Chuyển đổi 1 Aave CRV (ACRV) sang Vietnamese Đồng (VND)
ACRV/VND: 1 ACRV ≈ ₫13,114.39 VND
Aave CRV Thị trường hôm nay
Aave CRV đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aave CRV được chuyển đổi thành Vietnamese Đồng (VND) là ₫13,114.39. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 ACRV, tổng vốn hóa thị trường của Aave CRV tính bằng VND là ₫0.00. Trong 24h qua, giá của Aave CRV tính bằng VND đã tăng ₫0.06416, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +13.69%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave CRV tính bằng VND là ₫165,376.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4,352.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ACRV sang VND
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ACRV sang VND là ₫13,114.39 VND, với tỷ lệ thay đổi là +13.69% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ACRV/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACRV/VND trong ngày qua.
Giao dịch Aave CRV
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ACRV/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ACRV/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ACRV/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Aave CRV sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi ACRV sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ACRV | 13,114.39VND |
2ACRV | 26,228.78VND |
3ACRV | 39,343.18VND |
4ACRV | 52,457.57VND |
5ACRV | 65,571.96VND |
6ACRV | 78,686.36VND |
7ACRV | 91,800.75VND |
8ACRV | 104,915.14VND |
9ACRV | 118,029.54VND |
10ACRV | 131,143.93VND |
100ACRV | 1,311,439.34VND |
500ACRV | 6,557,196.72VND |
1000ACRV | 13,114,393.44VND |
5000ACRV | 65,571,967.23VND |
10000ACRV | 131,143,934.47VND |
Bảng chuyển đổi VND sang ACRV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00007625ACRV |
2VND | 0.0001525ACRV |
3VND | 0.0002287ACRV |
4VND | 0.000305ACRV |
5VND | 0.0003812ACRV |
6VND | 0.0004575ACRV |
7VND | 0.0005337ACRV |
8VND | 0.00061ACRV |
9VND | 0.0006862ACRV |
10VND | 0.0007625ACRV |
10000000VND | 762.52ACRV |
50000000VND | 3,812.60ACRV |
100000000VND | 7,625.20ACRV |
500000000VND | 38,126.04ACRV |
1000000000VND | 76,252.09ACRV |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ACRV sang VND và từ VND sang ACRV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ACRV sang VND, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang ACRV, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Aave CRV phổ biến
Aave CRV | 1 ACRV |
---|---|
![]() | ৳63.7 BDT |
![]() | Ft187.8 HUF |
![]() | kr5.59 NOK |
![]() | د.م.5.16 MAD |
![]() | Nu.44.52 BTN |
![]() | лв0.93 BGN |
![]() | KSh68.76 KES |
Aave CRV | 1 ACRV |
---|---|
![]() | $10.33 MXN |
![]() | $2,222.83 COP |
![]() | ₪2.01 ILS |
![]() | $495.64 CLP |
![]() | रू71.24 NPR |
![]() | ₾1.45 GEL |
![]() | د.ت1.61 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACRV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ACRV = $undefined USD, 1 ACRV = € EUR, 1 ACRV = ₹ INR , 1 ACRV = Rp IDR,1 ACRV = $ CAD, 1 ACRV = £ GBP, 1 ACRV = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
TON chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009012 |
![]() | 0.0000002446 |
![]() | 0.00001105 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.00967 |
![]() | 0.00003332 |
![]() | 0.0001609 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.1202 |
![]() | 0.0303 |
![]() | 0.08578 |
![]() | 0.00001105 |
![]() | 14.28 |
![]() | 0.0000002449 |
![]() | 0.004865 |
![]() | 0.001485 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT,VND sang BTC,VND sang ETH,VND sang USBT , VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aave CRV của bạn
Nhập số lượng ACRV của bạn
Nhập số lượng ACRV của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave CRV hiện tại bằng Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave CRV.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave CRV sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aave CRV
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aave CRV sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave CRV sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave CRV sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aave CRV sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aave CRV (ACRV)

La hausse de Cronos (CRO) : Émission controversée de jetons et l'effet Trump alimentant le pump
En tant que cœur de l'écosystème Crypto.com, l'émission de jetons CRO a suscité des discussions intenses sur la gouvernance de Cronos.

Les meilleures plateformes d'échange de cryptomonnaies pour débutants en 2025 : Un guide complet pour acheter des cryptos en toute sécurité
Pour les novices, il est crucial de choisir une plateforme de trading sûre, stable et entièrement fonctionnelle avant d'entrer sur le marché des cryptomonnaies.

Pourquoi le jeton Scallop (SCA), la star de DeFi sur la blockchain, chute continuellement?
La coquille Saint-Jacques est un protocole de finance décentralisée (DeFi) basé sur la blockchain Sui, avec des services de prêt entre pairs au cœur de son fonctionnement

Particle Network: Infrastructure Web3 et solutions de gestion d'identité décentralisée en 2025
L'article met l'accent sur sa technologie innovante de comptes universels, analyse les avantages de la gestion décentralisée de l'identité et explique comment l'interopérabilité entre chaînes changera l'écosystème Web3.

Qu'est-ce que le projet Bubblemaps? Comment échanger des jetons BMT?
Bubblemaps est une plateforme innovante d'analyse de données on-chain.

Prévision du prix du jeton TOSHI : Possibilité et défis de dépasser 0,01 $
TOSHI est né sur le réseau Layer2 Base chain, et sa position n'est pas seulement une simple crypto-mème.