Aave DAI v1Chuyển đổi Aave DAI v1 (ADAI) sang Norwegian Krone (NOK)

ADAI/NOK: 1 ADAI ≈ kr10.51 NOK

Lần cập nhật mới nhất:

Aave DAI v1 Thị trường hôm nay

Aave DAI v1 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aave DAI v1 chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr10.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ADAI, tổng vốn hóa thị trường của Aave DAI v1 tính bằng NOK là kr0. Trong 24h qua, giá của Aave DAI v1 tính bằng NOK đã tăng kr0.02201, biểu thị mức tăng +0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave DAI v1 tính bằng NOK là kr17.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr6.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADAI sang NOK

kr10.51+0.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADAI sang NOK là kr10.51 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +0.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADAI/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADAI/NOK trong ngày qua.

Giao dịch Aave DAI v1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ADAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ADAI/-- Spot is $ and 0%, and ADAI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Aave DAI v1 sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi ADAI sang NOK

logo Aave DAI v1Số lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1ADAI
10.51NOK
2ADAI
21.03NOK
3ADAI
31.54NOK
4ADAI
42.06NOK
5ADAI
52.58NOK
6ADAI
63.09NOK
7ADAI
73.61NOK
8ADAI
84.13NOK
9ADAI
94.64NOK
10ADAI
105.16NOK
100ADAI
1,051.64NOK
500ADAI
5,258.24NOK
1000ADAI
10,516.49NOK
5000ADAI
52,582.45NOK
10000ADAI
105,164.91NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang ADAI

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave DAI v1
1NOK
0.09508ADAI
2NOK
0.1901ADAI
3NOK
0.2852ADAI
4NOK
0.3803ADAI
5NOK
0.4754ADAI
6NOK
0.5705ADAI
7NOK
0.6656ADAI
8NOK
0.7607ADAI
9NOK
0.8557ADAI
10NOK
0.9508ADAI
10000NOK
950.88ADAI
50000NOK
4,754.43ADAI
100000NOK
9,508.87ADAI
500000NOK
47,544.37ADAI
1000000NOK
95,088.75ADAI

Bảng chuyển đổi số tiền ADAI sang NOK và NOK sang ADAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADAI sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NOK sang ADAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave DAI v1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADAI = $1 USD, 1 ADAI = €0.9 EUR, 1 ADAI = ₹83.71 INR, 1 ADAI = Rp15,200.08 IDR, 1 ADAI = $1.36 CAD, 1 ADAI = £0.75 GBP, 1 ADAI = ฿33.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NOKNOK
logo GTGT
2.11
logo BTCBTC
0.0005596
logo ETHETH
0.02843
logo USDTUSDT
47.65
logo XRPXRP
22.05
logo BNBBNB
0.08044
logo SOLSOL
0.3539
logo USDCUSDC
47.62
logo DOGEDOGE
286.72
logo TRXTRX
185.75
logo ADAADA
72.96
logo STETHSTETH
0.02856
logo WBTCWBTC
0.0005601
logo SMARTSMART
39,732.66
logo LEOLEO
5.06
logo AVAXAVAX
2.31

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Aave DAI v1 của bạn

01

Nhập số lượng ADAI của bạn

Nhập số lượng ADAI của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave DAI v1 hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave DAI v1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave DAI v1 sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Aave DAI v1

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave DAI v1 sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave DAI v1 sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave DAI v1 sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave DAI v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Aave DAI v1 (ADAI)

Tìm hiểu thêm về Aave DAI v1 (ADAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.