1SolChuyển đổi 1Sol (1SOL) sang Norwegian Krone (NOK)

1SOL/NOK: 1 1SOL ≈ kr0.01886 NOK

Lần cập nhật mới nhất:

1Sol Thị trường hôm nay

1Sol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của 1SOL chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr0.01886. Với nguồn cung lưu hành là 2,949,500 1SOL, tổng vốn hóa thị trường của 1SOL tính bằng NOK là kr584,017.66. Trong 24h qua, giá của 1SOL tính bằng NOK đã giảm kr-0.00114, biểu thị mức giảm -5.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 1SOL tính bằng NOK là kr27.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.01206.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 11SOL sang NOK

kr0.01886-5.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 1SOL sang NOK là kr0.01886 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -5.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá 1SOL/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 1SOL/NOK trong ngày qua.

Giao dịch 1Sol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of 1SOL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, 1SOL/-- Spot is $ and 0%, and 1SOL/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi 1Sol sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi 1SOL sang NOK

logo 1SolSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
11SOL
0.01NOK
21SOL
0.03NOK
31SOL
0.05NOK
41SOL
0.07NOK
51SOL
0.09NOK
61SOL
0.11NOK
71SOL
0.13NOK
81SOL
0.15NOK
91SOL
0.16NOK
101SOL
0.18NOK
100001SOL
188.65NOK
500001SOL
943.28NOK
1000001SOL
1,886.57NOK
5000001SOL
9,432.88NOK
10000001SOL
18,865.76NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang 1SOL

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo 1Sol
1NOK
531SOL
2NOK
106.011SOL
3NOK
159.011SOL
4NOK
212.021SOL
5NOK
265.031SOL
6NOK
318.031SOL
7NOK
371.041SOL
8NOK
424.041SOL
9NOK
477.051SOL
10NOK
530.061SOL
100NOK
5,300.61SOL
500NOK
26,503.031SOL
1000NOK
53,006.061SOL
5000NOK
265,030.311SOL
10000NOK
530,060.631SOL

Bảng chuyển đổi số tiền 1SOL sang NOK và NOK sang 1SOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 1SOL sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang 1SOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 11Sol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 1SOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 1SOL = $0 USD, 1 1SOL = €0 EUR, 1 1SOL = ₹0.15 INR, 1 1SOL = Rp27.27 IDR, 1 1SOL = $0 CAD, 1 1SOL = £0 GBP, 1 1SOL = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NOKNOK
logo GTGT
2.11
logo BTCBTC
0.0005717
logo ETHETH
0.03001
logo USDTUSDT
47.65
logo XRPXRP
22.75
logo BNBBNB
0.08164
logo SOLSOL
0.3743
logo USDCUSDC
47.62
logo DOGEDOGE
292.67
logo TRXTRX
188.78
logo ADAADA
75.24
logo STETHSTETH
0.03001
logo WBTCWBTC
0.0005693
logo SMARTSMART
41,389.63
logo LEOLEO
5.12
logo AVAXAVAX
2.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng 1Sol của bạn

01

Nhập số lượng 1SOL của bạn

Nhập số lượng 1SOL của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 1Sol hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 1Sol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 1Sol sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua 1Sol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ 1Sol sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 1Sol sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 1Sol sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi 1Sol sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến 1Sol (1SOL)

Що робить криптовалюту вище?

Що робить криптовалюту вище?

У 2025 році ринок криптоактивів представляє складну і постійно змінюючуся ситуацію.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
Ціна монети Vine та як купити в 2025 році: Повний посібник

Ціна монети Vine та як купити в 2025 році: Повний посібник

Дізнайтеся про потенціал монет Vine у 2025 році, дізнайтеся, як її купувати та захищати, і побачте, чому вона перевершує конкурентів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
BABY TOKEN 2025: Посібник з інвестування та ринкові тенденції для фанатів Web3

BABY TOKEN 2025: Посібник з інвестування та ринкові тенденції для фанатів Web3

Відкрийте вибуховий потенціал токенів BABY в ландшафті Web3 2025 року.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
Як торгувати токеном BABY? Що таке проект Вавилон?

Як торгувати токеном BABY? Що таке проект Вавилон?

Вавилон - інноваційний протокол стейкінгу в екосистемі Bitcoin.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
Дослідьте токен WCT: Розблокування майбутнього потенціалу екосистеми Web3

Дослідьте токен WCT: Розблокування майбутнього потенціалу екосистеми Web3

WCT Токен - це внутрішній токен мережі WalletConnect, що працює на головній мережі OP Optimism.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
Золото та курс біткоіну: ринкова динаміка та аналіз причин

Золото та курс біткоіну: ринкова динаміка та аналіз причин

Recently, there has been a significant divergence in the price trends of gold and Bitcoin, with gold continuing to hit historic highs while Bitcoin oscillates at high levels or even experiences a slight pullback.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11

Tìm hiểu thêm về 1Sol (1SOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.