MKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MKD sang ALPHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alphr phổ biến
Alphr | 1 ALPHR |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.91INR |
![]() | Rp165.99IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.36THB |
Alphr | 1 ALPHR |
---|---|
![]() | ₽1.01RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.37TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.58JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPHR = $0.01 USD, 1 ALPHR = €0.01 EUR, 1 ALPHR = ₹0.91 INR, 1 ALPHR = Rp165.99 IDR, 1 ALPHR = $0.01 CAD, 1 ALPHR = £0.01 GBP, 1 ALPHR = ฿0.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MKD
ETH chuyển đổi sang MKD
USDT chuyển đổi sang MKD
XRP chuyển đổi sang MKD
BNB chuyển đổi sang MKD
USDC chuyển đổi sang MKD
SOL chuyển đổi sang MKD
TRX chuyển đổi sang MKD
DOGE chuyển đổi sang MKD
ADA chuyển đổi sang MKD
STETH chuyển đổi sang MKD
WBTC chuyển đổi sang MKD
SMART chuyển đổi sang MKD
LEO chuyển đổi sang MKD
TON chuyển đổi sang MKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.436 |
![]() | 0.0001175 |
![]() | 0.006121 |
![]() | 9.07 |
![]() | 4.94 |
![]() | 0.0163 |
![]() | 9.06 |
![]() | 0.08597 |
![]() | 39.18 |
![]() | 63.52 |
![]() | 16.07 |
![]() | 0.006138 |
![]() | 0.0001178 |
![]() | 8,329.37 |
![]() | 1 |
![]() | 3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT, MKD sang BTC, MKD sang ETH, MKD sang USBT, MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Alphr của bạn
Nhập số lượng ALPHR của bạn
Nhập số lượng ALPHR của bạn
Chọn Macedonian Denar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alphr hiện tại theo Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alphr.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alphr sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Alphr
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alphr sang Macedonian Denar (MKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alphr sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alphr sang Macedonian Denar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alphr sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alphr (ALPHR)

Dévoilement du Jeton 1SOS : Une nouvelle étoile du trading décentralisé dans l'écosystème Solana
1SOS non seulement porte le concept innovant de la finance décentralisée (DeFi), mais attire également de plus en plus d'attention avec ses avantages technologiques uniques et son potentiel de marché.

FIGURE Token: Créer une nouvelle étoile des mèmes Web3 pour des modèles peints à la main en 3D en utilisant des mots d'invite
La pièce FIGURE provient des capacités de génération d'images de ChatGPT, en particulier de sa version améliorée GPT-4o apportant une technologie de génération de modèles 3D de haute précision.

Token MUBARAK : Analyse de la tendance des prix et des perspectives d'investissement en 2025
La hausse des prix du jeton MUBARAK a attiré l'attention

2025 Plateformes d'échange recommandées
Choisir une plateforme d'échange sécurisée et fiable est la tâche principale pour les nouveaux investisseurs

Le marché des cryptomonnaies fait face à un "Lundi Noir": Quelle est la suite?
La politique tarifaire de Trump a déclenché une turbulence dramatique sur les marchés mondiaux, impactant sévèrement le secteur des cryptomonnaies. Des liquidations fréquentes de positions longues se sont produites, et le marché pourrait continuer à connaître de la volatilité à lavenir.

BTC tombe sous la barre des 75 000 $ - Quelle est la prochaine étape pour le marché ?
La chute du prix du BTC cette fois-ci est principalement due à l'impact de la situation macroéconomique.