Alkimi Thị trường hôm nay
Alkimi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Alkimi chuyển đổi sang Australian Dollar (AUD) là $0.16. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 192,114,136.07 ADS, tổng vốn hóa thị trường của Alkimi tính bằng AUD là $45,168,061.63. Trong 24h qua, giá của Alkimi tính bằng AUD đã tăng $0.02002, biểu thị mức tăng +14.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Alkimi tính bằng AUD là $1.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.06259.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADS sang AUD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADS sang AUD là $0.16 AUD, với tỷ lệ thay đổi là +14.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADS/AUD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADS/AUD trong ngày qua.
Giao dịch Alkimi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1087 | 12.51% |
The real-time trading price of ADS/USDT Spot is $0.1087, with a 24-hour trading change of 12.51%, ADS/USDT Spot is $0.1087 and 12.51%, and ADS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Alkimi sang Australian Dollar
Bảng chuyển đổi ADS sang AUD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADS | 0.16AUD |
2ADS | 0.32AUD |
3ADS | 0.48AUD |
4ADS | 0.64AUD |
5ADS | 0.8AUD |
6ADS | 0.96AUD |
7ADS | 1.12AUD |
8ADS | 1.28AUD |
9ADS | 1.44AUD |
10ADS | 1.6AUD |
1000ADS | 160.06AUD |
5000ADS | 800.34AUD |
10000ADS | 1,600.69AUD |
50000ADS | 8,003.49AUD |
100000ADS | 16,006.98AUD |
Bảng chuyển đổi AUD sang ADS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AUD | 6.24ADS |
2AUD | 12.49ADS |
3AUD | 18.74ADS |
4AUD | 24.98ADS |
5AUD | 31.23ADS |
6AUD | 37.48ADS |
7AUD | 43.73ADS |
8AUD | 49.97ADS |
9AUD | 56.22ADS |
10AUD | 62.47ADS |
100AUD | 624.72ADS |
500AUD | 3,123.63ADS |
1000AUD | 6,247.27ADS |
5000AUD | 31,236.36ADS |
10000AUD | 62,472.73ADS |
Bảng chuyển đổi số tiền ADS sang AUD và AUD sang ADS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ADS sang AUD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AUD sang ADS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alkimi phổ biến
Alkimi | 1 ADS |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.1INR |
![]() | Rp1,653.2IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.59THB |
Alkimi | 1 ADS |
---|---|
![]() | ₽10.07RUB |
![]() | R$0.59BRL |
![]() | د.إ0.4AED |
![]() | ₺3.72TRY |
![]() | ¥0.77CNY |
![]() | ¥15.69JPY |
![]() | $0.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADS = $0.11 USD, 1 ADS = €0.1 EUR, 1 ADS = ₹9.1 INR, 1 ADS = Rp1,653.2 IDR, 1 ADS = $0.15 CAD, 1 ADS = £0.08 GBP, 1 ADS = ฿3.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AUD
ETH chuyển đổi sang AUD
USDT chuyển đổi sang AUD
XRP chuyển đổi sang AUD
BNB chuyển đổi sang AUD
SOL chuyển đổi sang AUD
USDC chuyển đổi sang AUD
DOGE chuyển đổi sang AUD
TRX chuyển đổi sang AUD
ADA chuyển đổi sang AUD
STETH chuyển đổi sang AUD
WBTC chuyển đổi sang AUD
SMART chuyển đổi sang AUD
LEO chuyển đổi sang AUD
LINK chuyển đổi sang AUD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AUD, ETH sang AUD, USDT sang AUD, BNB sang AUD, SOL sang AUD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 15.1 |
![]() | 0.004029 |
![]() | 0.2076 |
![]() | 340.55 |
![]() | 157.81 |
![]() | 0.5704 |
![]() | 2.63 |
![]() | 340.27 |
![]() | 2,055.88 |
![]() | 1,362.25 |
![]() | 518.84 |
![]() | 0.2068 |
![]() | 0.004017 |
![]() | 291,450.29 |
![]() | 36.38 |
![]() | 25.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Australian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AUD sang GT, AUD sang USDT, AUD sang BTC, AUD sang ETH, AUD sang USBT, AUD sang PEPE, AUD sang EIGEN, AUD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Alkimi của bạn
Nhập số lượng ADS của bạn
Nhập số lượng ADS của bạn
Chọn Australian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Australian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alkimi hiện tại theo Australian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alkimi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alkimi sang AUD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Alkimi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alkimi sang Australian Dollar (AUD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alkimi sang Australian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alkimi sang Australian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alkimi sang loại tiền tệ khác ngoài Australian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Australian Dollar (AUD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alkimi (ADS)

โทเค็น ALE: การเปลี่ยนแปลง Metaverse ด้วย AI ที่ขับเคลื่อนโดย Project Ailey
The article analyzes the rise of Ailey, an AI-driven virtual star, how SLM technology creates ultra-personalized experiences, and its wide application from games to reality.

วิธีซื้อเหรียญ: คู่มือง่ายๆ สำหรับการลงทุนในสกุลเงินดิจิทัล
คู่มือนี้จะแนะนำคุณในแต่ละขั้นตอนของการซื้อสกุลเงินดิจิทัล

ตลาดคริปโต 'วันจันทร์ดำ' บิทคอยน์ร่วงต่ำกว่า 78,000 เหรียญ
ในวันที่ 7 เมษายน 2025 ตลาดสกุลเงินดิจิทัลระดับโลกประสบความผันผวนรุนแรง ซึ่งถูกเรียกว่า 'วันจันทร์ดำ' โดยนักลงทุนและสื่อ

สำรวจ Freedogs (FREEDOG Coin), ผสมผสานนวัตกรรมของ Web3 และวัฒนธรรมมีม
Freedogs เป็นโครงการสกุลเงินดิจิตอลที่ขึ้นอยู่กับเทคโนโลยี Web3 ซึ่งรวมความสนุกของวัฒนธรรมมีมกับความทำลายล้างของบล็อกเชน

เปิดตัว 1SOS Token: ดาวซื้อขายที่จำกัดใหม่ในระบบ Solana
1SOS not only carries the innovative concept of decentralized finance (DeFi), but also attracts more and more attention with its unique technological advantages and market potential.

FIGURE Token: สร้างดาวใหม่ของมีม Web3 สำหรับโ
FIGURE coin มีต้นกำเนิดจากความสามารถในการสร้างภาพของ ChatGPTs โดยเฉพาะอย่างยิ่งในเวอร์ชันที่อัพเกรด GPT-4o ที่
Tìm hiểu thêm về Alkimi (ADS)

Alkimi là gì? ADS là gì.

gate Nghiên cứu: Vốn hóa thị trường của Stablecoin Solana vượt qua 10 tỷ đô la, MicroStrategy mua thêm 11.000 BTC

Tiền điện tử Rửa tiền ở Nhật Bản: Vấn đề toàn cầu, Quan điểm địa phương

Cros là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về CROS

CARV: Cách Mạng Hóa Giá Trị Dữ Liệu trong Trò Chơi và Trí Tuệ Nhân Tạo
