Aave DAIChuyển đổi Aave DAI (ADAI) sang Icelandic Króna (ISK)

ADAI/ISK: 1 ADAI ≈ kr136.03 ISK

Lần cập nhật mới nhất:

Aave DAI Thị trường hôm nay

Aave DAI đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADAI chuyển đổi sang Icelandic Króna (ISK) là kr136.03. Với nguồn cung lưu hành là 0 ADAI, tổng vốn hóa thị trường của ADAI tính bằng ISK là kr0. Trong 24h qua, giá của ADAI tính bằng ISK đã giảm kr-0.1365, biểu thị mức giảm -0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADAI tính bằng ISK là kr152.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr88.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADAI sang ISK

kr136.03-0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADAI sang ISK là kr136.03 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADAI/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADAI/ISK trong ngày qua.

Giao dịch Aave DAI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ADAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ADAI/-- Spot is $ and 0%, and ADAI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Aave DAI sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi ADAI sang ISK

logo Aave DAISố lượng
Chuyển thànhlogo ISK
1ADAI
136.03ISK
2ADAI
272.06ISK
3ADAI
408.09ISK
4ADAI
544.12ISK
5ADAI
680.16ISK
6ADAI
816.19ISK
7ADAI
952.22ISK
8ADAI
1,088.25ISK
9ADAI
1,224.29ISK
10ADAI
1,360.32ISK
100ADAI
13,603.22ISK
500ADAI
68,016.13ISK
1000ADAI
136,032.27ISK
5000ADAI
680,161.38ISK
10000ADAI
1,360,322.77ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang ADAI

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave DAI
1ISK
0.007351ADAI
2ISK
0.0147ADAI
3ISK
0.02205ADAI
4ISK
0.0294ADAI
5ISK
0.03675ADAI
6ISK
0.0441ADAI
7ISK
0.05145ADAI
8ISK
0.0588ADAI
9ISK
0.06616ADAI
10ISK
0.07351ADAI
100000ISK
735.11ADAI
500000ISK
3,675.59ADAI
1000000ISK
7,351.19ADAI
5000000ISK
36,755.98ADAI
10000000ISK
73,511.96ADAI

Bảng chuyển đổi số tiền ADAI sang ISK và ISK sang ADAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADAI sang ISK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ISK sang ADAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave DAI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADAI = $1 USD, 1 ADAI = €0.89 EUR, 1 ADAI = ₹83.33 INR, 1 ADAI = Rp15,131.11 IDR, 1 ADAI = $1.35 CAD, 1 ADAI = £0.75 GBP, 1 ADAI = ฿32.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ISKISK
logo GTGT
0.1696
logo BTCBTC
0.00004573
logo ETHETH
0.002388
logo USDTUSDT
3.66
logo XRPXRP
1.84
logo BNBBNB
0.006336
logo USDCUSDC
3.66
logo SOLSOL
0.03214
logo DOGEDOGE
23.49
logo TRXTRX
15.54
logo ADAADA
5.92
logo STETHSTETH
0.002387
logo SMARTSMART
3,196.37
logo WBTCWBTC
0.00004584
logo LEOLEO
0.3891
logo LINKLINK
0.2973

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT, ISK sang BTC, ISK sang ETH, ISK sang USBT, ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Aave DAI của bạn

01

Nhập số lượng ADAI của bạn

Nhập số lượng ADAI của bạn

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave DAI hiện tại theo Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave DAI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave DAI sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Aave DAI

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave DAI sang Icelandic Króna (ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave DAI sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave DAI sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave DAI sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Aave DAI (ADAI)

Tìm hiểu thêm về Aave DAI (ADAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.