Chuyển đổi 1 ADreward (AD) sang Omani Rial (OMR)
AD/OMR: 1 AD ≈ ﷼0.00 OMR
ADreward Thị trường hôm nay
ADreward đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AD được chuyển đổi thành Omani Rial (OMR) là ﷼0.000001018. Với nguồn cung lưu hành là 9,333,333,000.00 AD, tổng vốn hóa thị trường của AD tính bằng OMR là ﷼3,656.58. Trong 24h qua, giá của AD tính bằng OMR đã giảm ﷼-0.00000001975, thể hiện mức giảm -0.74%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AD tính bằng OMR là ﷼0.002114, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0000009612.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AD sang OMR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AD sang OMR là ﷼0.00 OMR, với tỷ lệ thay đổi là -0.74% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AD/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AD/OMR trong ngày qua.
Giao dịch ADreward
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00000265 | -0.74% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AD/USDT là $0.00000265, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.74%, Giá giao dịch Giao ngay AD/USDT là $0.00000265 và -0.74%, và Giá giao dịch Hợp đồng AD/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ADreward sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi AD sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AD | 0.00OMR |
2AD | 0.00OMR |
3AD | 0.00OMR |
4AD | 0.00OMR |
5AD | 0.00OMR |
6AD | 0.00OMR |
7AD | 0.00OMR |
8AD | 0.00OMR |
9AD | 0.00OMR |
10AD | 0.00OMR |
100000000AD | 101.89OMR |
500000000AD | 509.46OMR |
1000000000AD | 1,018.92OMR |
5000000000AD | 5,094.62OMR |
10000000000AD | 10,189.25OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang AD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 981,426.50AD |
2OMR | 1,962,853.00AD |
3OMR | 2,944,279.51AD |
4OMR | 3,925,706.01AD |
5OMR | 4,907,132.51AD |
6OMR | 5,888,559.02AD |
7OMR | 6,869,985.52AD |
8OMR | 7,851,412.02AD |
9OMR | 8,832,838.53AD |
10OMR | 9,814,265.03AD |
100OMR | 98,142,650.34AD |
500OMR | 490,713,251.71AD |
1000OMR | 981,426,503.42AD |
5000OMR | 4,907,132,517.11AD |
10000OMR | 9,814,265,034.22AD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AD sang OMR và từ OMR sang AD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000AD sang OMR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang AD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ADreward phổ biến
ADreward | 1 AD |
---|---|
![]() | UF0 CLF |
![]() | CNH0 CNH |
![]() | CUC0 CUC |
![]() | $0 CUP |
![]() | Esc0 CVE |
![]() | $0 FJD |
![]() | £0 FKP |
ADreward | 1 AD |
---|---|
![]() | £0 GGP |
![]() | D0 GMD |
![]() | GFr0.02 GNF |
![]() | Q0 GTQ |
![]() | L0 HNL |
![]() | G0 HTG |
![]() | £0 IMP |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AD = $undefined USD, 1 AD = € EUR, 1 AD = ₹ INR , 1 AD = Rp IDR,1 AD = $ CAD, 1 AD = £ GBP, 1 AD = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
TON chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 56.68 |
![]() | 0.01547 |
![]() | 0.6888 |
![]() | 1,300.80 |
![]() | 603.38 |
![]() | 2.15 |
![]() | 10.23 |
![]() | 1,299.74 |
![]() | 7,370.15 |
![]() | 1,872.14 |
![]() | 5,588.74 |
![]() | 0.6871 |
![]() | 879,236.04 |
![]() | 0.0155 |
![]() | 349.19 |
![]() | 132.70 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT,OMR sang BTC,OMR sang ETH,OMR sang USBT , OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ADreward của bạn
Nhập số lượng AD của bạn
Nhập số lượng AD của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ADreward hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ADreward.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ADreward sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ADreward
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ADreward sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ADreward sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ADreward sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi ADreward sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ADreward (AD)

Токен FLUID: Основной актив платформы управления DeFi через цепочки Instadapp
The article introduces FLUIDs core advantages, including innovative unified liquidity layer design, cross-chain interoperability breakthroughs, AI-driven smart solutions, and physical asset tokenization.

Cardano (ADA)? Подробная информация и новости о монете ADA
В быстро развивающемся мире криптовалют и блокчейн-технологий проект Cardano (ADA) выделяется как один из самых многообещающих и инновационных.

Что такое Polkadot (DOT)? Узнайте о проекте Layer 1, использующем модель Parachain
Известный своей моделью парачейн, Polkadot нацелен на решение некоторых наиболее острых проблем масштабируемости, взаимодействия и управления блокчейном.

Milady (LADYS) Meme Coin: Токенизация Meme токенов коллекционных NFT
Milady (LADYS) - это новая мем-монета, тесно связанная с коллекционированием Milady NFT

BREAD токен: Где TikTok Абстрактное Искусство Встречает Культуру Мемов Web3
Узнайте, как этот уникальный проект привлек молодых инвесторов и любителей искусства, создавая новую эру мемов Web3.

Что такое монета ADA (Cardano)? Стоит ли в нее инвестировать? Как купить
Построенный как блокчейн третьего поколения, Cardano стремится решить проблемы масштабируемости, безопасности и устойчивости, с которыми столкнулись ранние блокчейны, такие как Bitcoin (BTC) и Ethereum (ETH).
Tìm hiểu thêm về ADreward (AD)

Топ-10 китайских крипто подкастов на 2024 год

Потеряли Ethereum? Новая инвестиционная парадигма: TRUMP подталкивает SOL, пропуская ETH, чтобы войти в альтсезон

Спустя 15 лет после выхода "Белой книги", как изменилась экосистема Биткойна?

Что такое Cros? Все, что вам нужно знать о CROS

Фронтовые тенденции к 2025 году
