Chuyển đổi 1 ADreward (AD) sang Israeli New Sheqel (ILS)
AD/ILS: 1 AD ≈ ₪0.00 ILS
ADreward Thị trường hôm nay
ADreward đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADreward được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.00001053. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,333,333,000.00 AD, tổng vốn hóa thị trường của ADreward tính bằng ILS là ₪371,145.24. Trong 24h qua, giá của ADreward tính bằng ILS đã tăng ₪0.00000007994, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.95%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADreward tính bằng ILS là ₪0.02076, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.000009438.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AD sang ILS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AD sang ILS là ₪0.00 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +2.95% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AD/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AD/ILS trong ngày qua.
Giao dịch ADreward
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00000279 | +2.95% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AD/USDT là $0.00000279, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.95%, Giá giao dịch Giao ngay AD/USDT là $0.00000279 và +2.95%, và Giá giao dịch Hợp đồng AD/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ADreward sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi AD sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AD | 0.00ILS |
2AD | 0.00ILS |
3AD | 0.00ILS |
4AD | 0.00ILS |
5AD | 0.00ILS |
6AD | 0.00ILS |
7AD | 0.00ILS |
8AD | 0.00ILS |
9AD | 0.00ILS |
10AD | 0.00ILS |
10000000AD | 105.33ILS |
50000000AD | 526.65ILS |
100000000AD | 1,053.30ILS |
500000000AD | 5,266.54ILS |
1000000000AD | 10,533.08ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang AD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 94,938.92AD |
2ILS | 189,877.85AD |
3ILS | 284,816.78AD |
4ILS | 379,755.71AD |
5ILS | 474,694.64AD |
6ILS | 569,633.57AD |
7ILS | 664,572.50AD |
8ILS | 759,511.43AD |
9ILS | 854,450.36AD |
10ILS | 949,389.29AD |
100ILS | 9,493,892.91AD |
500ILS | 47,469,464.55AD |
1000ILS | 94,938,929.10AD |
5000ILS | 474,694,645.54AD |
10000ILS | 949,389,291.09AD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AD sang ILS và từ ILS sang AD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000AD sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang AD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ADreward phổ biến
ADreward | 1 AD |
---|---|
![]() | ৳0 BDT |
![]() | Ft0 HUF |
![]() | kr0 NOK |
![]() | د.م.0 MAD |
![]() | Nu.0 BTN |
![]() | лв0 BGN |
![]() | KSh0 KES |
ADreward | 1 AD |
---|---|
![]() | $0 MXN |
![]() | $0.01 COP |
![]() | ₪0 ILS |
![]() | $0 CLP |
![]() | रू0 NPR |
![]() | ₾0 GEL |
![]() | د.ت0 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AD = $undefined USD, 1 AD = € EUR, 1 AD = ₹ INR , 1 AD = Rp IDR,1 AD = $ CAD, 1 AD = £ GBP, 1 AD = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.78 |
![]() | 0.001574 |
![]() | 0.06665 |
![]() | 132.46 |
![]() | 55.75 |
![]() | 0.2118 |
![]() | 1.02 |
![]() | 132.40 |
![]() | 188.23 |
![]() | 789.41 |
![]() | 566.17 |
![]() | 0.06654 |
![]() | 86,675.26 |
![]() | 0.001573 |
![]() | 13.47 |
![]() | 9.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng ADreward của bạn
Nhập số lượng AD của bạn
Nhập số lượng AD của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ADreward hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ADreward.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ADreward sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ADreward
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ADreward sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ADreward sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ADreward sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi ADreward sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ADreward (AD)

PancakeSwap: Pemimpin dalam perdagangan terdesentralisasi pada tahun 2025
Pada tahun 2025, dari arus modal hingga peningkatan teknologi, PancakeSwap sedang menentukan ulang masa depan DeFi (Keuangan Terdesentralisasi).

Koin CAKE: Bintang yang sedang naik daun di bidang DeFi pada tahun 2025
Koin CAKE adalah token asli PancakeSwap, pertukaran terdesentralisasi (DEX) yang beroperasi pada jaringan blockchain berkinerja tinggi.

MUBARAK Coin: Panduan bagi Pemula dari Meme Coin menjadi Bintang Terang di Pasar Kripto
Pada awal 2025, Koin MUBARAK muncul dengan kinerja harganya yang luar biasa dan keterhubungannya dengan investasi di Abu Dhabi dan ekosistem Binance.

Koin BMT: Favorit Baru di Pasar Aset Kripto pada 2025 dan Analisis Harga
BMT Coin adalah token berbasis teknologi blockchain, biasanya terkait dengan Binance Smart Chain (BSC) atau ekosistem utama lainnya.

Bagaimana Prospek Pengembangan Jaringan Base pada Tahun 2025?
Dengan perkembangan pesat teknologi blockchain, jaringan publik Base Network memimpin gelombang revolusi baru.

Berita Terbaru EOS: Jaringan EOS Berganti Nama Menjadi Vaulta, EOS Melonjak Lebih dari 30%
Hari ini Jaringan EOS mengumumkan bahwa akan mengubah namanya menjadi Vaulta, menandai peluncuran resmi transformasi strategisnya menuju perbankan Web3.
Tìm hiểu thêm về ADreward (AD)

Top 10 Podcast Kripto China untuk 2024

Apa itu GameBuild? Semua yang Perlu Anda Ketahui Tentang GAME

Hilang Ethereum? Paradigma Investasi Baru: TRUMP Mendorong SOL, Melompati ETH untuk Masuk ke Musim ALT

15 tahun setelah buku putih ini diterbitkan, bagaimana ekosistem Bitcoin berevolusi?

Apa itu Cros? Semua yang Perlu Anda Ketahui Tentang CROS
