Chuyển đổi 1 Acala (ACA) sang Guatemalan Quetzal (GTQ)
ACA/GTQ: 1 ACA ≈ Q0.28 GTQ
Acala Thị trường hôm nay
Acala đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ACA được chuyển đổi thành Guatemalan Quetzal (GTQ) là Q0.279. Với nguồn cung lưu hành là 1,166,666,600.00 ACA, tổng vốn hóa thị trường của ACA tính bằng GTQ là Q2,516,592,827.86. Trong 24h qua, giá của ACA tính bằng GTQ đã giảm Q-0.001196, thể hiện mức giảm -3.17%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ACA tính bằng GTQ là Q21.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Q0.2397.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ACA sang GTQ
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ACA sang GTQ là Q0.27 GTQ, với tỷ lệ thay đổi là -3.17% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ACA/GTQ của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACA/GTQ trong ngày qua.
Giao dịch Acala
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.03656 | -3.17% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ACA/USDT là $0.03656, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.17%, Giá giao dịch Giao ngay ACA/USDT là $0.03656 và -3.17%, và Giá giao dịch Hợp đồng ACA/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Acala sang Guatemalan Quetzal
Bảng chuyển đổi ACA sang GTQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ACA | 0.27GTQ |
2ACA | 0.55GTQ |
3ACA | 0.83GTQ |
4ACA | 1.11GTQ |
5ACA | 1.39GTQ |
6ACA | 1.67GTQ |
7ACA | 1.95GTQ |
8ACA | 2.23GTQ |
9ACA | 2.51GTQ |
10ACA | 2.79GTQ |
1000ACA | 279.05GTQ |
5000ACA | 1,395.26GTQ |
10000ACA | 2,790.53GTQ |
50000ACA | 13,952.65GTQ |
100000ACA | 27,905.30GTQ |
Bảng chuyển đổi GTQ sang ACA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GTQ | 3.58ACA |
2GTQ | 7.16ACA |
3GTQ | 10.75ACA |
4GTQ | 14.33ACA |
5GTQ | 17.91ACA |
6GTQ | 21.50ACA |
7GTQ | 25.08ACA |
8GTQ | 28.66ACA |
9GTQ | 32.25ACA |
10GTQ | 35.83ACA |
100GTQ | 358.35ACA |
500GTQ | 1,791.77ACA |
1000GTQ | 3,583.54ACA |
5000GTQ | 17,917.74ACA |
10000GTQ | 35,835.48ACA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ACA sang GTQ và từ GTQ sang ACA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ACA sang GTQ, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GTQ sang ACA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Acala phổ biến
Acala | 1 ACA |
---|---|
![]() | UM1.43 MRU |
![]() | ރ.0.56 MVR |
![]() | MK62.65 MWK |
![]() | C$1.33 NIO |
![]() | B/.0.04 PAB |
![]() | ₲281.72 PYG |
![]() | $0.31 SBD |
Acala | 1 ACA |
---|---|
![]() | ₨0.47 SCR |
![]() | ج.س.16.56 SDG |
![]() | £0.03 SHP |
![]() | Sh20.65 SOS |
![]() | $1.1 SRD |
![]() | Db0 STD |
![]() | L0.63 SZL |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ACA = $undefined USD, 1 ACA = € EUR, 1 ACA = ₹ INR , 1 ACA = Rp IDR,1 ACA = $ CAD, 1 ACA = £ GBP, 1 ACA = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GTQ
ETH chuyển đổi sang GTQ
USDT chuyển đổi sang GTQ
XRP chuyển đổi sang GTQ
BNB chuyển đổi sang GTQ
SOL chuyển đổi sang GTQ
USDC chuyển đổi sang GTQ
DOGE chuyển đổi sang GTQ
ADA chuyển đổi sang GTQ
TRX chuyển đổi sang GTQ
STETH chuyển đổi sang GTQ
SMART chuyển đổi sang GTQ
WBTC chuyển đổi sang GTQ
TON chuyển đổi sang GTQ
LINK chuyển đổi sang GTQ
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GTQ, ETH sang GTQ, USDT sang GTQ, BNB sang GTQ, SOL sang GTQ, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.88 |
![]() | 0.0007762 |
![]() | 0.03515 |
![]() | 64.67 |
![]() | 30.56 |
![]() | 0.1066 |
![]() | 0.5177 |
![]() | 64.67 |
![]() | 389.30 |
![]() | 97.84 |
![]() | 271.11 |
![]() | 0.03506 |
![]() | 46,005.01 |
![]() | 0.0007813 |
![]() | 15.86 |
![]() | 4.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Guatemalan Quetzal nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GTQ sang GT, GTQ sang USDT,GTQ sang BTC,GTQ sang ETH,GTQ sang USBT , GTQ sang PEPE, GTQ sang EIGEN, GTQ sang OG, v.v.
Nhập số lượng Acala của bạn
Nhập số lượng ACA của bạn
Nhập số lượng ACA của bạn
Chọn Guatemalan Quetzal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guatemalan Quetzal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Acala hiện tại bằng Guatemalan Quetzal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Acala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Acala sang GTQ theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Acala
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Acala sang Guatemalan Quetzal (GTQ) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Acala sang Guatemalan Quetzal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Acala sang Guatemalan Quetzal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Acala sang loại tiền tệ khác ngoài Guatemalan Quetzal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guatemalan Quetzal (GTQ) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Acala (ACA)

BR Token: Revolucionando a Liquidez de Multiativos com Estaca de Base em 2025
Descubra o token BR, revolucionando DeFi com estaca de BTC, BTCFi 2.0 e liquidez entre cadeias.

Preço do Token TUT e Recompensas de Estaca em 2025: Uma Análise de Mercado
Explorar o potencial Web3 dos tokens TUT, crescimento, recompensas de estaca, previsões de preço e insights de mercado para 2025.

Preço do Token ELX e Recompensas de Estaca em 2025: Um Guia Completo
Explorar o potencial de crescimento dos tokens ELX, recompensas de estaca e preço em 2025, e aprender como participar na revolução DeFi.

Moeda Casper em 2025: Preço, Guia de Compra e Recompensas de Estaca
Explore o potencial, as características, a estaca e as previsões de preço das moedas Casper neste guia para investidores de criptomoedas e entusiastas da Web3.

Token KAITO: Preço, Como Comprar, Casos de Uso e Guia de Estaca
Descubra KAITO, o token revolucionário alimentado por IA que está a remodelar a criptomoeda.

Moeda StormX: Como Comprar, Preço e Recompensas de Estaca
Descubra StormX: a revolução do cashback em criptomoeda.