Chuyển đổi 1 ADAX (ADAX) sang Gambian Dalasi (GMD)
ADAX/GMD: 1 ADAX ≈ D0.04 GMD
ADAX Thị trường hôm nay
ADAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADAX được chuyển đổi thành Gambian Dalasi (GMD) là D0.04209. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 52,410,000.00 ADAX, tổng vốn hóa thị trường của ADAX tính bằng GMD là D155,294,513.65. Trong 24h qua, giá của ADAX tính bằng GMD đã tăng D0.000000007177, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.0012%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADAX tính bằng GMD là D171.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là D0.004881.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ADAX sang GMD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ADAX sang GMD là D0.04 GMD, với tỷ lệ thay đổi là +0.0012% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ADAX/GMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADAX/GMD trong ngày qua.
Giao dịch ADAX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ADAX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ADAX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ADAX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ADAX sang Gambian Dalasi
Bảng chuyển đổi ADAX sang GMD
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1ADAX | 0.04GMD |
2ADAX | 0.08GMD |
3ADAX | 0.12GMD |
4ADAX | 0.16GMD |
5ADAX | 0.21GMD |
6ADAX | 0.25GMD |
7ADAX | 0.29GMD |
8ADAX | 0.33GMD |
9ADAX | 0.37GMD |
10ADAX | 0.42GMD |
10000ADAX | 420.99GMD |
50000ADAX | 2,104.97GMD |
100000ADAX | 4,209.94GMD |
500000ADAX | 21,049.70GMD |
1000000ADAX | 42,099.41GMD |
Bảng chuyển đổi GMD sang ADAX
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1GMD | 23.75ADAX |
2GMD | 47.50ADAX |
3GMD | 71.25ADAX |
4GMD | 95.01ADAX |
5GMD | 118.76ADAX |
6GMD | 142.51ADAX |
7GMD | 166.27ADAX |
8GMD | 190.02ADAX |
9GMD | 213.77ADAX |
10GMD | 237.53ADAX |
100GMD | 2,375.33ADAX |
500GMD | 11,876.65ADAX |
1000GMD | 23,753.30ADAX |
5000GMD | 118,766.50ADAX |
10000GMD | 237,533.00ADAX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ADAX sang GMD và từ GMD sang ADAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000ADAX sang GMD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GMD sang ADAX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ADAX phổ biến
ADAX | 1 ADAX |
---|---|
![]() | CHF0 CHF |
![]() | kr0 DKK |
![]() | £0.03 EGP |
![]() | ₫14.72 VND |
![]() | KM0 BAM |
![]() | USh2.22 UGX |
![]() | lei0 RON |
ADAX | 1 ADAX |
---|---|
![]() | ﷼0 SAR |
![]() | ₵0.01 GHS |
![]() | د.ك0 KWD |
![]() | ₦0.97 NGN |
![]() | .د.ب0 BHD |
![]() | FCFA0.35 XAF |
![]() | K1.26 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ADAX = $undefined USD, 1 ADAX = € EUR, 1 ADAX = ₹ INR , 1 ADAX = Rp IDR,1 ADAX = $ CAD, 1 ADAX = £ GBP, 1 ADAX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GMD
ETH chuyển đổi sang GMD
USDT chuyển đổi sang GMD
XRP chuyển đổi sang GMD
BNB chuyển đổi sang GMD
SOL chuyển đổi sang GMD
USDC chuyển đổi sang GMD
DOGE chuyển đổi sang GMD
ADA chuyển đổi sang GMD
TRX chuyển đổi sang GMD
STETH chuyển đổi sang GMD
SMART chuyển đổi sang GMD
WBTC chuyển đổi sang GMD
TON chuyển đổi sang GMD
LINK chuyển đổi sang GMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GMD, ETH sang GMD, USDT sang GMD, BNB sang GMD, SOL sang GMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3124 |
![]() | 0.00008458 |
![]() | 0.003769 |
![]() | 7.10 |
![]() | 3.25 |
![]() | 0.0115 |
![]() | 0.05513 |
![]() | 7.09 |
![]() | 39.84 |
![]() | 10.12 |
![]() | 30.42 |
![]() | 0.003781 |
![]() | 4,787.07 |
![]() | 0.00008497 |
![]() | 1.86 |
![]() | 0.5027 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Gambian Dalasi nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GMD sang GT, GMD sang USDT,GMD sang BTC,GMD sang ETH,GMD sang USBT , GMD sang PEPE, GMD sang EIGEN, GMD sang OG, v.v.
Nhập số lượng ADAX của bạn
Nhập số lượng ADAX của bạn
Nhập số lượng ADAX của bạn
Chọn Gambian Dalasi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gambian Dalasi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ADAX hiện tại bằng Gambian Dalasi hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ADAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ADAX sang GMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ADAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ADAX sang Gambian Dalasi (GMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ADAX sang Gambian Dalasi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ADAX sang Gambian Dalasi?
4.Tôi có thể chuyển đổi ADAX sang loại tiền tệ khác ngoài Gambian Dalasi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gambian Dalasi (GMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ADAX (ADAX)

Análisis de Profundidad de GUN Token
El Token GUN, como activo principal del ecosistema GUNZ, está atrayendo rápidamente la atención en el mercado de criptomonedas y entre los jugadores.

Explorando el mundo de los Activos Cripto: Recomendaciones de plataformas de intercambio que no deben perderse
La plataforma de intercambio de Activos Cripto es la plataforma central que conecta el mundo real con el mercado de activos digitales

Noticias diarias | Mubarak se desplomó después de la lista, BTC mantuvo un mercado volátil
Bitcoin está seriamente subvaluado en comparación con el oro

¿Cuál es el precio de TUT? ¿Cómo negociar TUT?
Si el ecosistema de la cadena BNB continúa expandiéndose, TUT puede romper el rango de precios actual, aumentando aún más la capitalización de mercado y el ranking.

Token WIZZ: La Revolución Social-Fi del Juego de Granja de Píxeles Cross-Chain de Wizzwoods
El artículo analiza la funcionalidad de cadena cruzada de Wizzwoods, la economía de tokens y la jugabilidad única en detalle.

KILO Token: La estrella en ascenso de contratos perpetuos en cadena en el DEX
KILO Token es el token nativo de la plataforma KiloEx, y KiloEx es una plataforma descentralizada de futuros perpetuos en cadena (DEX).