1Sol Thị trường hôm nay
1Sol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 1Sol chuyển đổi sang Namibian Dollar (NAD) là $0.02866. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,949,500 1SOL, tổng vốn hóa thị trường của 1Sol tính bằng NAD là $1,471,831.81. Trong 24h qua, giá của 1Sol tính bằng NAD đã tăng $0.003716, biểu thị mức tăng +13.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 1Sol tính bằng NAD là $45.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01599.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 11SOL sang NAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 1SOL sang NAD là $0.02866 NAD, với tỷ lệ thay đổi là +13.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá 1SOL/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 1SOL/NAD trong ngày qua.
Giao dịch 1Sol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of 1SOL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, 1SOL/-- Spot is $ and 0%, and 1SOL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi 1Sol sang Namibian Dollar
Bảng chuyển đổi 1SOL sang NAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
11SOL | 0.02NAD |
21SOL | 0.05NAD |
31SOL | 0.08NAD |
41SOL | 0.11NAD |
51SOL | 0.14NAD |
61SOL | 0.17NAD |
71SOL | 0.2NAD |
81SOL | 0.22NAD |
91SOL | 0.25NAD |
101SOL | 0.28NAD |
100001SOL | 286.61NAD |
500001SOL | 1,433.05NAD |
1000001SOL | 2,866.11NAD |
5000001SOL | 14,330.57NAD |
10000001SOL | 28,661.14NAD |
Bảng chuyển đổi NAD sang 1SOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAD | 34.891SOL |
2NAD | 69.781SOL |
3NAD | 104.671SOL |
4NAD | 139.561SOL |
5NAD | 174.451SOL |
6NAD | 209.341SOL |
7NAD | 244.231SOL |
8NAD | 279.121SOL |
9NAD | 314.011SOL |
10NAD | 348.91SOL |
100NAD | 3,489.041SOL |
500NAD | 17,445.221SOL |
1000NAD | 34,890.441SOL |
5000NAD | 174,452.21SOL |
10000NAD | 348,904.41SOL |
Bảng chuyển đổi số tiền 1SOL sang NAD và NAD sang 1SOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 1SOL sang NAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAD sang 1SOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 11Sol phổ biến
1Sol | 1 1SOL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp24.97IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
1Sol | 1 1SOL |
---|---|
![]() | ₽0.15RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.24JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 1SOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 1SOL = $0 USD, 1 1SOL = €0 EUR, 1 1SOL = ₹0.14 INR, 1 1SOL = Rp24.97 IDR, 1 1SOL = $0 CAD, 1 1SOL = £0 GBP, 1 1SOL = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NAD
ETH chuyển đổi sang NAD
USDT chuyển đổi sang NAD
XRP chuyển đổi sang NAD
BNB chuyển đổi sang NAD
SOL chuyển đổi sang NAD
USDC chuyển đổi sang NAD
TRX chuyển đổi sang NAD
DOGE chuyển đổi sang NAD
ADA chuyển đổi sang NAD
STETH chuyển đổi sang NAD
SMART chuyển đổi sang NAD
WBTC chuyển đổi sang NAD
LEO chuyển đổi sang NAD
AVAX chuyển đổi sang NAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.27 |
![]() | 0.0003374 |
![]() | 0.01792 |
![]() | 28.71 |
![]() | 13.78 |
![]() | 0.04868 |
![]() | 0.2151 |
![]() | 28.71 |
![]() | 115.87 |
![]() | 182.94 |
![]() | 46.05 |
![]() | 0.01813 |
![]() | 23,366.94 |
![]() | 0.0003375 |
![]() | 3.16 |
![]() | 2.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT, NAD sang BTC, NAD sang ETH, NAD sang USBT, NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng 1Sol của bạn
Nhập số lượng 1SOL của bạn
Nhập số lượng 1SOL của bạn
Chọn Namibian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 1Sol hiện tại theo Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 1Sol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 1Sol sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua 1Sol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 1Sol sang Namibian Dollar (NAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 1Sol sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 1Sol sang Namibian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi 1Sol sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 1Sol (1SOL)

เทรนด์ล่าสุดของโทเค็น DOGE: การอัพเดต Libdogecoin และความคืบหน้าของการสมัคร ETF
บทความนี้สำรวจแนวโน้มล่าสุดของโทเค็น DOGE ในปี 2025

การวิเคราะห์การเปลี่ยนแปลงราคา SHIB และแนวโน้มในอนาคต
บทความสำรวจผลกระทบจากการทำลายโทเค็นขนาดใหญ่ล่าสุดต่อราคา

ทรััมป์และบิทคอยน์ในปี 2025: คาดการณ์ราคา นโยบาย และโอกาสการลงทุน
ในปี 2025 จุดต่อของดอนัลด์ทรัมป์และบิตคอยน์ ได้กลายเป็นจุดศูนย์กลางสำหรับนักลงทุนเหรียญดิจิตอล

Crypto Arbitrage คืออะไร? Crypto Arbitrage ทำอย่างไร?
กลยุทธ์ Arbitrage สินทรัพย์คริปโตเป็นวิธีการซื้อขายที่เสี่ยงต่ำ ได้รับความนิยมมากขึ้นโดยนักลงทุนมากมาย

ประธาน SEC ใหม่เข้าทำหน้าที่เข้าทำหน้าที่เข้าใจน
บทความนี้สำรวจเหตุผลที่ลึกลับของการตลาดคริปโตที่เปลี่ยนจาก "ฤดูหนาว" เป็น "การแตกแข็ง

วิธีการเลือกบัญชีแลกเงินที่น่าเชื่อถือ
บทความนี้จะให้ข้อมูลแนะนำเชิงละเอียดเกี่ยวกับวิธีการเลือกบูรณาการคุณภาพสูง