logo Aave BAT v1Chuyển đổi 1 Aave BAT v1 (ABAT) sang Omani Rial (OMR)

ABAT/OMR: 1 ABAT0.05 OMR

logo Aave BAT v1
ABAT
logo OMR
OMR

Lần cập nhật mới nhất :

Aave BAT v1 Thị trường hôm nay

Aave BAT v1 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aave BAT v1 được chuyển đổi thành Omani Rial (OMR) là ﷼0.05261. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 ABAT, tổng vốn hóa thị trường của Aave BAT v1 tính bằng OMR là ﷼0.00. Trong 24h qua, giá của Aave BAT v1 tính bằng OMR đã tăng ﷼0.001271, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.94%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave BAT v1 tính bằng OMR là ﷼0.7151, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.04918.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ABAT sang OMR

0.05+0.94%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ABAT sang OMR là ﷼0.05 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +0.94% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ABAT/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABAT/OMR trong ngày qua.

Giao dịch Aave BAT v1

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ABAT/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ABAT/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ABAT/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Aave BAT v1 sang Omani Rial

Bảng chuyển đổi ABAT sang OMR

logo Aave BAT v1Số lượng
Chuyển thànhlogo OMR
1ABAT
0.05OMR
2ABAT
0.1OMR
3ABAT
0.15OMR
4ABAT
0.21OMR
5ABAT
0.26OMR
6ABAT
0.31OMR
7ABAT
0.36OMR
8ABAT
0.42OMR
9ABAT
0.47OMR
10ABAT
0.52OMR
10000ABAT
526.13OMR
50000ABAT
2,630.67OMR
100000ABAT
5,261.34OMR
500000ABAT
26,306.72OMR
1000000ABAT
52,613.44OMR

Bảng chuyển đổi OMR sang ABAT

logo OMRSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave BAT v1
1OMR
19.00ABAT
2OMR
38.01ABAT
3OMR
57.01ABAT
4OMR
76.02ABAT
5OMR
95.03ABAT
6OMR
114.03ABAT
7OMR
133.04ABAT
8OMR
152.05ABAT
9OMR
171.05ABAT
10OMR
190.06ABAT
100OMR
1,900.65ABAT
500OMR
9,503.27ABAT
1000OMR
19,006.54ABAT
5000OMR
95,032.74ABAT
10000OMR
190,065.49ABAT

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ABAT sang OMR và từ OMR sang ABAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000ABAT sang OMR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang ABAT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Aave BAT v1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ABAT = $0.14 USD, 1 ABAT = €0.12 EUR, 1 ABAT = ₹11.45 INR , 1 ABAT = Rp2,079.56 IDR,1 ABAT = $0.19 CAD, 1 ABAT = £0.1 GBP, 1 ABAT = ฿4.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo OMR
OMR
logo GTGT
58.04
logo BTCBTC
0.01577
logo ETHETH
0.7144
logo USDTUSDT
1,300.45
logo XRPXRP
623.15
logo BNBBNB
2.14
logo SOLSOL
10.34
logo USDCUSDC
1,300.26
logo DOGEDOGE
7,788.63
logo ADAADA
1,979.58
logo TRXTRX
5,429.37
logo STETHSTETH
0.7062
logo SMARTSMART
916,800.70
logo WBTCWBTC
0.01581
logo TONTON
318.64
logo LINKLINK
95.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT,OMR sang BTC,OMR sang ETH,OMR sang USBT , OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Aave BAT v1 của bạn

01

Nhập số lượng ABAT của bạn

Nhập số lượng ABAT của bạn

02

Chọn Omani Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave BAT v1 hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave BAT v1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave BAT v1 sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Aave BAT v1

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave BAT v1 sang Omani Rial (OMR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave BAT v1 sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave BAT v1 sang Omani Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave BAT v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Aave BAT v1 (ABAT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.