Aave SUSD v1 Thị trường hôm nay
Aave SUSD v1 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ASUSD chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪3.12. Với nguồn cung lưu hành là 0 ASUSD, tổng vốn hóa thị trường của ASUSD tính bằng ILS là ₪0. Trong 24h qua, giá của ASUSD tính bằng ILS đã giảm ₪-0.1325, biểu thị mức giảm -4.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ASUSD tính bằng ILS là ₪11.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪2.47.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ASUSD sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ASUSD sang ILS là ₪3.12 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -4.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ASUSD/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ASUSD/ILS trong ngày qua.
Giao dịch Aave SUSD v1
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ASUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ASUSD/-- Spot is $ and 0%, and ASUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aave SUSD v1 sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi ASUSD sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ASUSD | 3.12ILS |
2ASUSD | 6.24ILS |
3ASUSD | 9.36ILS |
4ASUSD | 12.48ILS |
5ASUSD | 15.6ILS |
6ASUSD | 18.72ILS |
7ASUSD | 21.84ILS |
8ASUSD | 24.96ILS |
9ASUSD | 28.08ILS |
10ASUSD | 31.2ILS |
100ASUSD | 312.06ILS |
500ASUSD | 1,560.32ILS |
1000ASUSD | 3,120.65ILS |
5000ASUSD | 15,603.27ILS |
10000ASUSD | 31,206.55ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang ASUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 0.3204ASUSD |
2ILS | 0.6408ASUSD |
3ILS | 0.9613ASUSD |
4ILS | 1.28ASUSD |
5ILS | 1.6ASUSD |
6ILS | 1.92ASUSD |
7ILS | 2.24ASUSD |
8ILS | 2.56ASUSD |
9ILS | 2.88ASUSD |
10ILS | 3.2ASUSD |
1000ILS | 320.44ASUSD |
5000ILS | 1,602.22ASUSD |
10000ILS | 3,204.45ASUSD |
50000ILS | 16,022.27ASUSD |
100000ILS | 32,044.55ASUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền ASUSD sang ILS và ILS sang ASUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ASUSD sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ILS sang ASUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aave SUSD v1 phổ biến
Aave SUSD v1 | 1 ASUSD |
---|---|
![]() | $0.83USD |
![]() | €0.74EUR |
![]() | ₹69.06INR |
![]() | Rp12,539.27IDR |
![]() | $1.12CAD |
![]() | £0.62GBP |
![]() | ฿27.26THB |
Aave SUSD v1 | 1 ASUSD |
---|---|
![]() | ₽76.38RUB |
![]() | R$4.5BRL |
![]() | د.إ3.04AED |
![]() | ₺28.21TRY |
![]() | ¥5.83CNY |
![]() | ¥119.03JPY |
![]() | $6.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ASUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ASUSD = $0.83 USD, 1 ASUSD = €0.74 EUR, 1 ASUSD = ₹69.06 INR, 1 ASUSD = Rp12,539.27 IDR, 1 ASUSD = $1.12 CAD, 1 ASUSD = £0.62 GBP, 1 ASUSD = ฿27.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
AVAX chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.94 |
![]() | 0.001579 |
![]() | 0.08534 |
![]() | 132.39 |
![]() | 63.97 |
![]() | 0.2284 |
![]() | 1.04 |
![]() | 132.43 |
![]() | 526.26 |
![]() | 865.56 |
![]() | 220.4 |
![]() | 0.08512 |
![]() | 108,114.12 |
![]() | 0.001573 |
![]() | 14.09 |
![]() | 7.08 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aave SUSD v1 của bạn
Nhập số lượng ASUSD của bạn
Nhập số lượng ASUSD của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave SUSD v1 hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave SUSD v1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave SUSD v1 sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aave SUSD v1
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aave SUSD v1 sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave SUSD v1 sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave SUSD v1 sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aave SUSD v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aave SUSD v1 (ASUSD)

What Makes Crypto Go Up?
In 2025, the crypto assets market presents a complex and ever-changing situation.

Vine Coin Price and How to Buy in 2025: A Complete Guide
Discover Vine Coins potential in 2025, learn how to buy and secure it, and see why its outperforming competitors.

BABY Token 2025: Investment Guide and Market Trends for Web3 Enthusiasts
Discover the explosive potential of BABY Tokens in 2025s Web3 landscape.

How to Trade BABY Token? What is the Babylon Project?
Babylon is an innovative staking protocol in the Bitcoin ecosystem.

Explore WCT Token: Unlocking the future potential of the Web3 ecosystem
WCT Token is the native token of the WalletConnect network, running on the OP mainnet of Optimism.

Gold and Bitcoin Price Fork: Market Performance and Reasons Analysis
Recently, there has been a significant divergence in the price trends of gold and Bitcoin, with gold continuing to hit historic highs while Bitcoin oscillates at high levels or even experiences a slight pullback.