Chuyển đổi 1 Aave BUSD v1 (ABUSD) sang US Dollar (USD)
ABUSD/USD: 1 ABUSD ≈ $1.00 USD
Aave BUSD v1 Thị trường hôm nay
Aave BUSD v1 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aave BUSD v1 được chuyển đổi thành US Dollar (USD) là $0.998. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 ABUSD, tổng vốn hóa thị trường của Aave BUSD v1 tính bằng USD là $0.00. Trong 24h qua, giá của Aave BUSD v1 tính bằng USD đã tăng $0.001793, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.18%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave BUSD v1 tính bằng USD là $1.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.6539.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ABUSD sang USD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ABUSD sang USD là $0.99 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.18% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ABUSD/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABUSD/USD trong ngày qua.
Giao dịch Aave BUSD v1
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ABUSD/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ABUSD/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ABUSD/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Aave BUSD v1 sang US Dollar
Bảng chuyển đổi ABUSD sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ABUSD | 0.99USD |
2ABUSD | 1.99USD |
3ABUSD | 2.99USD |
4ABUSD | 3.99USD |
5ABUSD | 4.99USD |
6ABUSD | 5.98USD |
7ABUSD | 6.98USD |
8ABUSD | 7.98USD |
9ABUSD | 8.98USD |
10ABUSD | 9.98USD |
1000ABUSD | 998.08USD |
5000ABUSD | 4,990.41USD |
10000ABUSD | 9,980.83USD |
50000ABUSD | 49,904.15USD |
100000ABUSD | 99,808.30USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ABUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 1.00ABUSD |
2USD | 2.00ABUSD |
3USD | 3.00ABUSD |
4USD | 4.00ABUSD |
5USD | 5.00ABUSD |
6USD | 6.01ABUSD |
7USD | 7.01ABUSD |
8USD | 8.01ABUSD |
9USD | 9.01ABUSD |
10USD | 10.01ABUSD |
100USD | 100.19ABUSD |
500USD | 500.96ABUSD |
1000USD | 1,001.92ABUSD |
5000USD | 5,009.60ABUSD |
10000USD | 10,019.20ABUSD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ABUSD sang USD và từ USD sang ABUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ABUSD sang USD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang ABUSD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Aave BUSD v1 phổ biến
Aave BUSD v1 | 1 ABUSD |
---|---|
![]() | $1 USD |
![]() | €0.89 EUR |
![]() | ₹83.38 INR |
![]() | Rp15,140.66 IDR |
![]() | $1.35 CAD |
![]() | £0.75 GBP |
![]() | ฿32.92 THB |
Aave BUSD v1 | 1 ABUSD |
---|---|
![]() | ₽92.23 RUB |
![]() | R$5.43 BRL |
![]() | د.إ3.67 AED |
![]() | ₺34.07 TRY |
![]() | ¥7.04 CNY |
![]() | ¥143.73 JPY |
![]() | $7.78 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ABUSD = $1 USD, 1 ABUSD = €0.89 EUR, 1 ABUSD = ₹83.38 INR , 1 ABUSD = Rp15,140.66 IDR,1 ABUSD = $1.35 CAD, 1 ABUSD = £0.75 GBP, 1 ABUSD = ฿32.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
PI chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.78 |
![]() | 0.006046 |
![]() | 0.2656 |
![]() | 499.96 |
![]() | 219.06 |
![]() | 0.8355 |
![]() | 3.89 |
![]() | 500.00 |
![]() | 713.57 |
![]() | 2,994.19 |
![]() | 2,341.37 |
![]() | 0.2574 |
![]() | 313,676.28 |
![]() | 344.26 |
![]() | 0.006035 |
![]() | 52.60 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT,USD sang BTC,USD sang ETH,USD sang USBT , USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aave BUSD v1 của bạn
Nhập số lượng ABUSD của bạn
Nhập số lượng ABUSD của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave BUSD v1 hiện tại bằng US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave BUSD v1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave BUSD v1 sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aave BUSD v1
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aave BUSD v1 sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave BUSD v1 sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave BUSD v1 sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aave BUSD v1 sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aave BUSD v1 (ABUSD)

O que é Fetch AI? Previsão de preço futuro do Token FET?
Fetch.AI é uma plataforma descentralizada de inteligência artificial (IA) e blockchain.

Token FUEL: Uma Solução Inovadora para o Espaço de Convolução Ethereum
Explore como o token FUEL está revolucionando o espaço de convolução do Ethereum.

Rede Pyth: Um Guia Completo sobre Preço, Utilidade e Como Comprar
A rede Pyth é uma plataforma oráculo descentralizada de próxima geração projetada para fornecer dados financeiros em tempo real de alta fidelidade para aplicações blockchain.

Trump Coin: Um Guia Abrangente sobre Preço, Tokenomics e Como Comprar
Trump Coin é um token de criptomoeda que se inspira em Donald Trump, o 45º Presidente dos Estados Unidos.

Que sinais políticos liberta a Cimeira Cripto da Casa Branca?
A primeira cimeira cripto realizada na Casa Branca em 7 de março terminou num ambiente morno

Quanto é ARKM? Últimas notícias sobre Arkham AI
Como a principal bolsa do mundo, a Gate.io é um dos importantes mercados de negociação da ARKM.