Aave DAI Thị trường hôm nay
Aave DAI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADAI chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣106.64. Với nguồn cung lưu hành là 0 ADAI, tổng vốn hóa thị trường của ADAI tính bằng XPF là ₣0. Trong 24h qua, giá của ADAI tính bằng XPF đã giảm ₣-0.107, biểu thị mức giảm -0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADAI tính bằng XPF là ₣119.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣69.3.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADAI sang XPF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADAI sang XPF là ₣106.64 XPF, với tỷ lệ thay đổi là -0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADAI/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADAI/XPF trong ngày qua.
Giao dịch Aave DAI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ADAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ADAI/-- Spot is $ and 0%, and ADAI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aave DAI sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi ADAI sang XPF
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1ADAI | 106.64XPF |
2ADAI | 213.28XPF |
3ADAI | 319.92XPF |
4ADAI | 426.57XPF |
5ADAI | 533.21XPF |
6ADAI | 639.85XPF |
7ADAI | 746.49XPF |
8ADAI | 853.14XPF |
9ADAI | 959.78XPF |
10ADAI | 1,066.42XPF |
100ADAI | 10,664.26XPF |
500ADAI | 53,321.34XPF |
1000ADAI | 106,642.69XPF |
5000ADAI | 533,213.47XPF |
10000ADAI | 1,066,426.94XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang ADAI
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1XPF | 0.009377ADAI |
2XPF | 0.01875ADAI |
3XPF | 0.02813ADAI |
4XPF | 0.0375ADAI |
5XPF | 0.04688ADAI |
6XPF | 0.05626ADAI |
7XPF | 0.06563ADAI |
8XPF | 0.07501ADAI |
9XPF | 0.08439ADAI |
10XPF | 0.09377ADAI |
100000XPF | 937.71ADAI |
500000XPF | 4,688.55ADAI |
1000000XPF | 9,377.1ADAI |
5000000XPF | 46,885.53ADAI |
10000000XPF | 93,771.07ADAI |
Bảng chuyển đổi số tiền ADAI sang XPF và XPF sang ADAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADAI sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XPF sang ADAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aave DAI phổ biến
Aave DAI | 1 ADAI |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.33INR |
![]() | Rp15,131.11IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.9THB |
Aave DAI | 1 ADAI |
---|---|
![]() | ₽92.17RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.66AED |
![]() | ₺34.05TRY |
![]() | ¥7.04CNY |
![]() | ¥143.64JPY |
![]() | $7.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADAI = $1 USD, 1 ADAI = €0.89 EUR, 1 ADAI = ₹83.33 INR, 1 ADAI = Rp15,131.11 IDR, 1 ADAI = $1.35 CAD, 1 ADAI = £0.75 GBP, 1 ADAI = ฿32.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
LEO chuyển đổi sang XPF
LINK chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2164 |
![]() | 0.00005833 |
![]() | 0.003046 |
![]() | 4.67 |
![]() | 2.35 |
![]() | 0.008102 |
![]() | 4.67 |
![]() | 0.04147 |
![]() | 30.26 |
![]() | 19.9 |
![]() | 7.56 |
![]() | 0.003086 |
![]() | 4,077.25 |
![]() | 0.00005847 |
![]() | 0.4964 |
![]() | 0.3792 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aave DAI của bạn
Nhập số lượng ADAI của bạn
Nhập số lượng ADAI của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave DAI hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave DAI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave DAI sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aave DAI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aave DAI sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave DAI sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave DAI sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aave DAI sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aave DAI (ADAI)

عملة BADAI: منصة الوكيل الذكاء الاصطناعي التي تقوم بثورة في سلسلة BNB
يصف هذا المقال كيف تضع BADAI معيارًا جديدًا لحلول الذكاء الاصطناعي في مجال Web3، بما في ذلك نموذج الدخل متعدد الأبعاد والنظام البيئي متعدد الوكلاء النابض بالحياة.

عملة CITADAIL: المنتج الجديد للاستثمار في العملات الرقمية من صندوق GRIFFAIN Hedge
عملة CITADAIL هي المفضلة الجديدة لصندوق الاستثمار GRIFFAIN. فهم مزاياها الفريدة، وإمكانيات الاستثمار وآفاق السوق، وتحليل اتجاهات أسعار عملة CITADAIL بشكل عميق، واحتراف استراتيجيات التداول.