AdamantChuyển đổi Adamant (ADDY) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

ADDY/AED: 1 ADDY ≈ د.إ0.04456 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Adamant Thị trường hôm nay

Adamant đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Adamant chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.04456. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ADDY, tổng vốn hóa thị trường của Adamant tính bằng AED là د.إ0. Trong 24h qua, giá của Adamant tính bằng AED đã tăng د.إ0.001062, biểu thị mức tăng +2.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Adamant tính bằng AED là د.إ317.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.03923.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADDY sang AED

د.إ0.04456+2.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADDY sang AED là د.إ0.04456 AED, với tỷ lệ thay đổi là +2.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADDY/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADDY/AED trong ngày qua.

Giao dịch Adamant

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ADDY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ADDY/-- Spot is $ and 0%, and ADDY/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Adamant sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi ADDY sang AED

logo AdamantSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1ADDY
0.04AED
2ADDY
0.08AED
3ADDY
0.13AED
4ADDY
0.17AED
5ADDY
0.22AED
6ADDY
0.26AED
7ADDY
0.31AED
8ADDY
0.35AED
9ADDY
0.4AED
10ADDY
0.44AED
10000ADDY
445.69AED
50000ADDY
2,228.47AED
100000ADDY
4,456.95AED
500000ADDY
22,284.76AED
1000000ADDY
44,569.53AED

Bảng chuyển đổi AED sang ADDY

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Adamant
1AED
22.43ADDY
2AED
44.87ADDY
3AED
67.31ADDY
4AED
89.74ADDY
5AED
112.18ADDY
6AED
134.62ADDY
7AED
157.05ADDY
8AED
179.49ADDY
9AED
201.93ADDY
10AED
224.36ADDY
100AED
2,243.68ADDY
500AED
11,218.42ADDY
1000AED
22,436.85ADDY
5000AED
112,184.25ADDY
10000AED
224,368.51ADDY

Bảng chuyển đổi số tiền ADDY sang AED và AED sang ADDY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ADDY sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang ADDY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Adamant phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADDY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADDY = $0.01 USD, 1 ADDY = €0.01 EUR, 1 ADDY = ₹1.01 INR, 1 ADDY = Rp184.1 IDR, 1 ADDY = $0.02 CAD, 1 ADDY = £0.01 GBP, 1 ADDY = ฿0.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
6.06
logo BTCBTC
0.001597
logo ETHETH
0.08437
logo USDTUSDT
136.14
logo XRPXRP
64.76
logo BNBBNB
0.2297
logo SOLSOL
1
logo USDCUSDC
136.11
logo TRXTRX
544.74
logo DOGEDOGE
855.62
logo ADAADA
216.82
logo STETHSTETH
0.0844
logo SMARTSMART
110,778.71
logo WBTCWBTC
0.001596
logo LEOLEO
15.06
logo AVAXAVAX
7.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng Adamant của bạn

01

Nhập số lượng ADDY của bạn

Nhập số lượng ADDY của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Adamant hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Adamant.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Adamant sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Adamant

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Adamant sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Adamant sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Adamant sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi Adamant sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tìm hiểu thêm về Adamant (ADDY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.