Chuyển đổi 1 ADAX (ADAX) sang Hungarian Forint (HUF)
ADAX/HUF: 1 ADAX ≈ Ft0.21 HUF
ADAX Thị trường hôm nay
ADAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADAX được chuyển đổi thành Hungarian Forint (HUF) là Ft0.2107. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 52,410,000.00 ADAX, tổng vốn hóa thị trường của ADAX tính bằng HUF là Ft3,893,334,333.30. Trong 24h qua, giá của ADAX tính bằng HUF đã tăng Ft0.000000007177, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.0012%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADAX tính bằng HUF là Ft859.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft0.02444.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ADAX sang HUF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ADAX sang HUF là Ft0.21 HUF, với tỷ lệ thay đổi là +0.0012% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ADAX/HUF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADAX/HUF trong ngày qua.
Giao dịch ADAX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ADAX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ADAX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ADAX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ADAX sang Hungarian Forint
Bảng chuyển đổi ADAX sang HUF
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1ADAX | 0.21HUF |
2ADAX | 0.42HUF |
3ADAX | 0.63HUF |
4ADAX | 0.84HUF |
5ADAX | 1.05HUF |
6ADAX | 1.26HUF |
7ADAX | 1.47HUF |
8ADAX | 1.68HUF |
9ADAX | 1.89HUF |
10ADAX | 2.10HUF |
1000ADAX | 210.79HUF |
5000ADAX | 1,053.97HUF |
10000ADAX | 2,107.94HUF |
50000ADAX | 10,539.71HUF |
100000ADAX | 21,079.42HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang ADAX
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1HUF | 4.74ADAX |
2HUF | 9.48ADAX |
3HUF | 14.23ADAX |
4HUF | 18.97ADAX |
5HUF | 23.71ADAX |
6HUF | 28.46ADAX |
7HUF | 33.20ADAX |
8HUF | 37.95ADAX |
9HUF | 42.69ADAX |
10HUF | 47.43ADAX |
100HUF | 474.39ADAX |
500HUF | 2,371.98ADAX |
1000HUF | 4,743.96ADAX |
5000HUF | 23,719.80ADAX |
10000HUF | 47,439.61ADAX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ADAX sang HUF và từ HUF sang ADAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ADAX sang HUF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HUF sang ADAX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ADAX phổ biến
ADAX | 1 ADAX |
---|---|
![]() | CHF0 CHF |
![]() | kr0 DKK |
![]() | £0.03 EGP |
![]() | ₫14.72 VND |
![]() | KM0 BAM |
![]() | USh2.22 UGX |
![]() | lei0 RON |
ADAX | 1 ADAX |
---|---|
![]() | ﷼0 SAR |
![]() | ₵0.01 GHS |
![]() | د.ك0 KWD |
![]() | ₦0.97 NGN |
![]() | .د.ب0 BHD |
![]() | FCFA0.35 XAF |
![]() | K1.26 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ADAX = $undefined USD, 1 ADAX = € EUR, 1 ADAX = ₹ INR , 1 ADAX = Rp IDR,1 ADAX = $ CAD, 1 ADAX = £ GBP, 1 ADAX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HUF
ETH chuyển đổi sang HUF
USDT chuyển đổi sang HUF
XRP chuyển đổi sang HUF
BNB chuyển đổi sang HUF
SOL chuyển đổi sang HUF
USDC chuyển đổi sang HUF
ADA chuyển đổi sang HUF
DOGE chuyển đổi sang HUF
TRX chuyển đổi sang HUF
STETH chuyển đổi sang HUF
SMART chuyển đổi sang HUF
WBTC chuyển đổi sang HUF
LEO chuyển đổi sang HUF
LINK chuyển đổi sang HUF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0619 |
![]() | 0.00001685 |
![]() | 0.0007211 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.595 |
![]() | 0.002232 |
![]() | 0.01106 |
![]() | 1.41 |
![]() | 2.00 |
![]() | 8.46 |
![]() | 6.07 |
![]() | 0.0007207 |
![]() | 892.88 |
![]() | 0.00001684 |
![]() | 0.1421 |
![]() | 0.3948 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Hungarian Forint nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT,HUF sang BTC,HUF sang ETH,HUF sang USBT , HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.
Nhập số lượng ADAX của bạn
Nhập số lượng ADAX của bạn
Nhập số lượng ADAX của bạn
Chọn Hungarian Forint
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ADAX hiện tại bằng Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ADAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ADAX sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ADAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ADAX sang Hungarian Forint (HUF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ADAX sang Hungarian Forint trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ADAX sang Hungarian Forint?
4.Tôi có thể chuyển đổi ADAX sang loại tiền tệ khác ngoài Hungarian Forint không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hungarian Forint (HUF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ADAX (ADAX)

Token MUBARAK: Preço, Guia de Compra e Perspetivas de Investimento para 2025
Explorar Token MUBARAK: previsões de 2025, estratégias, casos de uso e dicas de investimento Web3.

Análise de mercado da moeda BMT e perspectivas de investimento para 2025
Explorar a tecnologia BMT Coins, perspetivas para 2025 e papel no DeFi.

Token Kekius Maximus: Preço, Guia de Compra e Casos de Uso em 2025
Descubra o potencial do Token Kekius Maximus como um game-changer Web3 para ganhos DeFi e integração de carteira em 2025.

Kekius Maximus Token 2025: The Rising Star of Web3 and Price Trajectory
Descubra a Coin Kekius Maximus, a revolução Web3 com previsões de preço para 2025 e potencial de mineração.

Preço do Token TUT e Recompensas de Estaca em 2025: Uma Análise de Mercado
Explorar o potencial Web3 dos tokens TUT, crescimento, recompensas de estaca, previsões de preço e insights de mercado para 2025.

Preço do Token ELX e Recompensas de Estaca em 2025: Um Guia Completo
Explorar o potencial de crescimento dos tokens ELX, recompensas de estaca e preço em 2025, e aprender como participar na revolução DeFi.