Chuyển đổi 1 Allbridge (ABR) sang Nepalese Rupee (NPR)
ABR/NPR: 1 ABR ≈ रू9.79 NPR
Allbridge Thị trường hôm nay
Allbridge đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Allbridge được chuyển đổi thành Nepalese Rupee (NPR) là रू9.78. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,004,524.00 ABR, tổng vốn hóa thị trường của Allbridge tính bằng NPR là रू26,168,325,595.55. Trong 24h qua, giá của Allbridge tính bằng NPR đã tăng रू0.0009894, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.37%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Allbridge tính bằng NPR là रू1,291.30, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू1.04.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ABR sang NPR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ABR sang NPR là रू9.78 NPR, với tỷ lệ thay đổi là +1.37% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ABR/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABR/NPR trong ngày qua.
Giao dịch Allbridge
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ABR/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ABR/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ABR/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Allbridge sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi ABR sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ABR | 9.78NPR |
2ABR | 19.57NPR |
3ABR | 29.35NPR |
4ABR | 39.14NPR |
5ABR | 48.92NPR |
6ABR | 58.71NPR |
7ABR | 68.50NPR |
8ABR | 78.28NPR |
9ABR | 88.07NPR |
10ABR | 97.85NPR |
100ABR | 978.58NPR |
500ABR | 4,892.90NPR |
1000ABR | 9,785.81NPR |
5000ABR | 48,929.09NPR |
10000ABR | 97,858.19NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang ABR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 0.1021ABR |
2NPR | 0.2043ABR |
3NPR | 0.3065ABR |
4NPR | 0.4087ABR |
5NPR | 0.5109ABR |
6NPR | 0.6131ABR |
7NPR | 0.7153ABR |
8NPR | 0.8175ABR |
9NPR | 0.9196ABR |
10NPR | 1.02ABR |
1000NPR | 102.18ABR |
5000NPR | 510.94ABR |
10000NPR | 1,021.88ABR |
50000NPR | 5,109.43ABR |
100000NPR | 10,218.86ABR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ABR sang NPR và từ NPR sang ABR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ABR sang NPR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NPR sang ABR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Allbridge phổ biến
Allbridge | 1 ABR |
---|---|
![]() | $0.07 USD |
![]() | €0.07 EUR |
![]() | ₹6.12 INR |
![]() | Rp1,110.52 IDR |
![]() | $0.1 CAD |
![]() | £0.05 GBP |
![]() | ฿2.41 THB |
Allbridge | 1 ABR |
---|---|
![]() | ₽6.76 RUB |
![]() | R$0.4 BRL |
![]() | د.إ0.27 AED |
![]() | ₺2.5 TRY |
![]() | ¥0.52 CNY |
![]() | ¥10.54 JPY |
![]() | $0.57 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ABR = $0.07 USD, 1 ABR = €0.07 EUR, 1 ABR = ₹6.12 INR , 1 ABR = Rp1,110.52 IDR,1 ABR = $0.1 CAD, 1 ABR = £0.05 GBP, 1 ABR = ฿2.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
LINK chuyển đổi sang NPR
AVAX chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1563 |
![]() | 0.00004275 |
![]() | 0.001808 |
![]() | 3.73 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.005942 |
![]() | 0.02612 |
![]() | 3.74 |
![]() | 19.73 |
![]() | 5.01 |
![]() | 16.48 |
![]() | 0.001812 |
![]() | 2,490.28 |
![]() | 0.00004282 |
![]() | 0.2431 |
![]() | 0.1639 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT,NPR sang BTC,NPR sang ETH,NPR sang USBT , NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Allbridge của bạn
Nhập số lượng ABR của bạn
Nhập số lượng ABR của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Allbridge hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Allbridge.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Allbridge sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.