Chuyển đổi 1 Alchemy Pay (ACH) sang West African Cfa Franc (XOF)
ACH/XOF: 1 ACH ≈ FCFA12.82 XOF
Alchemy Pay Thị trường hôm nay
Alchemy Pay đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ACH được chuyển đổi thành West African Cfa Franc (XOF) là FCFA12.81. Với nguồn cung lưu hành là 4,943,691,300.00 ACH, tổng vốn hóa thị trường của ACH tính bằng XOF là FCFA37,240,925,064,003.05. Trong 24h qua, giá của ACH tính bằng XOF đã giảm FCFA-0.0004268, thể hiện mức giảm -1.93%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ACH tính bằng XOF là FCFA116.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA0.7965.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ACH sang XOF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ACH sang XOF là FCFA12.81 XOF, với tỷ lệ thay đổi là -1.93% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ACH/XOF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACH/XOF trong ngày qua.
Giao dịch Alchemy Pay
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.02165 | -2.47% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.02167 | -2.17% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ACH/USDT là $0.02165, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.47%, Giá giao dịch Giao ngay ACH/USDT là $0.02165 và -2.47%, và Giá giao dịch Hợp đồng ACH/USDT là $0.02167 và -2.17%.
Bảng chuyển đổi Alchemy Pay sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi ACH sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ACH | 12.81XOF |
2ACH | 25.63XOF |
3ACH | 38.45XOF |
4ACH | 51.27XOF |
5ACH | 64.08XOF |
6ACH | 76.90XOF |
7ACH | 89.72XOF |
8ACH | 102.54XOF |
9ACH | 115.35XOF |
10ACH | 128.17XOF |
100ACH | 1,281.77XOF |
500ACH | 6,408.88XOF |
1000ACH | 12,817.76XOF |
5000ACH | 64,088.83XOF |
10000ACH | 128,177.67XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang ACH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 0.07801ACH |
2XOF | 0.156ACH |
3XOF | 0.234ACH |
4XOF | 0.312ACH |
5XOF | 0.39ACH |
6XOF | 0.4681ACH |
7XOF | 0.5461ACH |
8XOF | 0.6241ACH |
9XOF | 0.7021ACH |
10XOF | 0.7801ACH |
10000XOF | 780.16ACH |
50000XOF | 3,900.83ACH |
100000XOF | 7,801.67ACH |
500000XOF | 39,008.35ACH |
1000000XOF | 78,016.70ACH |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ACH sang XOF và từ XOF sang ACH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ACH sang XOF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XOF sang ACH, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Alchemy Pay phổ biến
Alchemy Pay | 1 ACH |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹1.83 INR |
![]() | Rp332.82 IDR |
![]() | $0.03 CAD |
![]() | £0.02 GBP |
![]() | ฿0.72 THB |
Alchemy Pay | 1 ACH |
---|---|
![]() | ₽2.03 RUB |
![]() | R$0.12 BRL |
![]() | د.إ0.08 AED |
![]() | ₺0.75 TRY |
![]() | ¥0.15 CNY |
![]() | ¥3.16 JPY |
![]() | $0.17 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ACH = $0.02 USD, 1 ACH = €0.02 EUR, 1 ACH = ₹1.83 INR , 1 ACH = Rp332.82 IDR,1 ACH = $0.03 CAD, 1 ACH = £0.02 GBP, 1 ACH = ฿0.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
SMART chuyển đổi sang XOF
WBTC chuyển đổi sang XOF
TON chuyển đổi sang XOF
LINK chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03794 |
![]() | 0.00001021 |
![]() | 0.0004623 |
![]() | 0.8508 |
![]() | 0.4019 |
![]() | 0.001401 |
![]() | 0.006741 |
![]() | 0.8506 |
![]() | 5.08 |
![]() | 1.28 |
![]() | 3.54 |
![]() | 0.000462 |
![]() | 607.26 |
![]() | 0.00001022 |
![]() | 0.2074 |
![]() | 0.06235 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT,XOF sang BTC,XOF sang ETH,XOF sang USBT , XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Alchemy Pay của bạn
Nhập số lượng ACH của bạn
Nhập số lượng ACH của bạn
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alchemy Pay hiện tại bằng West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alchemy Pay.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alchemy Pay sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Alchemy Pay
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alchemy Pay sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alchemy Pay sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alchemy Pay sang West African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alchemy Pay sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alchemy Pay (ACH)

Khám phá KardiaChain (KAI), tương lai của tính tương tác của blockchain
KardiaChain, như một nền tảng blockchain công cộng tập trung vào khả năng tương tác, đang dần trỗi dậy.

Token NACHO: Token MEME đầu tiên trên Kaspa dẫn đầu sáng tạo Tài chính phi tập trung
Bài viết giải thích về ứng dụng của NACHO trong lĩnh vực DeFi, bao gồm các giao dịch nhanh, quản trị cộng đồng và khả năng tương tác qua chuỗi.

Nacho the Kat (NACHO), đồng tiền Meme tiên phong trên Kaspa
Là token meme đầu tiên trên blockchain Kaspa, NACHO đã thu hút sự chú ý của các người yêu thích tiền điện tử trên toàn thế giới.

Polkadot (DOT) là gì? Tìm hiểu về Dự án Layer 1 sử dụng mô hình Parachain
Với mô hình parachain, Polkadot nhằm giải quyết một số thách thức quan trọng về khả năng mở rộng, khả năng tương tác và quản trị trong blockchain.

Berachain 2025: Cách Mạng Blockchain Web3 Đang Thay Đổi DeFi
Khám phá Berachain, công nghệ blockchain Web3 đột phá sẽ định nghĩa lại DeFi và cạnh tranh với Ethereum vào năm 2025.

Cách nhận Airdrop Berachain: Điều kiện và Yêu cầu đủ điều kiện
Khám phá cách nhận token BERA miễn phí trong airdrop của Berachain.
Tìm hiểu thêm về Alchemy Pay (ACH)

Thời đại mới của Thanh toán Chuyển biên giới: Làm thế nào Cobo có thể giúp các Công ty Thanh toán biến đổi nhanh chóng?

USDC và Tương lai của Đô la

Tiền điện tử Thanh toán Siêu dẫn điện

Cách giao dịch Dogecoin trên Robinhood

XPR Network là gì($XPR)
