Aki Network Thị trường hôm nay
Aki Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aki Network chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.01716. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,686,624,980.88 AKI, tổng vốn hóa thị trường của Aki Network tính bằng CAD là $39,260,269.26. Trong 24h qua, giá của Aki Network tính bằng CAD đã tăng $0.002242, biểu thị mức tăng +15.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aki Network tính bằng CAD là $0.1119, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003127.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AKI sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AKI sang CAD là $0.01716 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +15.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AKI/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AKI/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Aki Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0126 | 14.46% |
The real-time trading price of AKI/USDT Spot is $0.0126, with a 24-hour trading change of 14.46%, AKI/USDT Spot is $0.0126 and 14.46%, and AKI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aki Network sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi AKI sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AKI | 0.01CAD |
2AKI | 0.03CAD |
3AKI | 0.05CAD |
4AKI | 0.06CAD |
5AKI | 0.08CAD |
6AKI | 0.1CAD |
7AKI | 0.12CAD |
8AKI | 0.13CAD |
9AKI | 0.15CAD |
10AKI | 0.17CAD |
10000AKI | 171.61CAD |
50000AKI | 858.05CAD |
100000AKI | 1,716.11CAD |
500000AKI | 8,580.58CAD |
1000000AKI | 17,161.17CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang AKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 58.27AKI |
2CAD | 116.54AKI |
3CAD | 174.81AKI |
4CAD | 233.08AKI |
5CAD | 291.35AKI |
6CAD | 349.62AKI |
7CAD | 407.89AKI |
8CAD | 466.16AKI |
9CAD | 524.43AKI |
10CAD | 582.71AKI |
100CAD | 5,827.1AKI |
500CAD | 29,135.53AKI |
1000CAD | 58,271.07AKI |
5000CAD | 291,355.37AKI |
10000CAD | 582,710.75AKI |
Bảng chuyển đổi số tiền AKI sang CAD và CAD sang AKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AKI sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang AKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aki Network phổ biến
Aki Network | 1 AKI |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.06INR |
![]() | Rp191.93IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.42THB |
Aki Network | 1 AKI |
---|---|
![]() | ₽1.17RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.43TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.82JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AKI = $0.01 USD, 1 AKI = €0.01 EUR, 1 AKI = ₹1.06 INR, 1 AKI = Rp191.93 IDR, 1 AKI = $0.02 CAD, 1 AKI = £0.01 GBP, 1 AKI = ฿0.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
LEO chuyển đổi sang CAD
AVAX chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.38 |
![]() | 0.004398 |
![]() | 0.233 |
![]() | 368.79 |
![]() | 172.65 |
![]() | 0.6304 |
![]() | 2.87 |
![]() | 368.54 |
![]() | 2,268.58 |
![]() | 1,474.55 |
![]() | 576.15 |
![]() | 0.2327 |
![]() | 0.004389 |
![]() | 319,707.56 |
![]() | 39.29 |
![]() | 18.66 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aki Network của bạn
Nhập số lượng AKI của bạn
Nhập số lượng AKI của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aki Network hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aki Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aki Network sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aki Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aki Network sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aki Network sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aki Network sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aki Network sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aki Network (AKI)

Gejolak Meme Miyazaki: Tabrakan Gaya Hayao Miyazaki Dan Mata Uang Kripto
Pada akhir Maret, pasar kripto menyaksikan gejolak meme Miyazaki yang belum pernah terjadi sebelumnya.

Token BABY: Babylon membuka aset inti dari era baru staking Bitcoin
Artikel ini akan menyelami fungsionalitas token $BABY, nilai inti dari proyek Babylon, dan potensi investasinya, membantu Anda memahami sepenuhnya aset kripto yang sangat dinanti-nantikan ini.

Harga Token WAL dan Hadiah Staking pada 2025: Analisis Pasar
Jelajahi potensi pertumbuhan token WAL, imbalan staking, kasus penggunaan Web3, analisis pasar, dan prediksi harga 2025 untuk investor DeFi dan blockchain.

Token Kilo: Harga, Cara Membeli, dan Hadiah Staking pada 2025
Temukan potensi pertumbuhan Kilo token 2025, keunggulan unik, dan cara membeli serta staking untuk keuntungan maksimal!

Harga Wizz Token dan Hadiah Staking: Analisis Pasar 2025
Temukan potensi Wizz Token 2025: pertumbuhan harga, imbalan staking, dampak Web3, strategi investasi, dan kasus penggunaan.

Token BR: Protokol Restaking Likuid Multi-aset Bedrock pada tahun 2025
Jelajahi token BR dan penyebaran likuiditas Bedrocks untuk hasil BTC di lebih dari 12 blockchain.