Agoric Thị trường hôm nay
Agoric đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BLD chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.09611. Với nguồn cung lưu hành là 676,694,400 BLD, tổng vốn hóa thị trường của BLD tính bằng ILS là ₪245,557,904.11. Trong 24h qua, giá của BLD tính bằng ILS đã giảm ₪-0.008575, biểu thị mức giảm -7.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BLD tính bằng ILS là ₪1.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.07173.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BLD sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BLD sang ILS là ₪0.09611 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -7.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BLD/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BLD/ILS trong ngày qua.
Giao dịch Agoric
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02672 | -1.51% |
The real-time trading price of BLD/USDT Spot is $0.02672, with a 24-hour trading change of -1.51%, BLD/USDT Spot is $0.02672 and -1.51%, and BLD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Agoric sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi BLD sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BLD | 0.09ILS |
2BLD | 0.19ILS |
3BLD | 0.28ILS |
4BLD | 0.38ILS |
5BLD | 0.48ILS |
6BLD | 0.57ILS |
7BLD | 0.67ILS |
8BLD | 0.76ILS |
9BLD | 0.86ILS |
10BLD | 0.96ILS |
10000BLD | 961.19ILS |
50000BLD | 4,805.95ILS |
100000BLD | 9,611.91ILS |
500000BLD | 48,059.56ILS |
1000000BLD | 96,119.13ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang BLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 10.4BLD |
2ILS | 20.8BLD |
3ILS | 31.21BLD |
4ILS | 41.61BLD |
5ILS | 52.01BLD |
6ILS | 62.42BLD |
7ILS | 72.82BLD |
8ILS | 83.23BLD |
9ILS | 93.63BLD |
10ILS | 104.03BLD |
100ILS | 1,040.37BLD |
500ILS | 5,201.87BLD |
1000ILS | 10,403.75BLD |
5000ILS | 52,018.77BLD |
10000ILS | 104,037.55BLD |
Bảng chuyển đổi số tiền BLD sang ILS và ILS sang BLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BLD sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang BLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Agoric phổ biến
Agoric | 1 BLD |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.13INR |
![]() | Rp386.22IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.84THB |
Agoric | 1 BLD |
---|---|
![]() | ₽2.35RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.87TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.67JPY |
![]() | $0.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BLD = $0.03 USD, 1 BLD = €0.02 EUR, 1 BLD = ₹2.13 INR, 1 BLD = Rp386.22 IDR, 1 BLD = $0.03 CAD, 1 BLD = £0.02 GBP, 1 BLD = ฿0.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
TON chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.43 |
![]() | 0.001728 |
![]() | 0.0894 |
![]() | 132.51 |
![]() | 75.3 |
![]() | 0.2451 |
![]() | 132.36 |
![]() | 1.32 |
![]() | 588.54 |
![]() | 964.95 |
![]() | 245.07 |
![]() | 0.08868 |
![]() | 0.00173 |
![]() | 122,595.39 |
![]() | 14.89 |
![]() | 44.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Agoric của bạn
Nhập số lượng BLD của bạn
Nhập số lượng BLD của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Agoric hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Agoric.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Agoric sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.