Chuyển đổi 1 ADAX (ADAX) sang Special Drawing Rights (XDR)
ADAX/XDR: 1 ADAX ≈ SDR0.00 XDR
ADAX Thị trường hôm nay
ADAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADAX được chuyển đổi thành Special Drawing Rights (XDR) là SDR0.0004418. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 52,410,000.00 ADAX, tổng vốn hóa thị trường của ADAX tính bằng XDR là SDR17,106.47. Trong 24h qua, giá của ADAX tính bằng XDR đã tăng SDR0.000000007177, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.0012%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADAX tính bằng XDR là SDR1.80, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là SDR0.00005123.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ADAX sang XDR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ADAX sang XDR là SDR0.00 XDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.0012% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ADAX/XDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADAX/XDR trong ngày qua.
Giao dịch ADAX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ADAX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ADAX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ADAX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ADAX sang Special Drawing Rights
Bảng chuyển đổi ADAX sang XDR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1ADAX | 0.00XDR |
2ADAX | 0.00XDR |
3ADAX | 0.00XDR |
4ADAX | 0.00XDR |
5ADAX | 0.00XDR |
6ADAX | 0.00XDR |
7ADAX | 0.00XDR |
8ADAX | 0.00XDR |
9ADAX | 0.00XDR |
10ADAX | 0.00XDR |
1000000ADAX | 441.85XDR |
5000000ADAX | 2,209.26XDR |
10000000ADAX | 4,418.53XDR |
50000000ADAX | 22,092.67XDR |
100000000ADAX | 44,185.34XDR |
Bảng chuyển đổi XDR sang ADAX
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1XDR | 2,263.19ADAX |
2XDR | 4,526.38ADAX |
3XDR | 6,789.58ADAX |
4XDR | 9,052.77ADAX |
5XDR | 11,315.97ADAX |
6XDR | 13,579.16ADAX |
7XDR | 15,842.35ADAX |
8XDR | 18,105.55ADAX |
9XDR | 20,368.74ADAX |
10XDR | 22,631.94ADAX |
100XDR | 226,319.40ADAX |
500XDR | 1,131,597.02ADAX |
1000XDR | 2,263,194.05ADAX |
5000XDR | 11,315,970.28ADAX |
10000XDR | 22,631,940.56ADAX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ADAX sang XDR và từ XDR sang ADAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000ADAX sang XDR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XDR sang ADAX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ADAX phổ biến
ADAX | 1 ADAX |
---|---|
![]() | SM0.01 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T0 TMT |
![]() | VT0.07 VUV |
ADAX | 1 ADAX |
---|---|
![]() | WS$0 WST |
![]() | $0 XCD |
![]() | SDR0 XDR |
![]() | ₣0.06 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ADAX = $undefined USD, 1 ADAX = € EUR, 1 ADAX = ₹ INR , 1 ADAX = Rp IDR,1 ADAX = $ CAD, 1 ADAX = £ GBP, 1 ADAX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XDR
ETH chuyển đổi sang XDR
USDT chuyển đổi sang XDR
XRP chuyển đổi sang XDR
BNB chuyển đổi sang XDR
SOL chuyển đổi sang XDR
USDC chuyển đổi sang XDR
DOGE chuyển đổi sang XDR
ADA chuyển đổi sang XDR
TRX chuyển đổi sang XDR
STETH chuyển đổi sang XDR
SMART chuyển đổi sang XDR
WBTC chuyển đổi sang XDR
TON chuyển đổi sang XDR
LEO chuyển đổi sang XDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XDR, ETH sang XDR, USDT sang XDR, BNB sang XDR, SOL sang XDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.96 |
![]() | 0.007975 |
![]() | 0.3614 |
![]() | 676.98 |
![]() | 320.38 |
![]() | 1.12 |
![]() | 5.36 |
![]() | 676.79 |
![]() | 3,919.76 |
![]() | 996.70 |
![]() | 2,827.81 |
![]() | 0.3612 |
![]() | 454,882.23 |
![]() | 0.007983 |
![]() | 167.78 |
![]() | 72.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Special Drawing Rights nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XDR sang GT, XDR sang USDT,XDR sang BTC,XDR sang ETH,XDR sang USBT , XDR sang PEPE, XDR sang EIGEN, XDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ADAX của bạn
Nhập số lượng ADAX của bạn
Nhập số lượng ADAX của bạn
Chọn Special Drawing Rights
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Special Drawing Rights hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ADAX hiện tại bằng Special Drawing Rights hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ADAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ADAX sang XDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ADAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ADAX sang Special Drawing Rights (XDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ADAX sang Special Drawing Rights trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ADAX sang Special Drawing Rights?
4.Tôi có thể chuyển đổi ADAX sang loại tiền tệ khác ngoài Special Drawing Rights không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Special Drawing Rights (XDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ADAX (ADAX)

Token MUBARAK: Preço, Guia de Compra e Perspetivas de Investimento para 2025
Explorar Token MUBARAK: previsões de 2025, estratégias, casos de uso e dicas de investimento Web3.

Análise de mercado da moeda BMT e perspectivas de investimento para 2025
Explorar a tecnologia BMT Coins, perspetivas para 2025 e papel no DeFi.

Token Kekius Maximus: Preço, Guia de Compra e Casos de Uso em 2025
Descubra o potencial do Token Kekius Maximus como um game-changer Web3 para ganhos DeFi e integração de carteira em 2025.

Kekius Maximus Token 2025: The Rising Star of Web3 and Price Trajectory
Descubra a Coin Kekius Maximus, a revolução Web3 com previsões de preço para 2025 e potencial de mineração.

Preço do Token TUT e Recompensas de Estaca em 2025: Uma Análise de Mercado
Explorar o potencial Web3 dos tokens TUT, crescimento, recompensas de estaca, previsões de preço e insights de mercado para 2025.

Preço do Token ELX e Recompensas de Estaca em 2025: Um Guia Completo
Explorar o potencial de crescimento dos tokens ELX, recompensas de estaca e preço em 2025, e aprender como participar na revolução DeFi.