AdamantChuyển đổi Adamant (ADDY) sang New Zealand Dollar (NZD)

ADDY/NZD: 1 ADDY ≈ $0.01941 NZD

Lần cập nhật mới nhất:

Adamant Thị trường hôm nay

Adamant đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADDY chuyển đổi sang New Zealand Dollar (NZD) là $0.01941. Với nguồn cung lưu hành là 0 ADDY, tổng vốn hóa thị trường của ADDY tính bằng NZD là $0. Trong 24h qua, giá của ADDY tính bằng NZD đã giảm $-0.00008777, biểu thị mức giảm -0.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADDY tính bằng NZD là $138.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01712.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADDY sang NZD

$0.01941-0.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADDY sang NZD là $0.01941 NZD, với tỷ lệ thay đổi là -0.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADDY/NZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADDY/NZD trong ngày qua.

Giao dịch Adamant

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ADDY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ADDY/-- Spot is $ and 0%, and ADDY/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Adamant sang New Zealand Dollar

Bảng chuyển đổi ADDY sang NZD

logo AdamantSố lượng
Chuyển thànhlogo NZD
1ADDY
0.01NZD
2ADDY
0.03NZD
3ADDY
0.05NZD
4ADDY
0.07NZD
5ADDY
0.09NZD
6ADDY
0.11NZD
7ADDY
0.13NZD
8ADDY
0.15NZD
9ADDY
0.17NZD
10ADDY
0.19NZD
10000ADDY
194.17NZD
50000ADDY
970.89NZD
100000ADDY
1,941.79NZD
500000ADDY
9,708.97NZD
1000000ADDY
19,417.95NZD

Bảng chuyển đổi NZD sang ADDY

logo NZDSố lượng
Chuyển thànhlogo Adamant
1NZD
51.49ADDY
2NZD
102.99ADDY
3NZD
154.49ADDY
4NZD
205.99ADDY
5NZD
257.49ADDY
6NZD
308.99ADDY
7NZD
360.49ADDY
8NZD
411.98ADDY
9NZD
463.48ADDY
10NZD
514.98ADDY
100NZD
5,149.87ADDY
500NZD
25,749.36ADDY
1000NZD
51,498.73ADDY
5000NZD
257,493.65ADDY
10000NZD
514,987.31ADDY

Bảng chuyển đổi số tiền ADDY sang NZD và NZD sang ADDY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ADDY sang NZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NZD sang ADDY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Adamant phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADDY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADDY = $0.01 USD, 1 ADDY = €0.01 EUR, 1 ADDY = ₹1.01 INR, 1 ADDY = Rp183.78 IDR, 1 ADDY = $0.02 CAD, 1 ADDY = £0.01 GBP, 1 ADDY = ฿0.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NZD, ETH sang NZD, USDT sang NZD, BNB sang NZD, SOL sang NZD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NZDNZD
logo GTGT
13.88
logo BTCBTC
0.003685
logo ETHETH
0.1974
logo USDTUSDT
311.97
logo XRPXRP
151.23
logo BNBBNB
0.5297
logo SOLSOL
2.32
logo USDCUSDC
311.95
logo TRXTRX
1,270.01
logo DOGEDOGE
2,014.55
logo ADAADA
508.23
logo STETHSTETH
0.1977
logo SMARTSMART
251,170.75
logo WBTCWBTC
0.003689
logo LEOLEO
33.95
logo LINKLINK
24.74

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Zealand Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NZD sang GT, NZD sang USDT, NZD sang BTC, NZD sang ETH, NZD sang USBT, NZD sang PEPE, NZD sang EIGEN, NZD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Adamant của bạn

01

Nhập số lượng ADDY của bạn

Nhập số lượng ADDY của bạn

02

Chọn New Zealand Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Zealand Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Adamant hiện tại theo New Zealand Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Adamant.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Adamant sang NZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Adamant

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Adamant sang New Zealand Dollar (NZD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Adamant sang New Zealand Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Adamant sang New Zealand Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Adamant sang loại tiền tệ khác ngoài New Zealand Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Zealand Dollar (NZD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Adamant (ADDY)

Tìm hiểu thêm về Adamant (ADDY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.