Chuyển đổi 1 ADAX (ADAX) sang Colombian Peso (COP)
ADAX/COP: 1 ADAX ≈ $2.50 COP
ADAX Thị trường hôm nay
ADAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADAX được chuyển đổi thành Colombian Peso (COP) là $2.49. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 52,410,000.00 ADAX, tổng vốn hóa thị trường của ADAX tính bằng COP là $545,440,860,163.87. Trong 24h qua, giá của ADAX tính bằng COP đã tăng $0.000000007177, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.0012%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADAX tính bằng COP là $10,177.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2893.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ADAX sang COP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ADAX sang COP là $2.49 COP, với tỷ lệ thay đổi là +0.0012% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ADAX/COP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADAX/COP trong ngày qua.
Giao dịch ADAX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ADAX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ADAX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ADAX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ADAX sang Colombian Peso
Bảng chuyển đổi ADAX sang COP
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1ADAX | 2.49COP |
2ADAX | 4.99COP |
3ADAX | 7.48COP |
4ADAX | 9.98COP |
5ADAX | 12.47COP |
6ADAX | 14.97COP |
7ADAX | 17.46COP |
8ADAX | 19.96COP |
9ADAX | 22.45COP |
10ADAX | 24.95COP |
100ADAX | 249.50COP |
500ADAX | 1,247.50COP |
1000ADAX | 2,495.00COP |
5000ADAX | 12,475.03COP |
10000ADAX | 24,950.07COP |
Bảng chuyển đổi COP sang ADAX
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1COP | 0.4008ADAX |
2COP | 0.8016ADAX |
3COP | 1.20ADAX |
4COP | 1.60ADAX |
5COP | 2.00ADAX |
6COP | 2.40ADAX |
7COP | 2.80ADAX |
8COP | 3.20ADAX |
9COP | 3.60ADAX |
10COP | 4.00ADAX |
1000COP | 400.80ADAX |
5000COP | 2,004.00ADAX |
10000COP | 4,008.00ADAX |
50000COP | 20,040.02ADAX |
100000COP | 40,080.04ADAX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ADAX sang COP và từ COP sang ADAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ADAX sang COP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 COP sang ADAX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ADAX phổ biến
ADAX | 1 ADAX |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.05 INR |
![]() | Rp9.07 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.02 THB |
ADAX | 1 ADAX |
---|---|
![]() | ₽0.06 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.02 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.09 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ADAX = $0 USD, 1 ADAX = €0 EUR, 1 ADAX = ₹0.05 INR , 1 ADAX = Rp9.07 IDR,1 ADAX = $0 CAD, 1 ADAX = £0 GBP, 1 ADAX = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang COP
ETH chuyển đổi sang COP
USDT chuyển đổi sang COP
XRP chuyển đổi sang COP
BNB chuyển đổi sang COP
SOL chuyển đổi sang COP
USDC chuyển đổi sang COP
ADA chuyển đổi sang COP
DOGE chuyển đổi sang COP
TRX chuyển đổi sang COP
STETH chuyển đổi sang COP
SMART chuyển đổi sang COP
WBTC chuyển đổi sang COP
LEO chuyển đổi sang COP
LINK chuyển đổi sang COP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang COP, ETH sang COP, USDT sang COP, BNB sang COP, SOL sang COP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.005292 |
![]() | 0.000001431 |
![]() | 0.00006145 |
![]() | 0.1199 |
![]() | 0.05053 |
![]() | 0.000188 |
![]() | 0.0009463 |
![]() | 0.1198 |
![]() | 0.1703 |
![]() | 0.7218 |
![]() | 0.5063 |
![]() | 0.00006167 |
![]() | 72.60 |
![]() | 0.000001428 |
![]() | 0.01229 |
![]() | 0.008624 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Colombian Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm COP sang GT, COP sang USDT,COP sang BTC,COP sang ETH,COP sang USBT , COP sang PEPE, COP sang EIGEN, COP sang OG, v.v.
Nhập số lượng ADAX của bạn
Nhập số lượng ADAX của bạn
Nhập số lượng ADAX của bạn
Chọn Colombian Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Colombian Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ADAX hiện tại bằng Colombian Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ADAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ADAX sang COP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ADAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ADAX sang Colombian Peso (COP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ADAX sang Colombian Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ADAX sang Colombian Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi ADAX sang loại tiền tệ khác ngoài Colombian Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Colombian Peso (COP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ADAX (ADAX)

ما هي عملة SEI: تحليل الأصول الرقمية الناشئة وفرص الاستثمار
ظهرت عملة SEI في سوق العملات الرقمية بتكنولوجيا سلسلة الكتل الابتكارية وقدرات معالجة المعاملات الفعالة.

معلومات عن عملة مبارك: استكشف أحدث نقاط ساخنة للعملات الرقمية في عام 2025، تأخذك Gate.io لفهم مسبقًا!
عملة مبارك لا تجمع فقط بين العناصر المضحكة والفكاهية على الإنترنت مع المنطق المالي الصارم، ولكنها توفر أيضًا للمستثمرين التجزئة رؤى سوقية غير مسبوقة.

توقعات سعر توكن مبارك 2025 وتحليل الاستثمار
عملة MUBARAK، كعملة ميم ناشئة على سلسلة BNB، تظهر مزايا فريدة وإمكانات نمو.

ما هو سعر SUI؟ كيفية تداول SUI في المستقبل؟
سيتم إدراج رمز SUI على منصة Gate.io في مايو 2023 وهو واحد من أفضل مشاريع سلسلة الكتلة Layer1 من حيث الأداء خلال السنتين الماضيتين.

شبكة SUI: إعادة تعريف مستقبل سلاسل الكتل عالية الأداء
SUI تهدف إلى معالجة عقبة التوسع الأفقي في سلسلة الكتل التقليدية وتوفير أساس قوي لجيل الأجيال المقبلة من التطبيقات اللامركزية (dApps).

سعر SUI الحالي ودليل تداول Gate.io: موردك الشامل لفرص الاستثمار
أصبحت Gate.io المنصة المفضلة لتداول SUI بسبب أمانها وسيولتها وتجربة المستخدم.