AdEx Thị trường hôm nay
AdEx đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADX chuyển đổi sang Mongolian Tögrög (MNT) là ₮302.83. Với nguồn cung lưu hành là 147,900,000 ADX, tổng vốn hóa thị trường của ADX tính bằng MNT là ₮152,867,558,519,105.52. Trong 24h qua, giá của ADX tính bằng MNT đã giảm ₮-5.78, biểu thị mức giảm -1.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADX tính bằng MNT là ₮11,911.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₮119.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADX sang MNT
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADX sang MNT là ₮302.83 MNT, với tỷ lệ thay đổi là -1.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADX/MNT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADX/MNT trong ngày qua.
Giao dịch AdEx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0891 | -0.5% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08862 | -0.07% |
The real-time trading price of ADX/USDT Spot is $0.0891, with a 24-hour trading change of -0.5%, ADX/USDT Spot is $0.0891 and -0.5%, and ADX/USDT Perpetual is $0.08862 and -0.07%.
Bảng chuyển đổi AdEx sang Mongolian Tögrög
Bảng chuyển đổi ADX sang MNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADX | 302.83MNT |
2ADX | 605.67MNT |
3ADX | 908.51MNT |
4ADX | 1,211.34MNT |
5ADX | 1,514.18MNT |
6ADX | 1,817.02MNT |
7ADX | 2,119.85MNT |
8ADX | 2,422.69MNT |
9ADX | 2,725.53MNT |
10ADX | 3,028.36MNT |
100ADX | 30,283.69MNT |
500ADX | 151,418.45MNT |
1000ADX | 302,836.91MNT |
5000ADX | 1,514,184.59MNT |
10000ADX | 3,028,369.18MNT |
Bảng chuyển đổi MNT sang ADX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MNT | 0.003302ADX |
2MNT | 0.006604ADX |
3MNT | 0.009906ADX |
4MNT | 0.0132ADX |
5MNT | 0.01651ADX |
6MNT | 0.01981ADX |
7MNT | 0.02311ADX |
8MNT | 0.02641ADX |
9MNT | 0.02971ADX |
10MNT | 0.03302ADX |
100000MNT | 330.21ADX |
500000MNT | 1,651.05ADX |
1000000MNT | 3,302.1ADX |
5000000MNT | 16,510.53ADX |
10000000MNT | 33,021.07ADX |
Bảng chuyển đổi số tiền ADX sang MNT và MNT sang ADX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADX sang MNT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MNT sang ADX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AdEx phổ biến
AdEx | 1 ADX |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.41INR |
![]() | Rp1,346.01IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.93THB |
AdEx | 1 ADX |
---|---|
![]() | ₽8.2RUB |
![]() | R$0.48BRL |
![]() | د.إ0.33AED |
![]() | ₺3.03TRY |
![]() | ¥0.63CNY |
![]() | ¥12.78JPY |
![]() | $0.69HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADX = $0.09 USD, 1 ADX = €0.08 EUR, 1 ADX = ₹7.41 INR, 1 ADX = Rp1,346.01 IDR, 1 ADX = $0.12 CAD, 1 ADX = £0.07 GBP, 1 ADX = ฿2.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MNT
ETH chuyển đổi sang MNT
USDT chuyển đổi sang MNT
XRP chuyển đổi sang MNT
BNB chuyển đổi sang MNT
SOL chuyển đổi sang MNT
USDC chuyển đổi sang MNT
DOGE chuyển đổi sang MNT
ADA chuyển đổi sang MNT
TRX chuyển đổi sang MNT
STETH chuyển đổi sang MNT
WBTC chuyển đổi sang MNT
SMART chuyển đổi sang MNT
LEO chuyển đổi sang MNT
LINK chuyển đổi sang MNT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MNT, ETH sang MNT, USDT sang MNT, BNB sang MNT, SOL sang MNT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.006636 |
![]() | 0.000001792 |
![]() | 0.00009327 |
![]() | 0.1465 |
![]() | 0.07241 |
![]() | 0.0002521 |
![]() | 0.001256 |
![]() | 0.1463 |
![]() | 0.9341 |
![]() | 0.2318 |
![]() | 0.6236 |
![]() | 0.00009459 |
![]() | 0.000001791 |
![]() | 128.84 |
![]() | 0.01554 |
![]() | 0.01177 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mongolian Tögrög nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MNT sang GT, MNT sang USDT, MNT sang BTC, MNT sang ETH, MNT sang USBT, MNT sang PEPE, MNT sang EIGEN, MNT sang OG, v.v.
Nhập số lượng AdEx của bạn
Nhập số lượng ADX của bạn
Nhập số lượng ADX của bạn
Chọn Mongolian Tögrög
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mongolian Tögrög hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AdEx hiện tại theo Mongolian Tögrög hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AdEx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AdEx sang MNT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.