Chuyển đổi 1 Alchemy Pay (ACH) sang Canadian Dollar (CAD)
ACH/CAD: 1 ACH ≈ $0.03 CAD
Alchemy Pay Thị trường hôm nay
Alchemy Pay đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ACH được chuyển đổi thành Canadian Dollar (CAD) là $0.03133. Với nguồn cung lưu hành là 4,943,691,300.00 ACH, tổng vốn hóa thị trường của ACH tính bằng CAD là $210,106,208.77. Trong 24h qua, giá của ACH tính bằng CAD đã giảm $-0.001241, thể hiện mức giảm -5.10%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ACH tính bằng CAD là $0.2694, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001838.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ACH sang CAD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ACH sang CAD là $0.03 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -5.10% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ACH/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACH/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Alchemy Pay
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0231 | -4.42% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.02315 | -3.06% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ACH/USDT là $0.0231, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -4.42%, Giá giao dịch Giao ngay ACH/USDT là $0.0231 và -4.42%, và Giá giao dịch Hợp đồng ACH/USDT là $0.02315 và -3.06%.
Bảng chuyển đổi Alchemy Pay sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi ACH sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ACH | 0.03CAD |
2ACH | 0.06CAD |
3ACH | 0.09CAD |
4ACH | 0.12CAD |
5ACH | 0.15CAD |
6ACH | 0.18CAD |
7ACH | 0.22CAD |
8ACH | 0.25CAD |
9ACH | 0.28CAD |
10ACH | 0.31CAD |
10000ACH | 315.22CAD |
50000ACH | 1,576.13CAD |
100000ACH | 3,152.27CAD |
500000ACH | 15,761.36CAD |
1000000ACH | 31,522.73CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ACH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 31.72ACH |
2CAD | 63.44ACH |
3CAD | 95.16ACH |
4CAD | 126.89ACH |
5CAD | 158.61ACH |
6CAD | 190.33ACH |
7CAD | 222.06ACH |
8CAD | 253.78ACH |
9CAD | 285.50ACH |
10CAD | 317.23ACH |
100CAD | 3,172.31ACH |
500CAD | 15,861.56ACH |
1000CAD | 31,723.13ACH |
5000CAD | 158,615.67ACH |
10000CAD | 317,231.34ACH |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ACH sang CAD và từ CAD sang ACH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000ACH sang CAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang ACH, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Alchemy Pay phổ biến
Alchemy Pay | 1 ACH |
---|---|
![]() | ₩30.77 KRW |
![]() | ₴0.96 UAH |
![]() | NT$0.74 TWD |
![]() | ₨6.42 PKR |
![]() | ₱1.29 PHP |
![]() | $0.03 AUD |
![]() | Kč0.52 CZK |
Alchemy Pay | 1 ACH |
---|---|
![]() | RM0.1 MYR |
![]() | zł0.09 PLN |
![]() | kr0.23 SEK |
![]() | R0.4 ZAR |
![]() | Rs7.04 LKR |
![]() | $0.03 SGD |
![]() | $0.04 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ACH = $undefined USD, 1 ACH = € EUR, 1 ACH = ₹ INR , 1 ACH = Rp IDR,1 ACH = $ CAD, 1 ACH = £ GBP, 1 ACH = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
TON chuyển đổi sang CAD
LEO chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.10 |
![]() | 0.004399 |
![]() | 0.1958 |
![]() | 368.75 |
![]() | 172.53 |
![]() | 0.6095 |
![]() | 2.90 |
![]() | 368.43 |
![]() | 2,089.22 |
![]() | 534.93 |
![]() | 1,584.24 |
![]() | 0.1947 |
![]() | 248,901.29 |
![]() | 0.004393 |
![]() | 99.92 |
![]() | 37.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT,CAD sang BTC,CAD sang ETH,CAD sang USBT , CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Alchemy Pay của bạn
Nhập số lượng ACH của bạn
Nhập số lượng ACH của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alchemy Pay hiện tại bằng Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alchemy Pay.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alchemy Pay sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Alchemy Pay
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alchemy Pay sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alchemy Pay sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alchemy Pay sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alchemy Pay sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alchemy Pay (ACH)

Berachainは低迷し、BERAトークンの将来の展望はどうなるのか?
BERAトークンの将来の展望は、Berachainエコシステムの広範な採用、プラットフォームの持続的なイノベーション、そしてインフレーションと需要成長の関係のバランスをどのように取るかに依存しています。

BERAトークン:Berachainエコシステムでどのように機能しますか?
記事では、ネットワーク内でのBERAトークンの重要な役割と、Berachains PoLメカニズムがセキュリティと流動性の提供を組み合わせてブロックチェーンのパフォーマンスを最適化する方法について詳しく説明しています。

Berachainメインネットのローンチ:その背後にある価値は何ですか?
BerachainメインネットがPoLおよび3トークンモデルでローンチされ、200以上のプロジェクトが参加し、DeFiおよびブロックチェーンイノベーションを推進しています。

デイリーニュース | Solana Chain PAIN Meme Coinが4000万ドル近くを調達、Berachainメインネットがローンチ予定
デイリーニュース | Solana Chain PAIN Meme Coinが4000万ドル近くを調達、Berachainメインネットがローンチ予定

ZACHXBTトークン:ハッキングされた資金を回収するオンチェーン調査者を支援する暗号資産
ZACHXBTトークンは論争を引き起こしました。オンチェーン調査官のZachXBTは、米国政府が$20 millionのハッカー資金を回収するのを手伝いましたが、報酬は受け取っていませんでした。

最初の見積もり | BTCは急落後65,000ドルに回復、L1ブロックチェーンBerachainはシリーズB資金調達で1億米ドルを調達
約 2 日間の大幅な下落の後、ビットコインはすぐに 65,000 ドルまで回復しました。モジュラーブロックチェーンのベラチェーンは B ラウンドの資金調達で 1 億ドルを調達しました