Adamant Thị trường hôm nay
Adamant đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Adamant chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01087. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ADDY, tổng vốn hóa thị trường của Adamant tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Adamant tính bằng EUR đã tăng €0.00005117, biểu thị mức tăng +0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Adamant tính bằng EUR là €77.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.009571.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADDY sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADDY sang EUR là €0.01087 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADDY/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADDY/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Adamant
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ADDY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ADDY/-- Spot is $ and 0%, and ADDY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Adamant sang Euro
Bảng chuyển đổi ADDY sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADDY | 0.01EUR |
2ADDY | 0.02EUR |
3ADDY | 0.03EUR |
4ADDY | 0.04EUR |
5ADDY | 0.05EUR |
6ADDY | 0.06EUR |
7ADDY | 0.07EUR |
8ADDY | 0.08EUR |
9ADDY | 0.09EUR |
10ADDY | 0.1EUR |
10000ADDY | 108.72EUR |
50000ADDY | 543.63EUR |
100000ADDY | 1,087.26EUR |
500000ADDY | 5,436.33EUR |
1000000ADDY | 10,872.66EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ADDY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 91.97ADDY |
2EUR | 183.94ADDY |
3EUR | 275.92ADDY |
4EUR | 367.89ADDY |
5EUR | 459.86ADDY |
6EUR | 551.84ADDY |
7EUR | 643.81ADDY |
8EUR | 735.79ADDY |
9EUR | 827.76ADDY |
10EUR | 919.73ADDY |
100EUR | 9,197.38ADDY |
500EUR | 45,986.9ADDY |
1000EUR | 91,973.81ADDY |
5000EUR | 459,869.05ADDY |
10000EUR | 919,738.1ADDY |
Bảng chuyển đổi số tiền ADDY sang EUR và EUR sang ADDY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ADDY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ADDY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Adamant phổ biến
Adamant | 1 ADDY |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.01INR |
![]() | Rp184.1IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.4THB |
Adamant | 1 ADDY |
---|---|
![]() | ₽1.12RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.41TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.75JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADDY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADDY = $0.01 USD, 1 ADDY = €0.01 EUR, 1 ADDY = ₹1.01 INR, 1 ADDY = Rp184.1 IDR, 1 ADDY = $0.02 CAD, 1 ADDY = £0.01 GBP, 1 ADDY = ฿0.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.86 |
![]() | 0.006566 |
![]() | 0.3468 |
![]() | 558.24 |
![]() | 267.18 |
![]() | 0.9422 |
![]() | 4.14 |
![]() | 557.93 |
![]() | 2,231.23 |
![]() | 3,528.24 |
![]() | 888.4 |
![]() | 0.3484 |
![]() | 457,457.37 |
![]() | 0.006563 |
![]() | 61.64 |
![]() | 28.62 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Adamant của bạn
Nhập số lượng ADDY của bạn
Nhập số lượng ADDY của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Adamant hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Adamant.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Adamant sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Adamant
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Adamant sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Adamant sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Adamant sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Adamant sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Adamant (ADDY)

BID代幣:AI驅動內容創作者的數字資產革新
文章詳細介紹了平台的AI代理和版稅機制,解析區塊鏈技術在確保數字資產所有權方面的應用。

狗狗幣挖礦教程:礦機配置和Gate.io理財挖礦指南
探索狗狗幣挖礦的全面指南

WCT代幣價格走勢如何?WalletConnect 是什麼項目?
WalletConnect通過標準化通信協議,正在構建價值互聯網的基礎設施。

2025年關於狗狗幣的價格預測、趨勢和投資見解
狗狗幣(DOGE),這種受模因啓發的加密貨幣於2013年推出,已經從一個玩笑變成了市值前十的數字資產

DOGE代幣最新動向:Libdogecoin更新與ETF申請進展
本文深入探討DOGE代幣2025年的最新動向

SHIB價格變化與未來走勢分析
文章探討了近期大規模代幣銷毀對價格的影響