Aave DAI Thị trường hôm nay
Aave DAI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADAI chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪3.78. Với nguồn cung lưu hành là 0 ADAI, tổng vốn hóa thị trường của ADAI tính bằng ILS là ₪0. Trong 24h qua, giá của ADAI tính bằng ILS đã giảm ₪-0.006435, biểu thị mức giảm -0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADAI tính bằng ILS là ₪4.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪2.44.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADAI sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADAI sang ILS là ₪3.78 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -0.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADAI/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADAI/ILS trong ngày qua.
Giao dịch Aave DAI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ADAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ADAI/-- Spot is $ and 0%, and ADAI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aave DAI sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi ADAI sang ILS
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1ADAI | 3.78ILS |
2ADAI | 7.57ILS |
3ADAI | 11.35ILS |
4ADAI | 15.14ILS |
5ADAI | 18.93ILS |
6ADAI | 22.71ILS |
7ADAI | 26.5ILS |
8ADAI | 30.29ILS |
9ADAI | 34.07ILS |
10ADAI | 37.86ILS |
100ADAI | 378.66ILS |
500ADAI | 1,893.31ILS |
1000ADAI | 3,786.62ILS |
5000ADAI | 18,933.12ILS |
10000ADAI | 37,866.25ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang ADAI
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1ILS | 0.264ADAI |
2ILS | 0.5281ADAI |
3ILS | 0.7922ADAI |
4ILS | 1.05ADAI |
5ILS | 1.32ADAI |
6ILS | 1.58ADAI |
7ILS | 1.84ADAI |
8ILS | 2.11ADAI |
9ILS | 2.37ADAI |
10ILS | 2.64ADAI |
1000ILS | 264.08ADAI |
5000ILS | 1,320.43ADAI |
10000ILS | 2,640.87ADAI |
50000ILS | 13,204.36ADAI |
100000ILS | 26,408.73ADAI |
Bảng chuyển đổi số tiền ADAI sang ILS và ILS sang ADAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADAI sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ILS sang ADAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aave DAI phổ biến
Aave DAI | 1 ADAI |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.39INR |
![]() | Rp15,142.9IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.92THB |
Aave DAI | 1 ADAI |
---|---|
![]() | ₽92.25RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.07TRY |
![]() | ¥7.04CNY |
![]() | ¥143.75JPY |
![]() | $7.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADAI = $1 USD, 1 ADAI = €0.89 EUR, 1 ADAI = ₹83.39 INR, 1 ADAI = Rp15,142.9 IDR, 1 ADAI = $1.35 CAD, 1 ADAI = £0.75 GBP, 1 ADAI = ฿32.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.14 |
![]() | 0.001663 |
![]() | 0.08677 |
![]() | 132.55 |
![]() | 67.01 |
![]() | 0.2298 |
![]() | 132.34 |
![]() | 1.17 |
![]() | 858.88 |
![]() | 559.12 |
![]() | 219.45 |
![]() | 0.08695 |
![]() | 0.001663 |
![]() | 116,175.26 |
![]() | 14.05 |
![]() | 10.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aave DAI của bạn
Nhập số lượng ADAI của bạn
Nhập số lượng ADAI của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave DAI hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave DAI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave DAI sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aave DAI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aave DAI sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave DAI sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave DAI sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aave DAI sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aave DAI (ADAI)

Token BADAI: A Plataforma de Agente de IA que Revoluciona a Cadeia BNB
Este artigo descreve como BADAI está a estabelecer um novo padrão para soluções impulsionadas por IA no espaço Web3, incluindo o seu modelo de receitas multidimensional e ecossistema vibrante de múltiplos agentes.

Token CITADAIL: O novo produto de investimento em criptomoeda do fundo de hedge GRIFFAIN
O token CITADAIL é o novo favorito do fundo de cobertura GRIFFAIN. Compreenda suas vantagens únicas, potencial de investimento e perspectivas de mercado, analise profundamente as tendências de preço do token CITADAIL e domine as estratégias de negociação.