Chuyển đổi 1 Acala (ACA) sang Cfp Franc (XPF)
ACA/XPF: 1 ACA ≈ ₣4.69 XPF
Acala Thị trường hôm nay
Acala đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Acala được chuyển đổi thành Cfp Franc (XPF) là ₣4.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,166,666,600.00 ACA, tổng vốn hóa thị trường của Acala tính bằng XPF là ₣585,580,586,198.01. Trong 24h qua, giá của Acala tính bằng XPF đã tăng ₣0.001218, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.86%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Acala tính bằng XPF là ₣298.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣3.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ACA sang XPF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ACA sang XPF là ₣4.69 XPF, với tỷ lệ thay đổi là +2.86% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ACA/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACA/XPF trong ngày qua.
Giao dịch Acala
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.04382 | +2.26% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ACA/USDT là $0.04382, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.26%, Giá giao dịch Giao ngay ACA/USDT là $0.04382 và +2.26%, và Giá giao dịch Hợp đồng ACA/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Acala sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi ACA sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ACA | 4.69XPF |
2ACA | 9.38XPF |
3ACA | 14.08XPF |
4ACA | 18.77XPF |
5ACA | 23.47XPF |
6ACA | 28.16XPF |
7ACA | 32.86XPF |
8ACA | 37.55XPF |
9ACA | 42.25XPF |
10ACA | 46.94XPF |
100ACA | 469.46XPF |
500ACA | 2,347.31XPF |
1000ACA | 4,694.63XPF |
5000ACA | 23,473.16XPF |
10000ACA | 46,946.33XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang ACA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 0.213ACA |
2XPF | 0.426ACA |
3XPF | 0.639ACA |
4XPF | 0.852ACA |
5XPF | 1.06ACA |
6XPF | 1.27ACA |
7XPF | 1.49ACA |
8XPF | 1.70ACA |
9XPF | 1.91ACA |
10XPF | 2.13ACA |
1000XPF | 213.00ACA |
5000XPF | 1,065.04ACA |
10000XPF | 2,130.09ACA |
50000XPF | 10,650.45ACA |
100000XPF | 21,300.91ACA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ACA sang XPF và từ XPF sang ACA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ACA sang XPF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XPF sang ACA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Acala phổ biến
Acala | 1 ACA |
---|---|
![]() | CHF0.04 CHF |
![]() | kr0.29 DKK |
![]() | £2.14 EGP |
![]() | ₫1,085.28 VND |
![]() | KM0.08 BAM |
![]() | USh163.88 UGX |
![]() | lei0.2 RON |
Acala | 1 ACA |
---|---|
![]() | ﷼0.17 SAR |
![]() | ₵0.69 GHS |
![]() | د.ك0.01 KWD |
![]() | ₦71.35 NGN |
![]() | .د.ب0.02 BHD |
![]() | FCFA25.92 XAF |
![]() | K92.64 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ACA = $undefined USD, 1 ACA = € EUR, 1 ACA = ₹ INR , 1 ACA = Rp IDR,1 ACA = $ CAD, 1 ACA = £ GBP, 1 ACA = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
LEO chuyển đổi sang XPF
LINK chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2049 |
![]() | 0.00005553 |
![]() | 0.002351 |
![]() | 4.67 |
![]() | 1.94 |
![]() | 0.007422 |
![]() | 0.03627 |
![]() | 4.67 |
![]() | 6.55 |
![]() | 27.70 |
![]() | 19.90 |
![]() | 0.002365 |
![]() | 2,978.73 |
![]() | 0.00005557 |
![]() | 0.4725 |
![]() | 0.3325 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT,XPF sang BTC,XPF sang ETH,XPF sang USBT , XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Acala của bạn
Nhập số lượng ACA của bạn
Nhập số lượng ACA của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Acala hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Acala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Acala sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Acala
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Acala sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Acala sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Acala sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Acala sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Acala (ACA)

Token KAITO: Preço, Como Comprar, Casos de Uso e Guia de Estaca
Descubra KAITO, o token revolucionário alimentado por IA que está a remodelar a criptomoeda.

Moeda StormX: Como Comprar, Preço e Recompensas de Estaca
Descubra StormX: a revolução do cashback em criptomoeda.

Token TM: Uma moeda MEME de Estaca de 100% de Receitas e Partilha de Lucros
Analisando o modelo de partilha de estacas de rendimento único de 100% dos tokens TM e a sua posição no mercado de criptomoedas.

Lido DAO (LDO): O Futuro da Estaca Descentralizada
O Lido DAO (LDO) é uma plataforma de estaca descentralizada que oferece liquidez e governança, permitindo aos utilizadores ganhar recompensas em redes de prova de participação como o Ethereum.

O que é Estaca? Uma Introdução Detalhada à Estaca
Neste artigo, vamos explorar o que é uma moeda de estaca, como funciona, os métodos comuns de estaca e um guia passo a passo para ajudá-lo a estacar moedas efetivamente.

Previsão de Preço FLOKI: Pode Destacar-se Entre Muitas Moedas "Dog"?
Como uma moeda meme, o que diferencia FLOKI de tokens semelhantes?