AdamantChuyển đổi Adamant (ADDY) sang Czech Koruna (CZK)

ADDY/CZK: 1 ADDY ≈ Kč0.2741 CZK

Lần cập nhật mới nhất:

Adamant Thị trường hôm nay

Adamant đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADDY chuyển đổi sang Czech Koruna (CZK) là Kč0.2741. Với nguồn cung lưu hành là 0 ADDY, tổng vốn hóa thị trường của ADDY tính bằng CZK là Kč0. Trong 24h qua, giá của ADDY tính bằng CZK đã giảm Kč-0.007902, biểu thị mức giảm -2.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADDY tính bằng CZK là Kč1,942.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kč0.2399.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADDY sang CZK

0.2741-2.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADDY sang CZK là Kč0.2741 CZK, với tỷ lệ thay đổi là -2.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADDY/CZK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADDY/CZK trong ngày qua.

Giao dịch Adamant

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ADDY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ADDY/-- Spot is $ and 0%, and ADDY/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Adamant sang Czech Koruna

Bảng chuyển đổi ADDY sang CZK

logo AdamantSố lượng
Chuyển thànhlogo CZK
1ADDY
0.27CZK
2ADDY
0.55CZK
3ADDY
0.82CZK
4ADDY
1.1CZK
5ADDY
1.38CZK
6ADDY
1.65CZK
7ADDY
1.93CZK
8ADDY
2.2CZK
9ADDY
2.48CZK
10ADDY
2.76CZK
1000ADDY
276.06CZK
5000ADDY
1,380.32CZK
10000ADDY
2,760.64CZK
50000ADDY
13,803.22CZK
100000ADDY
27,606.44CZK

Bảng chuyển đổi CZK sang ADDY

logo CZKSố lượng
Chuyển thànhlogo Adamant
1CZK
3.62ADDY
2CZK
7.24ADDY
3CZK
10.86ADDY
4CZK
14.48ADDY
5CZK
18.11ADDY
6CZK
21.73ADDY
7CZK
25.35ADDY
8CZK
28.97ADDY
9CZK
32.6ADDY
10CZK
36.22ADDY
100CZK
362.23ADDY
500CZK
1,811.17ADDY
1000CZK
3,622.34ADDY
5000CZK
18,111.71ADDY
10000CZK
36,223.42ADDY

Bảng chuyển đổi số tiền ADDY sang CZK và CZK sang ADDY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ADDY sang CZK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CZK sang ADDY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Adamant phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADDY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADDY = $0.01 USD, 1 ADDY = €0.01 EUR, 1 ADDY = ₹1.02 INR, 1 ADDY = Rp185.17 IDR, 1 ADDY = $0.02 CAD, 1 ADDY = £0.01 GBP, 1 ADDY = ฿0.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CZK, ETH sang CZK, USDT sang CZK, BNB sang CZK, SOL sang CZK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CZKCZK
logo GTGT
0.9895
logo BTCBTC
0.0002656
logo ETHETH
0.01407
logo USDTUSDT
22.27
logo XRPXRP
10.42
logo BNBBNB
0.03808
logo SOLSOL
0.1736
logo USDCUSDC
22.26
logo DOGEDOGE
137.4
logo TRXTRX
90.03
logo ADAADA
34.8
logo STETHSTETH
0.01411
logo WBTCWBTC
0.0002655
logo SMARTSMART
19,311.32
logo LEOLEO
2.37
logo AVAXAVAX
1.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Czech Koruna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CZK sang GT, CZK sang USDT, CZK sang BTC, CZK sang ETH, CZK sang USBT, CZK sang PEPE, CZK sang EIGEN, CZK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Adamant của bạn

01

Nhập số lượng ADDY của bạn

Nhập số lượng ADDY của bạn

02

Chọn Czech Koruna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Czech Koruna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Adamant hiện tại theo Czech Koruna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Adamant.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Adamant sang CZK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Adamant

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Adamant sang Czech Koruna (CZK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Adamant sang Czech Koruna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Adamant sang Czech Koruna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Adamant sang loại tiền tệ khác ngoài Czech Koruna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Czech Koruna (CZK) không?

Tìm hiểu thêm về Adamant (ADDY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.