AdEx Thị trường hôm nay
AdEx đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADX chuyển đổi sang Congolese Franc (CDF) là FC257.48. Với nguồn cung lưu hành là 147,900,000 ADX, tổng vốn hóa thị trường của ADX tính bằng CDF là FC108,358,454,926,258.01. Trong 24h qua, giá của ADX tính bằng CDF đã giảm FC-1.93, biểu thị mức giảm -0.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADX tính bằng CDF là FC9,930.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FC99.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADX sang CDF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADX sang CDF là FC257.48 CDF, với tỷ lệ thay đổi là -0.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADX/CDF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADX/CDF trong ngày qua.
Giao dịch AdEx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09117 | -0.37% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0906 | -1.11% |
The real-time trading price of ADX/USDT Spot is $0.09117, with a 24-hour trading change of -0.37%, ADX/USDT Spot is $0.09117 and -0.37%, and ADX/USDT Perpetual is $0.0906 and -1.11%.
Bảng chuyển đổi AdEx sang Congolese Franc
Bảng chuyển đổi ADX sang CDF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADX | 257.48CDF |
2ADX | 514.96CDF |
3ADX | 772.44CDF |
4ADX | 1,029.92CDF |
5ADX | 1,287.41CDF |
6ADX | 1,544.89CDF |
7ADX | 1,802.37CDF |
8ADX | 2,059.85CDF |
9ADX | 2,317.34CDF |
10ADX | 2,574.82CDF |
100ADX | 25,748.24CDF |
500ADX | 128,741.21CDF |
1000ADX | 257,482.43CDF |
5000ADX | 1,287,412.17CDF |
10000ADX | 2,574,824.35CDF |
Bảng chuyển đổi CDF sang ADX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CDF | 0.003883ADX |
2CDF | 0.007767ADX |
3CDF | 0.01165ADX |
4CDF | 0.01553ADX |
5CDF | 0.01941ADX |
6CDF | 0.0233ADX |
7CDF | 0.02718ADX |
8CDF | 0.03107ADX |
9CDF | 0.03495ADX |
10CDF | 0.03883ADX |
100000CDF | 388.37ADX |
500000CDF | 1,941.88ADX |
1000000CDF | 3,883.76ADX |
5000000CDF | 19,418.8ADX |
10000000CDF | 38,837.6ADX |
Bảng chuyển đổi số tiền ADX sang CDF và CDF sang ADX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADX sang CDF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CDF sang ADX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AdEx phổ biến
AdEx | 1 ADX |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.56INR |
![]() | Rp1,372.71IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.98THB |
AdEx | 1 ADX |
---|---|
![]() | ₽8.36RUB |
![]() | R$0.49BRL |
![]() | د.إ0.33AED |
![]() | ₺3.09TRY |
![]() | ¥0.64CNY |
![]() | ¥13.03JPY |
![]() | $0.71HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADX = $0.09 USD, 1 ADX = €0.08 EUR, 1 ADX = ₹7.56 INR, 1 ADX = Rp1,372.71 IDR, 1 ADX = $0.12 CAD, 1 ADX = £0.07 GBP, 1 ADX = ฿2.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CDF
ETH chuyển đổi sang CDF
USDT chuyển đổi sang CDF
XRP chuyển đổi sang CDF
BNB chuyển đổi sang CDF
USDC chuyển đổi sang CDF
SOL chuyển đổi sang CDF
DOGE chuyển đổi sang CDF
TRX chuyển đổi sang CDF
ADA chuyển đổi sang CDF
STETH chuyển đổi sang CDF
SMART chuyển đổi sang CDF
WBTC chuyển đổi sang CDF
LEO chuyển đổi sang CDF
LINK chuyển đổi sang CDF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CDF, ETH sang CDF, USDT sang CDF, BNB sang CDF, SOL sang CDF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.008182 |
![]() | 0.000002206 |
![]() | 0.0001152 |
![]() | 0.1758 |
![]() | 0.08926 |
![]() | 0.0003049 |
![]() | 0.1755 |
![]() | 0.001558 |
![]() | 1.13 |
![]() | 0.7418 |
![]() | 0.2896 |
![]() | 0.0001153 |
![]() | 0.000002206 |
![]() | 154.19 |
![]() | 0.01865 |
![]() | 0.01457 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Congolese Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CDF sang GT, CDF sang USDT, CDF sang BTC, CDF sang ETH, CDF sang USBT, CDF sang PEPE, CDF sang EIGEN, CDF sang OG, v.v.
Nhập số lượng AdEx của bạn
Nhập số lượng ADX của bạn
Nhập số lượng ADX của bạn
Chọn Congolese Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Congolese Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AdEx hiện tại theo Congolese Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AdEx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AdEx sang CDF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.