Chuyển đổi 1 AICrew (AICR) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
AICR/CNY: 1 AICR ≈ ¥0.16 CNY
AICrew Thị trường hôm nay
AICrew đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AICR được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1629. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 AICR, tổng vốn hóa thị trường của AICR tính bằng CNY là ¥0.00. Trong 24h qua, giá của AICR tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00001178, thể hiện mức giảm -0.051%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AICR tính bằng CNY là ¥1.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1611.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AICR sang CNY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AICR sang CNY là ¥0.16 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.051% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AICR/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AICR/CNY trong ngày qua.
Giao dịch AICrew
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AICR/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay AICR/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng AICR/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi AICrew sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi AICR sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AICR | 0.16CNY |
2AICR | 0.32CNY |
3AICR | 0.48CNY |
4AICR | 0.65CNY |
5AICR | 0.81CNY |
6AICR | 0.97CNY |
7AICR | 1.14CNY |
8AICR | 1.30CNY |
9AICR | 1.46CNY |
10AICR | 1.62CNY |
1000AICR | 162.93CNY |
5000AICR | 814.67CNY |
10000AICR | 1,629.35CNY |
50000AICR | 8,146.78CNY |
100000AICR | 16,293.56CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang AICR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 6.13AICR |
2CNY | 12.27AICR |
3CNY | 18.41AICR |
4CNY | 24.54AICR |
5CNY | 30.68AICR |
6CNY | 36.82AICR |
7CNY | 42.96AICR |
8CNY | 49.09AICR |
9CNY | 55.23AICR |
10CNY | 61.37AICR |
100CNY | 613.73AICR |
500CNY | 3,068.69AICR |
1000CNY | 6,137.39AICR |
5000CNY | 30,686.95AICR |
10000CNY | 61,373.90AICR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AICR sang CNY và từ CNY sang AICR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000AICR sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang AICR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1AICrew phổ biến
AICrew | 1 AICR |
---|---|
![]() | UF0 CLF |
![]() | CNH0 CNH |
![]() | CUC0 CUC |
![]() | $0.55 CUP |
![]() | Esc2.28 CVE |
![]() | $0.05 FJD |
![]() | £0.02 FKP |
AICrew | 1 AICR |
---|---|
![]() | £0.02 GGP |
![]() | D1.63 GMD |
![]() | GFr200.91 GNF |
![]() | Q0.18 GTQ |
![]() | L0.57 HNL |
![]() | G3.04 HTG |
![]() | £0.02 IMP |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AICR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AICR = $undefined USD, 1 AICR = € EUR, 1 AICR = ₹ INR , 1 AICR = Rp IDR,1 AICR = $ CAD, 1 AICR = £ GBP, 1 AICR = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.97 |
![]() | 0.0008102 |
![]() | 0.03492 |
![]() | 70.87 |
![]() | 29.86 |
![]() | 0.1133 |
![]() | 0.5099 |
![]() | 70.89 |
![]() | 358.53 |
![]() | 95.78 |
![]() | 305.16 |
![]() | 0.03515 |
![]() | 48,126.14 |
![]() | 0.0008099 |
![]() | 4.53 |
![]() | 18.86 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng AICrew của bạn
Nhập số lượng AICR của bạn
Nhập số lượng AICR của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AICrew hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AICrew.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AICrew sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AICrew
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AICrew sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AICrew sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AICrew sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi AICrew sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AICrew (AICR)

BUBB Token: Phân Tích Đầu Tư Năm 2025 của Đồng Tiền Mỹ Nhân Vẽ Truyện Tranh MEME trên Chuỗi BNB
Thảo luận về hình ảnh ếch hoạt hình BUBBs, hiệu suất giá và giá trị thị trường, và so sánh sự cạnh tranh của các đồng tiền ếch khác.

Đồng tiền WLD là gì? Triển vọng đầu tư của đồng tiền WLD vào năm 2025 là gì?
Khám phá đồng tiền WLD: token cốt lõi của dự án Worldcoin.

What Is Kekius Maximus Coin And What Is Its Market Outlook In 2025?
Kekius Maximus coin gây sốc trên thị trường tiền điện tử vào năm 2025.

Ví TRUmp có hợp pháp không? Giá của TRUmp sẽ đạt được bao nhiêu?
Đồng tiền TRUMP, như một loại tiền điện tử liên quan đến chính trị, thể hiện giá trị độc đáo và rủi ro vào năm 2025.

Tin tức hàng ngày | Bitcoin Tiếp Tục Dao Động, Layer2 Dẫn Dắt Sự Tăng Trưởng Trong Phân Khúc Altcoin
Các chuyên gia cho biết rằng khái niệm mùa Altcoin có thể đã biến mất.

Gate.io Ra Mắt Hệ Sinh Thái Giới Thiệu Mới: 40% Hoa Hồng Phí & Thu Thập Chìa Khóa Để Nhận Phần Thưởng
Gate.io, một trong những nền tảng giao dịch tiền điện tử hàng đầu trên toàn cầu, chính thức ra mắt hệ thống giới thiệu mới của mình.