Acala Thị trường hôm nay
Acala đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Acala được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.0395. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,166,666,600.00 ACA, tổng vốn hóa thị trường của Acala tính bằng EUR là €41,286,297.41. Trong 24h qua, giá của Acala tính bằng EUR đã tăng €0.000987, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.29%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Acala tính bằng EUR là €2.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02778.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ACA sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ACA sang EUR là €0.03 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.29% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ACA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Acala
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.04409 | +1.40% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ACA/USDT là $0.04409, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.40%, Giá giao dịch Giao ngay ACA/USDT là $0.04409 và +1.40%, và Giá giao dịch Hợp đồng ACA/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Acala sang Euro
Bảng chuyển đổi ACA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ACA | 0.03EUR |
2ACA | 0.07EUR |
3ACA | 0.11EUR |
4ACA | 0.15EUR |
5ACA | 0.19EUR |
6ACA | 0.23EUR |
7ACA | 0.27EUR |
8ACA | 0.31EUR |
9ACA | 0.35EUR |
10ACA | 0.39EUR |
10000ACA | 398.58EUR |
50000ACA | 1,992.92EUR |
100000ACA | 3,985.85EUR |
500000ACA | 19,929.29EUR |
1000000ACA | 39,858.59EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ACA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 25.08ACA |
2EUR | 50.17ACA |
3EUR | 75.26ACA |
4EUR | 100.35ACA |
5EUR | 125.44ACA |
6EUR | 150.53ACA |
7EUR | 175.62ACA |
8EUR | 200.70ACA |
9EUR | 225.79ACA |
10EUR | 250.88ACA |
100EUR | 2,508.86ACA |
500EUR | 12,544.34ACA |
1000EUR | 25,088.69ACA |
5000EUR | 125,443.47ACA |
10000EUR | 250,886.94ACA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ACA sang EUR và từ EUR sang ACA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000ACA sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ACA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Acala phổ biến
Acala | 1 ACA |
---|---|
![]() | UM1.77 MRU |
![]() | ރ.0.69 MVR |
![]() | MK77.21 MWK |
![]() | C$1.64 NIO |
![]() | B/.0.04 PAB |
![]() | ₲347.2 PYG |
![]() | $0.38 SBD |
Acala | 1 ACA |
---|---|
![]() | ₨0.58 SCR |
![]() | ج.س.20.41 SDG |
![]() | £0.03 SHP |
![]() | Sh25.45 SOS |
![]() | $1.35 SRD |
![]() | Db0 STD |
![]() | L0.77 SZL |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ACA = $undefined USD, 1 ACA = € EUR, 1 ACA = ₹ INR , 1 ACA = Rp IDR,1 ACA = $ CAD, 1 ACA = £ GBP, 1 ACA = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.75 |
![]() | 0.006422 |
![]() | 0.2698 |
![]() | 558.01 |
![]() | 228.35 |
![]() | 0.8956 |
![]() | 4.02 |
![]() | 558.09 |
![]() | 772.45 |
![]() | 3,180.40 |
![]() | 2,444.15 |
![]() | 0.2698 |
![]() | 368,381.51 |
![]() | 0.006418 |
![]() | 37.07 |
![]() | 56.53 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Acala của bạn
Nhập số lượng ACA của bạn
Nhập số lượng ACA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Acala hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Acala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Acala sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Acala
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Acala sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Acala sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Acala sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Acala sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Acala (ACA)

Ithaca Protocol:Arbitrum上的非托管可组合期权协议
作为Arbitrum上的非托管期权协议,Ithaca Protocol创造了一个可组合的期权市场,还引入了AI代理交互和抗MEV解决方案。这个创新的DeFi项目如何通过其独特的技术和设计,为用户提供前所未有的交易体验?
![CryptoPunk NFT Sale [Fake]: A Flash Loan Facade Amidst NFT Market Decline](https://gimg2.gateimg.com/image/article/17290465081692587449analysis.jpeg?w=32)
CryptoPunk NFT Sale [Fake]: A Flash Loan Facade Amidst NFT Market Decline
NFT市场估值在Q2和Q3之间下降了50%

第一行情 | BTC突破$45000,TRB爆仓量冠绝全网,Solana新Meme币LFG空投开启,本周HFT、SUI、ACA等代币将大额解锁
BTC突破$45000,TRB爆仓量冠绝全网,Solana新Meme币LFG空投开启。

Gate.io与MacaronSwap的AMA——用于交换BEP-20代币的去中心化交易所
Gate.io在Gate.io交易所社区举办了一场与MacaronSwap创始人Luke的AMA(Ask-Me-Anything)问答活动。

Gate.io与Alpaca Finance的AMA-最大的借贷协议,允许在BNB链和Fantom上进行杠杆收益耕作
Gate.io在Gate.io交流社区与Alpaca Finance的区域业务发展经理Tonichi举办了AMA(问我任何问题)活动。

Gate Charity计划与SİNemasal Academy携手为土耳其地震灾区儿童提供教育和心理援助
Gate Charity是Gate Group旗下全球非营利慈善组织,致力于通过区块链技术和数字资产解决全球社会问题。