Chuyển đổi 1 Acala (ACA) sang Australian Dollar (AUD)
ACA/AUD: 1 ACA ≈ $0.06 AUD
Acala Thị trường hôm nay
Acala đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ACA được chuyển đổi thành Australian Dollar (AUD) là $0.0617. Với nguồn cung lưu hành là 1,166,666,600.00 ACA, tổng vốn hóa thị trường của ACA tính bằng AUD là $105,736,461.87. Trong 24h qua, giá của ACA tính bằng AUD đã giảm $-0.001219, thể hiện mức giảm -2.82%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ACA tính bằng AUD là $4.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04555.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ACA sang AUD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ACA sang AUD là $0.06 AUD, với tỷ lệ thay đổi là -2.82% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ACA/AUD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACA/AUD trong ngày qua.
Giao dịch Acala
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.04218 | -2.40% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ACA/USDT là $0.04218, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.40%, Giá giao dịch Giao ngay ACA/USDT là $0.04218 và -2.40%, và Giá giao dịch Hợp đồng ACA/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Acala sang Australian Dollar
Bảng chuyển đổi ACA sang AUD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ACA | 0.06AUD |
2ACA | 0.12AUD |
3ACA | 0.18AUD |
4ACA | 0.24AUD |
5ACA | 0.3AUD |
6ACA | 0.37AUD |
7ACA | 0.43AUD |
8ACA | 0.49AUD |
9ACA | 0.55AUD |
10ACA | 0.61AUD |
10000ACA | 617.04AUD |
50000ACA | 3,085.21AUD |
100000ACA | 6,170.42AUD |
500000ACA | 30,852.14AUD |
1000000ACA | 61,704.28AUD |
Bảng chuyển đổi AUD sang ACA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AUD | 16.20ACA |
2AUD | 32.41ACA |
3AUD | 48.61ACA |
4AUD | 64.82ACA |
5AUD | 81.03ACA |
6AUD | 97.23ACA |
7AUD | 113.44ACA |
8AUD | 129.65ACA |
9AUD | 145.85ACA |
10AUD | 162.06ACA |
100AUD | 1,620.63ACA |
500AUD | 8,103.16ACA |
1000AUD | 16,206.32ACA |
5000AUD | 81,031.64ACA |
10000AUD | 162,063.29ACA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ACA sang AUD và từ AUD sang ACA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000ACA sang AUD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AUD sang ACA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Acala phổ biến
Acala | 1 ACA |
---|---|
![]() | SM0.45 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T0.15 TMT |
![]() | VT4.96 VUV |
Acala | 1 ACA |
---|---|
![]() | WS$0.11 WST |
![]() | $0.11 XCD |
![]() | SDR0.03 XDR |
![]() | ₣4.49 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ACA = $undefined USD, 1 ACA = € EUR, 1 ACA = ₹ INR , 1 ACA = Rp IDR,1 ACA = $ CAD, 1 ACA = £ GBP, 1 ACA = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AUD
ETH chuyển đổi sang AUD
USDT chuyển đổi sang AUD
XRP chuyển đổi sang AUD
BNB chuyển đổi sang AUD
SOL chuyển đổi sang AUD
USDC chuyển đổi sang AUD
ADA chuyển đổi sang AUD
DOGE chuyển đổi sang AUD
TRX chuyển đổi sang AUD
STETH chuyển đổi sang AUD
SMART chuyển đổi sang AUD
WBTC chuyển đổi sang AUD
LEO chuyển đổi sang AUD
TON chuyển đổi sang AUD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AUD, ETH sang AUD, USDT sang AUD, BNB sang AUD, SOL sang AUD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 14.97 |
![]() | 0.004049 |
![]() | 0.1731 |
![]() | 340.56 |
![]() | 142.56 |
![]() | 0.5347 |
![]() | 2.69 |
![]() | 340.24 |
![]() | 481.35 |
![]() | 2,030.14 |
![]() | 1,439.68 |
![]() | 0.1722 |
![]() | 227,854.04 |
![]() | 0.004063 |
![]() | 34.52 |
![]() | 93.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Australian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AUD sang GT, AUD sang USDT,AUD sang BTC,AUD sang ETH,AUD sang USBT , AUD sang PEPE, AUD sang EIGEN, AUD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Acala của bạn
Nhập số lượng ACA của bạn
Nhập số lượng ACA của bạn
Chọn Australian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Australian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Acala hiện tại bằng Australian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Acala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Acala sang AUD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Acala
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Acala sang Australian Dollar (AUD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Acala sang Australian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Acala sang Australian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Acala sang loại tiền tệ khác ngoài Australian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Australian Dollar (AUD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Acala (ACA)

Gate.io AMA مع MacaronSwap - صرافة لامركزية لتبادل رموز BEP-20
أقامت Gate.io جلسة AMA (اسألني أي شيء) مع لوك ، مؤسس MacaronSwap في مجتمع Gate.io Exchange.

انتهى بنجاح حدث “Next-Gen Financial Wave Trading Academy EP2” من Gate.io في تايبيه.
انتهت بنجاح الحلقة الثانية من حدث أكاديمية Gate.io للتداول في موجة المال التالية في تايبيه في 28 يوليو 2023. نود أن نشكر الحضور على مشاركتهم الحماسية.

Gate.io AMA مع Alpaca Finance - أكبر بروتوكول للإقراض يسمح بزراعة الإيرادات المرتفعة على سلسلة BNB و Fantom
أقامت Gate.io جلسة AMA (اسألني أي شيء) مع Tonichi، مدير تطوير الأعمال الإقليمي في Alpaca Finance في مجتمع Gate.io Exchange.

تعاونت Gate.io مع مجموعة Blockchain Academy لتوسيع التعليم حول Web3
جيت.ليرن، الذراع التعليمي لمنصة تبادل العملات الرقمية جيت.أيو، قد وقعت اتفاقية تعاون استراتيجي مع مجموعة أكاديمية البلوكتشين في جامعة هونغ كونغ للعلوم والتكنولوجيا.

يقدم Gate.io جوائز ضخمة في حدث MegaCash الأسبوعي
تقدم منصة تبادل العملات الرقمية Gate.io ما يصل إلى 100،000 دولار في حملة جديدة للهدايا التي يمكن الدخول إليها مجانًا. خلال الأسابيع القليلة الماضية ، تعاونت Gate.io مع منصة التسوق عبر الإنترنت Web3 Uquid لإطلاق حدث Weely MegaCash.