logo AcalaChuyển đổi 1 Acala (ACA) sang Ghanaian Cedi (GHS)

ACA/GHS: 1 ACA0.68 GHS

logo Acala
ACA
logo GHS
GHS

Lần cập nhật mới nhất :

Acala Thị trường hôm nay

Acala đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ACA được chuyển đổi thành Ghanaian Cedi (GHS) là ₵0.6784. Với nguồn cung lưu hành là 1,166,666,600.00 ACA, tổng vốn hóa thị trường của ACA tính bằng GHS là ₵12,466,670,641.71. Trong 24h qua, giá của ACA tính bằng GHS đã giảm ₵-0.001019, thể hiện mức giảm -2.29%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ACA tính bằng GHS là ₵43.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₵0.4884.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ACA sang GHS

0.67-2.29%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ACA sang GHS là ₵0.67 GHS, với tỷ lệ thay đổi là -2.29% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ACA/GHS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACA/GHS trong ngày qua.

Giao dịch Acala

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo AcalaACA/USDT
Spot
$ 0.04349
-1.09%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ACA/USDT là $0.04349, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.09%, Giá giao dịch Giao ngay ACA/USDT là $0.04349 và -1.09%, và Giá giao dịch Hợp đồng ACA/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Acala sang Ghanaian Cedi

Bảng chuyển đổi ACA sang GHS

logo AcalaSố lượng
Chuyển thànhlogo GHS
1ACA
0.67GHS
2ACA
1.35GHS
3ACA
2.03GHS
4ACA
2.71GHS
5ACA
3.39GHS
6ACA
4.07GHS
7ACA
4.74GHS
8ACA
5.42GHS
9ACA
6.10GHS
10ACA
6.78GHS
1000ACA
678.48GHS
5000ACA
3,392.42GHS
10000ACA
6,784.84GHS
50000ACA
33,924.20GHS
100000ACA
67,848.41GHS

Bảng chuyển đổi GHS sang ACA

logo GHSSố lượng
Chuyển thànhlogo Acala
1GHS
1.47ACA
2GHS
2.94ACA
3GHS
4.42ACA
4GHS
5.89ACA
5GHS
7.36ACA
6GHS
8.84ACA
7GHS
10.31ACA
8GHS
11.79ACA
9GHS
13.26ACA
10GHS
14.73ACA
100GHS
147.38ACA
500GHS
736.93ACA
1000GHS
1,473.87ACA
5000GHS
7,369.36ACA
10000GHS
14,738.73ACA

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ACA sang GHS và từ GHS sang ACA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ACA sang GHS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GHS sang ACA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Acala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ACA = $undefined USD, 1 ACA = € EUR, 1 ACA = ₹ INR , 1 ACA = Rp IDR,1 ACA = $ CAD, 1 ACA = £ GBP, 1 ACA = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GHS, ETH sang GHS, USDT sang GHS, BNB sang GHS, SOL sang GHS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo GHS
GHS
logo GTGT
1.37
logo BTCBTC
0.0003767
logo ETHETH
0.01584
logo USDTUSDT
31.75
logo XRPXRP
13.26
logo BNBBNB
0.05092
logo SOLSOL
0.2428
logo USDCUSDC
31.74
logo ADAADA
44.45
logo DOGEDOGE
186.71
logo TRXTRX
132.55
logo STETHSTETH
0.01591
logo SMARTSMART
20,900.09
logo WBTCWBTC
0.0003779
logo LINKLINK
2.21
logo TONTON
8.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ghanaian Cedi nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GHS sang GT, GHS sang USDT,GHS sang BTC,GHS sang ETH,GHS sang USBT , GHS sang PEPE, GHS sang EIGEN, GHS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Acala của bạn

01

Nhập số lượng ACA của bạn

Nhập số lượng ACA của bạn

02

Chọn Ghanaian Cedi

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ghanaian Cedi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Acala hiện tại bằng Ghanaian Cedi hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Acala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Acala sang GHS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Acala

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Acala sang Ghanaian Cedi (GHS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Acala sang Ghanaian Cedi trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Acala sang Ghanaian Cedi?

4.Tôi có thể chuyển đổi Acala sang loại tiền tệ khác ngoài Ghanaian Cedi không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ghanaian Cedi (GHS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Acala (ACA)

Ithaca Protocol: Arbitrum上のUnmanaged Combinable Options Protocol

Ithaca Protocol: Arbitrum上のUnmanaged Combinable Options Protocol

Arbitrum上の非管理型オプションプロトコルであるIthaca Protocolは、組み合わせ可能なオプション市場を作成し、AIエージェントの相互作用とMEV対策も導入しています。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-12

今週初めに、米国のSECがスポットビットコインETFを承認する可能性は低いです。Solanaの新しいミームコインLFGのエアドロップが始まります。TRBの清算出来高はネットワーク全体で最も高かったです。BTCは45000ドルを超えました。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-01-02
MacaronSwap を使用した Gate.io AMA - BEP-20 トークンを交換するための分散型取引所

MacaronSwap を使用した Gate.io AMA - BEP-20 トークンを交換するための分散型取引所

MacaronSwap を使用した Gate.io AMA - BEP-20 トークンを交換するための分散型取引所

Gate.blogThời gian đăng : 2023-08-09

Gate.ioは、Gate.io取引所コミュニティでアルパカファイナンスの地域ビジネス開発マネージャーであるトニチ氏とAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました。

Gate.blogThời gian đăng : 2023-07-17
Gate CharityはSinemasal Academyに92万トルコリラを寄付 | 100万トルコリラ達成キャンペーン開催

Gate CharityはSinemasal Academyに92万トルコリラを寄付 | 100万トルコリラ達成キャンペーン開催

Gate CharityはSinemasal Academyに92万トルコリラを寄付 | 100万トルコリラ達成キャンペーン開催

Gate.blogThời gian đăng : 2023-04-11
波動もしくはブルが引き金?「Blofin Academy」がお届けするウィークリー市場回顧

波動もしくはブルが引き金?「Blofin Academy」がお届けするウィークリー市場回顧

暗号資産価格の上昇は、マクロ環境の変化に関連しています。同時に、流動性の低い現物およびデリバティブ市場における「ガンマスクイーズ」も無視できません。

Gate.blogThời gian đăng : 2023-03-10

Tìm hiểu thêm về Acala (ACA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.