AINN Thị trường hôm nay
AINN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AINN được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.02598. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000.00 AINN, tổng vốn hóa thị trường của AINN tính bằng EUR là €488,805.81. Trong 24h qua, giá của AINN tính bằng EUR đã giảm €-0.0005973, thể hiện mức giảm -2.06%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AINN tính bằng EUR là €2.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02168.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AINN sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AINN sang EUR là €0.02 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.06% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AINN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AINN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch AINN
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0284 | -2.06% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AINN/USDT là $0.0284, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.06%, Giá giao dịch Giao ngay AINN/USDT là $0.0284 và -2.06%, và Giá giao dịch Hợp đồng AINN/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi AINN sang Euro
Bảng chuyển đổi AINN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AINN | 0.02EUR |
2AINN | 0.05EUR |
3AINN | 0.07EUR |
4AINN | 0.1EUR |
5AINN | 0.12EUR |
6AINN | 0.15EUR |
7AINN | 0.18EUR |
8AINN | 0.2EUR |
9AINN | 0.23EUR |
10AINN | 0.25EUR |
10000AINN | 259.81EUR |
50000AINN | 1,299.05EUR |
100000AINN | 2,598.11EUR |
500000AINN | 12,990.55EUR |
1000000AINN | 25,981.10EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AINN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 38.48AINN |
2EUR | 76.97AINN |
3EUR | 115.46AINN |
4EUR | 153.95AINN |
5EUR | 192.44AINN |
6EUR | 230.93AINN |
7EUR | 269.42AINN |
8EUR | 307.91AINN |
9EUR | 346.40AINN |
10EUR | 384.89AINN |
100EUR | 3,848.95AINN |
500EUR | 19,244.75AINN |
1000EUR | 38,489.51AINN |
5000EUR | 192,447.58AINN |
10000EUR | 384,895.17AINN |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AINN sang EUR và từ EUR sang AINN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000AINN sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AINN, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1AINN phổ biến
AINN | 1 AINN |
---|---|
![]() | ₩38.62 KRW |
![]() | ₴1.2 UAH |
![]() | NT$0.93 TWD |
![]() | ₨8.05 PKR |
![]() | ₱1.61 PHP |
![]() | $0.04 AUD |
![]() | Kč0.65 CZK |
AINN | 1 AINN |
---|---|
![]() | RM0.12 MYR |
![]() | zł0.11 PLN |
![]() | kr0.29 SEK |
![]() | R0.51 ZAR |
![]() | Rs8.84 LKR |
![]() | $0.04 SGD |
![]() | $0.05 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AINN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AINN = $undefined USD, 1 AINN = € EUR, 1 AINN = ₹ INR , 1 AINN = Rp IDR,1 AINN = $ CAD, 1 AINN = £ GBP, 1 AINN = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.04 |
![]() | 0.006704 |
![]() | 0.2926 |
![]() | 557.81 |
![]() | 238.54 |
![]() | 0.8903 |
![]() | 4.35 |
![]() | 558.09 |
![]() | 783.18 |
![]() | 3,243.05 |
![]() | 2,628.07 |
![]() | 0.2936 |
![]() | 357,984.60 |
![]() | 397.88 |
![]() | 0.00682 |
![]() | 157.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng AINN của bạn
Nhập số lượng AINN của bạn
Nhập số lượng AINN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AINN hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AINN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AINN sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AINN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AINN sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AINN sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AINN sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi AINN sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AINN (AINN)

Blast Mainnet Lançada - Uma Nova Estrela Layer2 com uma Abordagem Diferente?
O projeto L2, Blast, que atraiu atenção generalizada em novembro do ano passado devido ao seu conceito único de 'L2 com juros', foi oficialmente lançado na rede principal em 29 de fevereiro.

Notícias Diárias | Blast Mainnet Vai ao Vivo; O Setor de Memes Viu um Aumento Geral de Mais de 25%; Desenvolvedor WLD Adquire Carteira Solana
O setor MEME representado por DOGE e BONK iniciou uma tendência geral de alta. O desenvolvedor do projeto Worldcoin, Tools of Humanity, irá adquirir carteiras baseadas em Solana para futuras cooperações.

Notícias Diárias | Novos Regulamentos da SEC Fortalecerão a Regulação de Cripto, MicroStrategy Continua a Aumentar Suas Participações em Bitcoin, Mainnet da Dymension Lançada Oficialm
As novas regulamentações da SEC fortalecerão a regulação cripto, a MicroStrategy continua a aumentar suas participações em Bitcoin, com 1.767 BTCs transferidos da Grayscale para o Coinbase Prime.
.jpg?w=32)
Qual é o significado da Mainnet em Criptomoedas?
An independent blockchain that uses its cryptocurrency and protocol.