Adamant Thị trường hôm nay
Adamant đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADDY chuyển đổi sang Special Drawing Rights (XDR) là SDR0.008562. Với nguồn cung lưu hành là 0 ADDY, tổng vốn hóa thị trường của ADDY tính bằng XDR là SDR0. Trong 24h qua, giá của ADDY tính bằng XDR đã giảm SDR-0.0006661, biểu thị mức giảm -7.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADDY tính bằng XDR là SDR63.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là SDR0.007892.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADDY sang XDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADDY sang XDR là SDR0.008562 XDR, với tỷ lệ thay đổi là -7.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADDY/XDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADDY/XDR trong ngày qua.
Giao dịch Adamant
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ADDY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ADDY/-- Spot is $ and 0%, and ADDY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Adamant sang Special Drawing Rights
Bảng chuyển đổi ADDY sang XDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADDY | 0XDR |
2ADDY | 0.01XDR |
3ADDY | 0.02XDR |
4ADDY | 0.03XDR |
5ADDY | 0.04XDR |
6ADDY | 0.05XDR |
7ADDY | 0.05XDR |
8ADDY | 0.06XDR |
9ADDY | 0.07XDR |
10ADDY | 0.08XDR |
100000ADDY | 856.2XDR |
500000ADDY | 4,281.01XDR |
1000000ADDY | 8,562.03XDR |
5000000ADDY | 42,810.17XDR |
10000000ADDY | 85,620.35XDR |
Bảng chuyển đổi XDR sang ADDY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDR | 116.79ADDY |
2XDR | 233.58ADDY |
3XDR | 350.38ADDY |
4XDR | 467.17ADDY |
5XDR | 583.97ADDY |
6XDR | 700.76ADDY |
7XDR | 817.56ADDY |
8XDR | 934.35ADDY |
9XDR | 1,051.15ADDY |
10XDR | 1,167.94ADDY |
100XDR | 11,679.46ADDY |
500XDR | 58,397.32ADDY |
1000XDR | 116,794.65ADDY |
5000XDR | 583,973.29ADDY |
10000XDR | 1,167,946.59ADDY |
Bảng chuyển đổi số tiền ADDY sang XDR và XDR sang ADDY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ADDY sang XDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XDR sang ADDY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Adamant phổ biến
Adamant | 1 ADDY |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.97INR |
![]() | Rp175.83IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.38THB |
Adamant | 1 ADDY |
---|---|
![]() | ₽1.07RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.4TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.67JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADDY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADDY = $0.01 USD, 1 ADDY = €0.01 EUR, 1 ADDY = ₹0.97 INR, 1 ADDY = Rp175.83 IDR, 1 ADDY = $0.02 CAD, 1 ADDY = £0.01 GBP, 1 ADDY = ฿0.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XDR
ETH chuyển đổi sang XDR
USDT chuyển đổi sang XDR
XRP chuyển đổi sang XDR
BNB chuyển đổi sang XDR
USDC chuyển đổi sang XDR
SOL chuyển đổi sang XDR
DOGE chuyển đổi sang XDR
TRX chuyển đổi sang XDR
ADA chuyển đổi sang XDR
STETH chuyển đổi sang XDR
WBTC chuyển đổi sang XDR
SMART chuyển đổi sang XDR
LEO chuyển đổi sang XDR
LINK chuyển đổi sang XDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XDR, ETH sang XDR, USDT sang XDR, BNB sang XDR, SOL sang XDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.14 |
![]() | 0.008477 |
![]() | 0.4452 |
![]() | 677.29 |
![]() | 344.12 |
![]() | 1.17 |
![]() | 676.39 |
![]() | 6.04 |
![]() | 4,377.6 |
![]() | 2,857.17 |
![]() | 1,129.04 |
![]() | 0.4451 |
![]() | 0.008474 |
![]() | 596,882.5 |
![]() | 71.8 |
![]() | 56.3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Special Drawing Rights nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XDR sang GT, XDR sang USDT, XDR sang BTC, XDR sang ETH, XDR sang USBT, XDR sang PEPE, XDR sang EIGEN, XDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Adamant của bạn
Nhập số lượng ADDY của bạn
Nhập số lượng ADDY của bạn
Chọn Special Drawing Rights
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Special Drawing Rights hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Adamant hiện tại theo Special Drawing Rights hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Adamant.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Adamant sang XDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Adamant
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Adamant sang Special Drawing Rights (XDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Adamant sang Special Drawing Rights trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Adamant sang Special Drawing Rights?
4.Tôi có thể chuyển đổi Adamant sang loại tiền tệ khác ngoài Special Drawing Rights không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Special Drawing Rights (XDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Adamant (ADDY)

STO Token: البنية التحتية الجديدة لـ DeFi على سلسلة متعددة تقود إلى عصر جديد من السيولة الكاملة
بفضل العقود الذكية، حدّث STO تشكيلًا لطريقة الحصول على الأصول وتوزيعها واستخدامها، مما يدفع تطوير سلاسل الكتل القابلة للتعديل مع تحقيق التوازن بين الابتكار والامتثال.

أين هو أمن مكان لشراء العملات؟ دليل شراء الأصول الرقمية 2025 مكتمل
مساعدتك على التقدم بثبات في مجال العملات الرقمية

ما هي عملة الميم؟ من دوجكوين إلى شيبا إينو، كشف ارتفاع وفرص الاستثمار في عملات الميم
من DOGE إلى عملة Shib Inu، تجتاح Memecoin السوق العملات الرقمية بثقافتها الفكاهية وقوة مجتمعها.

ما هو NFT؟ من Bored Apes إلى CryptoPunks، كشف قيمة ومستقبل القطع الرقمية الجماعية
NFT تعيد تشكيل الفن والجمع والملكية الرقمية.

يواجه سوق العملات الرقمية "الاثنين الأسود": ماذا بعد؟
يواجه سوق العملات الرقمية "الاثنين الأسود": ماذا بعد؟

BTC يتراجع دون علامة 75،000 دولار - ماذا يأتي للسوق التالي؟
انخفاض سعر BTC هذه المرة يرجع في الأساس إلى تأثير الوضع الاقتصادي الكلي.