Aave BAT v1Chuyển đổi Aave BAT v1 (ABAT) sang Omani Rial (OMR)

ABAT/OMR: 1 ABAT ≈ ﷼0.05187 OMR

Lần cập nhật mới nhất:

Aave BAT v1 Thị trường hôm nay

Aave BAT v1 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aave BAT v1 chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.05187. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ABAT, tổng vốn hóa thị trường của Aave BAT v1 tính bằng OMR là ﷼0. Trong 24h qua, giá của Aave BAT v1 tính bằng OMR đã tăng ﷼0.0001906, biểu thị mức tăng +0.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave BAT v1 tính bằng OMR là ﷼0.7151, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.04134.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABAT sang OMR

0.05187+0.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABAT sang OMR là ﷼0.05187 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +0.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ABAT/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABAT/OMR trong ngày qua.

Giao dịch Aave BAT v1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ABAT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ABAT/-- Spot is $ and 0%, and ABAT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Aave BAT v1 sang Omani Rial

Bảng chuyển đổi ABAT sang OMR

logo Aave BAT v1Số lượng
Chuyển thànhlogo OMR
1ABAT
0.05OMR
2ABAT
0.1OMR
3ABAT
0.15OMR
4ABAT
0.2OMR
5ABAT
0.25OMR
6ABAT
0.31OMR
7ABAT
0.36OMR
8ABAT
0.41OMR
9ABAT
0.46OMR
10ABAT
0.51OMR
10000ABAT
518.72OMR
50000ABAT
2,593.62OMR
100000ABAT
5,187.25OMR
500000ABAT
25,936.25OMR
1000000ABAT
51,872.51OMR

Bảng chuyển đổi OMR sang ABAT

logo OMRSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave BAT v1
1OMR
19.27ABAT
2OMR
38.55ABAT
3OMR
57.83ABAT
4OMR
77.11ABAT
5OMR
96.39ABAT
6OMR
115.66ABAT
7OMR
134.94ABAT
8OMR
154.22ABAT
9OMR
173.5ABAT
10OMR
192.78ABAT
100OMR
1,927.8ABAT
500OMR
9,639.01ABAT
1000OMR
19,278.03ABAT
5000OMR
96,390.16ABAT
10000OMR
192,780.33ABAT

Bảng chuyển đổi số tiền ABAT sang OMR và OMR sang ABAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ABAT sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang ABAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave BAT v1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABAT = $-- USD, 1 ABAT = €-- EUR, 1 ABAT = ₹-- INR, 1 ABAT = Rp-- IDR, 1 ABAT = $-- CAD, 1 ABAT = £-- GBP, 1 ABAT = ฿-- THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

OMROMR
logo GTGT
56.37
logo BTCBTC
0.01478
logo ETHETH
0.8261
logo USDTUSDT
1,300.61
logo XRPXRP
625.53
logo BNBBNB
2.16
logo SOLSOL
9.35
logo USDCUSDC
1,300.52
logo DOGEDOGE
8,105.14
logo TRXTRX
5,275.84
logo ADAADA
2,088.3
logo STETHSTETH
0.8261
logo SMARTSMART
859,477.93
logo WBTCWBTC
0.01476
logo LEOLEO
141.82
logo LINKLINK
99.81

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Aave BAT v1 của bạn

01

Nhập số lượng ABAT của bạn

Nhập số lượng ABAT của bạn

02

Chọn Omani Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave BAT v1 hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave BAT v1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave BAT v1 sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Aave BAT v1

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave BAT v1 sang Omani Rial (OMR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave BAT v1 sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave BAT v1 sang Omani Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave BAT v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Aave BAT v1 (ABAT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.