Aave USDC v1 Thị trường hôm nay
Aave USDC v1 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AUSDC chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪3.78. Với nguồn cung lưu hành là 0 AUSDC, tổng vốn hóa thị trường của AUSDC tính bằng ILS là ₪0. Trong 24h qua, giá của AUSDC tính bằng ILS đã giảm ₪-0.01329, biểu thị mức giảm -0.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AUSDC tính bằng ILS là ₪378.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪2.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AUSDC sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AUSDC sang ILS là ₪3.78 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -0.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AUSDC/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AUSDC/ILS trong ngày qua.
Giao dịch Aave USDC v1
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AUSDC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AUSDC/-- Spot is $ and 0%, and AUSDC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aave USDC v1 sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi AUSDC sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AUSDC | 3.78ILS |
2AUSDC | 7.57ILS |
3AUSDC | 11.35ILS |
4AUSDC | 15.14ILS |
5AUSDC | 18.93ILS |
6AUSDC | 22.71ILS |
7AUSDC | 26.5ILS |
8AUSDC | 30.29ILS |
9AUSDC | 34.07ILS |
10AUSDC | 37.86ILS |
100AUSDC | 378.66ILS |
500AUSDC | 1,893.31ILS |
1000AUSDC | 3,786.62ILS |
5000AUSDC | 18,933.12ILS |
10000AUSDC | 37,866.25ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang AUSDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 0.264AUSDC |
2ILS | 0.5281AUSDC |
3ILS | 0.7922AUSDC |
4ILS | 1.05AUSDC |
5ILS | 1.32AUSDC |
6ILS | 1.58AUSDC |
7ILS | 1.84AUSDC |
8ILS | 2.11AUSDC |
9ILS | 2.37AUSDC |
10ILS | 2.64AUSDC |
1000ILS | 264.08AUSDC |
5000ILS | 1,320.43AUSDC |
10000ILS | 2,640.87AUSDC |
50000ILS | 13,204.36AUSDC |
100000ILS | 26,408.73AUSDC |
Bảng chuyển đổi số tiền AUSDC sang ILS và ILS sang AUSDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AUSDC sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ILS sang AUSDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aave USDC v1 phổ biến
Aave USDC v1 | 1 AUSDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.79INR |
![]() | Rp15,215.24IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33.08THB |
Aave USDC v1 | 1 AUSDC |
---|---|
![]() | ₽92.69RUB |
![]() | R$5.46BRL |
![]() | د.إ3.68AED |
![]() | ₺34.23TRY |
![]() | ¥7.07CNY |
![]() | ¥144.43JPY |
![]() | $7.81HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AUSDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AUSDC = $1 USD, 1 AUSDC = €0.9 EUR, 1 AUSDC = ₹83.79 INR, 1 AUSDC = Rp15,215.24 IDR, 1 AUSDC = $1.36 CAD, 1 AUSDC = £0.75 GBP, 1 AUSDC = ฿33.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.88 |
![]() | 0.001561 |
![]() | 0.08354 |
![]() | 132.46 |
![]() | 64.35 |
![]() | 0.2243 |
![]() | 0.9764 |
![]() | 132.43 |
![]() | 535.13 |
![]() | 853.84 |
![]() | 215.24 |
![]() | 0.08357 |
![]() | 107,735.95 |
![]() | 0.001564 |
![]() | 14.6 |
![]() | 10.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aave USDC v1 của bạn
Nhập số lượng AUSDC của bạn
Nhập số lượng AUSDC của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave USDC v1 hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave USDC v1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave USDC v1 sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aave USDC v1
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aave USDC v1 sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave USDC v1 sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave USDC v1 sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aave USDC v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aave USDC v1 (AUSDC)

تطورات جديدة في العملات المستقرة: تحرير FDUSD، إطلاق عملة USD1 المستقرة، إلخ.
منذ أن وصلت سوق العملات المشفرة إلى أدنى مستوياتها وارتدت في عام 2023، زادت قيمة السوق للعملات المستقرة بشكل متفجر.

عملة GMT: مشروع كسب للتحرك لـ STEPN وتحليل السعر
كمشروع رائد في قطاع GameFi من عام 2021 إلى 2023، وصلت قيمة عملة GM الوقتية إلى 12 مليار دولار.

هل لا يزال هناك سوق الثيران في مجال العملات الرقمية؟
في أبريل 2025، سوق البيتكوين شهد رحلة مثيرة على السفينة الملاهي.

تحطم بيتكوين 2025: الأسباب والتأثيرات واستراتيجيات الاستثمار
في بداية عام 2025، تعرض بيتكوين (بيتكوين) لانهيار كبير،

تطبيق Gate.io لتداول العملات الرقمية: ادخل إلى عصر جديد من الاستثمار في الأصول الرقمية
تأسست Gate.io في عام 2013. بعد سنوات من التطور المستقر، أصبحت منصة تداول العملات الرقمية Gate.io معروفة بين الملايين من المستخدمين في جميع أنحاء العالم.

توقع سعر XCN لعام 2025: هل ستصل عملة الأونكس (XCN) إلى 1 دولار؟
يعمل Onyxcoin (XCN) على تشغيل بروتوكول Onyx، وهي منصة لامركزية مبنية على سلسلة الكتل Ethereum
Tìm hiểu thêm về Aave USDC v1 (AUSDC)

Khoảnh khắc đột phá của DeFi: Bên trong quá trình chuyển đổi tài chính của EtherFi, Aave, Maker và Lido

Aave, cột trụ cốt lõi của Tài chính phi tập trung và Nền kinh tế Onchain

Báo cáo nghiên cứu Pendle (PENDLE)
