Chuyển đổi 1 Acala (ACA) sang Papua New Guinean Kina (PGK)
ACA/PGK: 1 ACA ≈ K0.14 PGK
Acala Thị trường hôm nay
Acala đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ACA được chuyển đổi thành Papua New Guinean Kina (PGK) là K0.1418. Với nguồn cung lưu hành là 1,166,666,600.00 ACA, tổng vốn hóa thị trường của ACA tính bằng PGK là K647,577,890.35. Trong 24h qua, giá của ACA tính bằng PGK đã giảm K-0.00194, thể hiện mức giảm -5.14%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ACA tính bằng PGK là K10.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là K0.1213.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ACA sang PGK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ACA sang PGK là K0.14 PGK, với tỷ lệ thay đổi là -5.14% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ACA/PGK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACA/PGK trong ngày qua.
Giao dịch Acala
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.03581 | -5.93% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ACA/USDT là $0.03581, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -5.93%, Giá giao dịch Giao ngay ACA/USDT là $0.03581 và -5.93%, và Giá giao dịch Hợp đồng ACA/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Acala sang Papua New Guinean Kina
Bảng chuyển đổi ACA sang PGK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ACA | 0.14PGK |
2ACA | 0.28PGK |
3ACA | 0.42PGK |
4ACA | 0.56PGK |
5ACA | 0.7PGK |
6ACA | 0.85PGK |
7ACA | 0.99PGK |
8ACA | 1.13PGK |
9ACA | 1.27PGK |
10ACA | 1.41PGK |
1000ACA | 141.88PGK |
5000ACA | 709.44PGK |
10000ACA | 1,418.88PGK |
50000ACA | 7,094.41PGK |
100000ACA | 14,188.82PGK |
Bảng chuyển đổi PGK sang ACA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PGK | 7.04ACA |
2PGK | 14.09ACA |
3PGK | 21.14ACA |
4PGK | 28.19ACA |
5PGK | 35.23ACA |
6PGK | 42.28ACA |
7PGK | 49.33ACA |
8PGK | 56.38ACA |
9PGK | 63.43ACA |
10PGK | 70.47ACA |
100PGK | 704.78ACA |
500PGK | 3,523.90ACA |
1000PGK | 7,047.80ACA |
5000PGK | 35,239.00ACA |
10000PGK | 70,478.00ACA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ACA sang PGK và từ PGK sang ACA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ACA sang PGK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PGK sang ACA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Acala phổ biến
Acala | 1 ACA |
---|---|
![]() | $0.04 USD |
![]() | €0.03 EUR |
![]() | ₹3.03 INR |
![]() | Rp550.21 IDR |
![]() | $0.05 CAD |
![]() | £0.03 GBP |
![]() | ฿1.2 THB |
Acala | 1 ACA |
---|---|
![]() | ₽3.35 RUB |
![]() | R$0.2 BRL |
![]() | د.إ0.13 AED |
![]() | ₺1.24 TRY |
![]() | ¥0.26 CNY |
![]() | ¥5.22 JPY |
![]() | $0.28 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ACA = $0.04 USD, 1 ACA = €0.03 EUR, 1 ACA = ₹3.03 INR , 1 ACA = Rp550.21 IDR,1 ACA = $0.05 CAD, 1 ACA = £0.03 GBP, 1 ACA = ฿1.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PGK
ETH chuyển đổi sang PGK
USDT chuyển đổi sang PGK
XRP chuyển đổi sang PGK
BNB chuyển đổi sang PGK
SOL chuyển đổi sang PGK
USDC chuyển đổi sang PGK
DOGE chuyển đổi sang PGK
ADA chuyển đổi sang PGK
TRX chuyển đổi sang PGK
STETH chuyển đổi sang PGK
SMART chuyển đổi sang PGK
WBTC chuyển đổi sang PGK
TON chuyển đổi sang PGK
LEO chuyển đổi sang PGK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PGK, ETH sang PGK, USDT sang PGK, BNB sang PGK, SOL sang PGK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.75 |
![]() | 0.00156 |
![]() | 0.0712 |
![]() | 127.82 |
![]() | 62.13 |
![]() | 0.2163 |
![]() | 1.02 |
![]() | 127.79 |
![]() | 787.01 |
![]() | 199.42 |
![]() | 550.34 |
![]() | 0.07129 |
![]() | 89,692.53 |
![]() | 0.00156 |
![]() | 33.00 |
![]() | 14.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Papua New Guinean Kina nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PGK sang GT, PGK sang USDT,PGK sang BTC,PGK sang ETH,PGK sang USBT , PGK sang PEPE, PGK sang EIGEN, PGK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Acala của bạn
Nhập số lượng ACA của bạn
Nhập số lượng ACA của bạn
Chọn Papua New Guinean Kina
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Papua New Guinean Kina hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Acala hiện tại bằng Papua New Guinean Kina hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Acala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Acala sang PGK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Acala
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Acala sang Papua New Guinean Kina (PGK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Acala sang Papua New Guinean Kina trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Acala sang Papua New Guinean Kina?
4.Tôi có thể chuyển đổi Acala sang loại tiền tệ khác ngoài Papua New Guinean Kina không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Papua New Guinean Kina (PGK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Acala (ACA)

Ithaca Protocol:Arbitrum上的非托管可组合期权协议
作为Arbitrum上的非托管期权协议,Ithaca Protocol创造了一个可组合的期权市场,还引入了AI代理交互和抗MEV解决方案。这个创新的DeFi项目如何通过其独特的技术和设计,为用户提供前所未有的交易体验?
![CryptoPunk NFT Sale [Fake]: A Flash Loan Facade Amidst NFT Market Decline](https://gimg2.gateimg.com/image/article/17290465081692587449analysis.jpeg?w=32)
CryptoPunk NFT Sale [Fake]: A Flash Loan Facade Amidst NFT Market Decline
NFT市场估值在Q2和Q3之间下降了50%

第一行情 | BTC突破$45000,TRB爆仓量冠绝全网,Solana新Meme币LFG空投开启,本周HFT、SUI、ACA等代币将大额解锁
BTC突破$45000,TRB爆仓量冠绝全网,Solana新Meme币LFG空投开启。

Gate.io与MacaronSwap的AMA——用于交换BEP-20代币的去中心化交易所
Gate.io在Gate.io交易所社区举办了一场与MacaronSwap创始人Luke的AMA(Ask-Me-Anything)问答活动。

Gate.io与Alpaca Finance的AMA-最大的借贷协议,允许在BNB链和Fantom上进行杠杆收益耕作
Gate.io在Gate.io交流社区与Alpaca Finance的区域业务发展经理Tonichi举办了AMA(问我任何问题)活动。

Gate Charity计划与SİNemasal Academy携手为土耳其地震灾区儿童提供教育和心理援助
Gate Charity是Gate Group旗下全球非营利慈善组织,致力于通过区块链技术和数字资产解决全球社会问题。