AavegotchiChuyển đổi Aavegotchi (GHST) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

GHST/UAH: 1 GHST ≈ ₴16.09 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Aavegotchi Thị trường hôm nay

Aavegotchi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GHST chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴16.09. Với nguồn cung lưu hành là 51,157,239.21 GHST, tổng vốn hóa thị trường của GHST tính bằng UAH là ₴34,030,238,815.66. Trong 24h qua, giá của GHST tính bằng UAH đã giảm ₴-0.7729, biểu thị mức giảm -4.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GHST tính bằng UAH là ₴150.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴14.78.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GHST sang UAH

16.09-4.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GHST sang UAH là ₴16.09 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -4.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GHST/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GHST/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Aavegotchi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AavegotchiGHST/USDT
Giao ngay
$0.3913
-4.09%
logo AavegotchiGHST/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3902
-5.54%

The real-time trading price of GHST/USDT Spot is $0.3913, with a 24-hour trading change of -4.09%, GHST/USDT Spot is $0.3913 and -4.09%, and GHST/USDT Perpetual is $0.3902 and -5.54%.

Bảng chuyển đổi Aavegotchi sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi GHST sang UAH

logo AavegotchiSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1GHST
16.09UAH
2GHST
32.18UAH
3GHST
48.27UAH
4GHST
64.36UAH
5GHST
80.45UAH
6GHST
96.54UAH
7GHST
112.63UAH
8GHST
128.72UAH
9GHST
144.81UAH
10GHST
160.9UAH
100GHST
1,609.03UAH
500GHST
8,045.17UAH
1000GHST
16,090.34UAH
5000GHST
80,451.72UAH
10000GHST
160,903.45UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang GHST

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Aavegotchi
1UAH
0.06214GHST
2UAH
0.1242GHST
3UAH
0.1864GHST
4UAH
0.2485GHST
5UAH
0.3107GHST
6UAH
0.3728GHST
7UAH
0.435GHST
8UAH
0.4971GHST
9UAH
0.5593GHST
10UAH
0.6214GHST
10000UAH
621.49GHST
50000UAH
3,107.45GHST
100000UAH
6,214.9GHST
500000UAH
31,074.53GHST
1000000UAH
62,149.07GHST

Bảng chuyển đổi số tiền GHST sang UAH và UAH sang GHST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GHST sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang GHST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aavegotchi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GHST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GHST = $0.39 USD, 1 GHST = €0.35 EUR, 1 GHST = ₹32.51 INR, 1 GHST = Rp5,904.06 IDR, 1 GHST = $0.53 CAD, 1 GHST = £0.29 GBP, 1 GHST = ฿12.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.5396
logo BTCBTC
0.0001449
logo ETHETH
0.007603
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.8
logo BNBBNB
0.02094
logo SOLSOL
0.09603
logo USDCUSDC
12.09
logo TRXTRX
48.17
logo DOGEDOGE
78.63
logo ADAADA
19.78
logo STETHSTETH
0.007605
logo SMARTSMART
9,553.08
logo WBTCWBTC
0.0001452
logo LEOLEO
1.3
logo LINKLINK
0.9801

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Aavegotchi của bạn

01

Nhập số lượng GHST của bạn

Nhập số lượng GHST của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aavegotchi hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aavegotchi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aavegotchi sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Aavegotchi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aavegotchi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aavegotchi sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aavegotchi sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aavegotchi sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Aavegotchi (GHST)

Tìm hiểu thêm về Aavegotchi (GHST)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.