AINN Thị trường hôm nay
AINN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AINN được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.02159. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000.00 AINN, tổng vốn hóa thị trường của AINN tính bằng EUR là €406,214.48. Trong 24h qua, giá của AINN tính bằng EUR đã giảm €-0.002008, thể hiện mức giảm -7.30%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AINN tính bằng EUR là €2.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01693.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AINN sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AINN sang EUR là €0.02 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -7.30% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AINN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AINN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch AINN
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0255 | +2.00% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AINN/USDT là $0.0255, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.00%, Giá giao dịch Giao ngay AINN/USDT là $0.0255 và +2.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng AINN/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi AINN sang Euro
Bảng chuyển đổi AINN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AINN | 0.02EUR |
2AINN | 0.04EUR |
3AINN | 0.06EUR |
4AINN | 0.08EUR |
5AINN | 0.1EUR |
6AINN | 0.12EUR |
7AINN | 0.15EUR |
8AINN | 0.17EUR |
9AINN | 0.19EUR |
10AINN | 0.21EUR |
10000AINN | 215.91EUR |
50000AINN | 1,079.55EUR |
100000AINN | 2,159.11EUR |
500000AINN | 10,795.59EUR |
1000000AINN | 21,591.19EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AINN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 46.31AINN |
2EUR | 92.63AINN |
3EUR | 138.94AINN |
4EUR | 185.26AINN |
5EUR | 231.57AINN |
6EUR | 277.89AINN |
7EUR | 324.20AINN |
8EUR | 370.52AINN |
9EUR | 416.83AINN |
10EUR | 463.15AINN |
100EUR | 4,631.51AINN |
500EUR | 23,157.59AINN |
1000EUR | 46,315.18AINN |
5000EUR | 231,575.93AINN |
10000EUR | 463,151.86AINN |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AINN sang EUR và từ EUR sang AINN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000AINN sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AINN, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1AINN phổ biến
AINN | 1 AINN |
---|---|
![]() | ៛97.97 KHR |
![]() | Le546.77 SLL |
![]() | ₡0 SVC |
![]() | T$0.06 TOP |
![]() | Bs.S0.89 VES |
![]() | ﷼6.03 YER |
![]() | ZK0 ZMK |
AINN | 1 AINN |
---|---|
![]() | ؋1.67 AFN |
![]() | ƒ0.04 ANG |
![]() | ƒ0.04 AWG |
![]() | FBu69.97 BIF |
![]() | $0.02 BMD |
![]() | Bs.0.17 BOB |
![]() | FC68.57 CDF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AINN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AINN = $undefined USD, 1 AINN = € EUR, 1 AINN = ₹ INR , 1 AINN = Rp IDR,1 AINN = $ CAD, 1 AINN = £ GBP, 1 AINN = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.27 |
![]() | 0.006365 |
![]() | 0.2695 |
![]() | 557.97 |
![]() | 227.29 |
![]() | 0.885 |
![]() | 3.88 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,891.10 |
![]() | 745.22 |
![]() | 2,453.17 |
![]() | 0.2704 |
![]() | 371,817.45 |
![]() | 0.00639 |
![]() | 36.18 |
![]() | 24.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng AINN của bạn
Nhập số lượng AINN của bạn
Nhập số lượng AINN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AINN hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AINN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AINN sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AINN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AINN sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AINN sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AINN sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi AINN sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AINN (AINN)

La Mainnet abierta de Pi Network: Cómo revolucionará el panorama Cripto
Descubre cómo el lanzamiento principal en la red abierta de Pi Networks está listo para revolucionar el panorama cripto.

Lanzamiento de la Mainnet de Pi Network: Lo que necesitas saber
Explora el próximo lanzamiento de la red Pi, su impacto potencial en el panorama de las criptomonedas y qué pueden esperar los usuarios.

Lanzamiento de Berachain Mainnet: ¿Cuál es el valor detrás de esto?
La mainnet de Berachain se lanzó con PoL y un modelo de tres tokens, impulsando la innovación DeFi y blockchain con más de 200 proyectos a bordo.

¿Por qué no puedo conectarme a Mainnet de Polygon?
¿Tienes problemas para conectarte a la Mainnet de Polygon? Descubre las causas comunes, los pasos de solución de problemas y las mejores prácticas para resolver problemas de conexión.

Lanzamiento de Blast Mainnet: ¿una nueva estrella de capa 2 con un enfoque diferente?
El proyecto L2, Blast, que atrajo mucha atención en noviembre del año pasado debido a su concepto único de “L2 que genera intereses,” fue lanzado oficialmente en la mainnet el 29 de febrero.

Blast Mainnet Lanzado, Discute las Oportunidades del Diseño Claro en Detalle
En pocas palabras, Blast brinda una jugabilidad única donde los beneficios se distribuyen de manera equitativa, construyendo rápidamente Blast _eco empresarial_ La gran popularidad a menudo conduce a valoraciones de mercado de prima alta...