Abyss Thị trường hôm nay
Abyss đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ABYSS chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू0.5561. Với nguồn cung lưu hành là 229,054,790.35 ABYSS, tổng vốn hóa thị trường của ABYSS tính bằng NPR là रू17,028,792,472.38. Trong 24h qua, giá của ABYSS tính bằng NPR đã giảm रू-0.04882, biểu thị mức giảm -8.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ABYSS tính bằng NPR là रू20.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.4562.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABYSS sang NPR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABYSS sang NPR là रू0.5561 NPR, với tỷ lệ thay đổi là -8.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ABYSS/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABYSS/NPR trong ngày qua.
Giao dịch Abyss
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ABYSS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ABYSS/-- Spot is $ and 0%, and ABYSS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Abyss sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi ABYSS sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ABYSS | 0.55NPR |
2ABYSS | 1.11NPR |
3ABYSS | 1.66NPR |
4ABYSS | 2.22NPR |
5ABYSS | 2.78NPR |
6ABYSS | 3.33NPR |
7ABYSS | 3.89NPR |
8ABYSS | 4.44NPR |
9ABYSS | 5NPR |
10ABYSS | 5.56NPR |
1000ABYSS | 556.15NPR |
5000ABYSS | 2,780.76NPR |
10000ABYSS | 5,561.52NPR |
50000ABYSS | 27,807.62NPR |
100000ABYSS | 55,615.25NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang ABYSS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 1.79ABYSS |
2NPR | 3.59ABYSS |
3NPR | 5.39ABYSS |
4NPR | 7.19ABYSS |
5NPR | 8.99ABYSS |
6NPR | 10.78ABYSS |
7NPR | 12.58ABYSS |
8NPR | 14.38ABYSS |
9NPR | 16.18ABYSS |
10NPR | 17.98ABYSS |
100NPR | 179.8ABYSS |
500NPR | 899.03ABYSS |
1000NPR | 1,798.06ABYSS |
5000NPR | 8,990.33ABYSS |
10000NPR | 17,980.67ABYSS |
Bảng chuyển đổi số tiền ABYSS sang NPR và NPR sang ABYSS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ABYSS sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NPR sang ABYSS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Abyss phổ biến
Abyss | 1 ABYSS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.35INR |
![]() | Rp63.11IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
Abyss | 1 ABYSS |
---|---|
![]() | ₽0.38RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.14TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.6JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABYSS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABYSS = $0 USD, 1 ABYSS = €0 EUR, 1 ABYSS = ₹0.35 INR, 1 ABYSS = Rp63.11 IDR, 1 ABYSS = $0.01 CAD, 1 ABYSS = £0 GBP, 1 ABYSS = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
LEO chuyển đổi sang NPR
LINK chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1669 |
![]() | 0.00004479 |
![]() | 0.002344 |
![]() | 3.74 |
![]() | 1.8 |
![]() | 0.006338 |
![]() | 0.03008 |
![]() | 3.73 |
![]() | 23.04 |
![]() | 15.02 |
![]() | 5.88 |
![]() | 0.002348 |
![]() | 0.00004478 |
![]() | 3,202.4 |
![]() | 0.3994 |
![]() | 0.2932 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Abyss của bạn
Nhập số lượng ABYSS của bạn
Nhập số lượng ABYSS của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Abyss hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Abyss.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Abyss sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Abyss
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Abyss sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Abyss sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Abyss sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Abyss sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Abyss (ABYSS)

ETH Falls Below $1,400 Intraday — What’s Next for the Market?
In the long run, Ethereum still has a strong ecological foundation and developer community.

What Is The Latest Progress Of Dogecoin ETF?
With the progress of cryptocurrency ETF regulation, the comparison between DOGE ETF and Bitcoin ETF has become a hot topic.

DeSci Crypto: How Blockchain is Reshaping the Future of Scientific Research?
DeSci Crypto is an innovation in technical tools and a revolution in scientific governance models.

Trump and Bitcoin: A New Landscape for Cryptocurrency Amid Policy Power Plays
The interaction between Trump and Bitcoin essentially collides traditional political forces and the emerging technological revolution.

Trump NFTs: A New Form of Political Influence Communication
NFTs are reshaping the dissemination and monetization of political influence.

Pepe Coin Price Prediction 2025: Market Trends, Potential, and Risk Analysis
Pepe coin (PEPE) has attracted a large amount of community attention since its inception.