Chuyển đổi 1 Acala (ACA) sang Egyptian Pound (EGP)
ACA/EGP: 1 ACA ≈ £2.16 EGP
Acala Thị trường hôm nay
Acala đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Acala được chuyển đổi thành Egyptian Pound (EGP) là £2.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,166,666,600.00 ACA, tổng vốn hóa thị trường của Acala tính bằng EGP là £122,307,601,376.90. Trong 24h qua, giá của Acala tính bằng EGP đã tăng £0.0009906, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.29%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Acala tính bằng EGP là £135.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £1.50.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ACA sang EGP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ACA sang EGP là £2.15 EGP, với tỷ lệ thay đổi là +2.29% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ACA/EGP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACA/EGP trong ngày qua.
Giao dịch Acala
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.04425 | +2.45% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ACA/USDT là $0.04425, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.45%, Giá giao dịch Giao ngay ACA/USDT là $0.04425 và +2.45%, và Giá giao dịch Hợp đồng ACA/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Acala sang Egyptian Pound
Bảng chuyển đổi ACA sang EGP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ACA | 2.15EGP |
2ACA | 4.31EGP |
3ACA | 6.47EGP |
4ACA | 8.63EGP |
5ACA | 10.79EGP |
6ACA | 12.95EGP |
7ACA | 15.11EGP |
8ACA | 17.27EGP |
9ACA | 19.43EGP |
10ACA | 21.59EGP |
100ACA | 215.96EGP |
500ACA | 1,079.82EGP |
1000ACA | 2,159.65EGP |
5000ACA | 10,798.27EGP |
10000ACA | 21,596.55EGP |
Bảng chuyển đổi EGP sang ACA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGP | 0.463ACA |
2EGP | 0.926ACA |
3EGP | 1.38ACA |
4EGP | 1.85ACA |
5EGP | 2.31ACA |
6EGP | 2.77ACA |
7EGP | 3.24ACA |
8EGP | 3.70ACA |
9EGP | 4.16ACA |
10EGP | 4.63ACA |
1000EGP | 463.03ACA |
5000EGP | 2,315.18ACA |
10000EGP | 4,630.36ACA |
50000EGP | 23,151.83ACA |
100000EGP | 46,303.67ACA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ACA sang EGP và từ EGP sang ACA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ACA sang EGP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EGP sang ACA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Acala phổ biến
Acala | 1 ACA |
---|---|
![]() | CHF0.04 CHF |
![]() | kr0.3 DKK |
![]() | £2.16 EGP |
![]() | ₫1,094.88 VND |
![]() | KM0.08 BAM |
![]() | USh165.33 UGX |
![]() | lei0.2 RON |
Acala | 1 ACA |
---|---|
![]() | ﷼0.17 SAR |
![]() | ₵0.7 GHS |
![]() | د.ك0.01 KWD |
![]() | ₦71.98 NGN |
![]() | .د.ب0.02 BHD |
![]() | FCFA26.15 XAF |
![]() | K93.46 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ACA = $undefined USD, 1 ACA = € EUR, 1 ACA = ₹ INR , 1 ACA = Rp IDR,1 ACA = $ CAD, 1 ACA = £ GBP, 1 ACA = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EGP
ETH chuyển đổi sang EGP
USDT chuyển đổi sang EGP
XRP chuyển đổi sang EGP
BNB chuyển đổi sang EGP
SOL chuyển đổi sang EGP
USDC chuyển đổi sang EGP
ADA chuyển đổi sang EGP
DOGE chuyển đổi sang EGP
TRX chuyển đổi sang EGP
STETH chuyển đổi sang EGP
SMART chuyển đổi sang EGP
WBTC chuyển đổi sang EGP
LINK chuyển đổi sang EGP
LEO chuyển đổi sang EGP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.437 |
![]() | 0.0001182 |
![]() | 0.004978 |
![]() | 10.29 |
![]() | 4.18 |
![]() | 0.01652 |
![]() | 0.07442 |
![]() | 10.30 |
![]() | 14.16 |
![]() | 58.56 |
![]() | 45.26 |
![]() | 0.005018 |
![]() | 6,798.84 |
![]() | 0.0001188 |
![]() | 0.6841 |
![]() | 1.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Egyptian Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT,EGP sang BTC,EGP sang ETH,EGP sang USBT , EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Acala của bạn
Nhập số lượng ACA của bạn
Nhập số lượng ACA của bạn
Chọn Egyptian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Egyptian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Acala hiện tại bằng Egyptian Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Acala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Acala sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Acala
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Acala sang Egyptian Pound (EGP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Acala sang Egyptian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Acala sang Egyptian Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Acala sang loại tiền tệ khác ngoài Egyptian Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Egyptian Pound (EGP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Acala (ACA)

Gate.io AMA مع MacaronSwap - صرافة لامركزية لتبادل رموز BEP-20
أقامت Gate.io جلسة AMA (اسألني أي شيء) مع لوك ، مؤسس MacaronSwap في مجتمع Gate.io Exchange.

انتهى بنجاح حدث “Next-Gen Financial Wave Trading Academy EP2” من Gate.io في تايبيه.
انتهت بنجاح الحلقة الثانية من حدث أكاديمية Gate.io للتداول في موجة المال التالية في تايبيه في 28 يوليو 2023. نود أن نشكر الحضور على مشاركتهم الحماسية.

Gate.io AMA مع Alpaca Finance - أكبر بروتوكول للإقراض يسمح بزراعة الإيرادات المرتفعة على سلسلة BNB و Fantom
أقامت Gate.io جلسة AMA (اسألني أي شيء) مع Tonichi، مدير تطوير الأعمال الإقليمي في Alpaca Finance في مجتمع Gate.io Exchange.

تعاونت Gate.io مع مجموعة Blockchain Academy لتوسيع التعليم حول Web3
جيت.ليرن، الذراع التعليمي لمنصة تبادل العملات الرقمية جيت.أيو، قد وقعت اتفاقية تعاون استراتيجي مع مجموعة أكاديمية البلوكتشين في جامعة هونغ كونغ للعلوم والتكنولوجيا.

يقدم Gate.io جوائز ضخمة في حدث MegaCash الأسبوعي
تقدم منصة تبادل العملات الرقمية Gate.io ما يصل إلى 100،000 دولار في حملة جديدة للهدايا التي يمكن الدخول إليها مجانًا. خلال الأسابيع القليلة الماضية ، تعاونت Gate.io مع منصة التسوق عبر الإنترنت Web3 Uquid لإطلاق حدث Weely MegaCash.