1SolChuyển đổi 1Sol (1SOL) sang Icelandic Króna (ISK)

1SOL/ISK: 1 1SOL ≈ kr0.1707 ISK

Lần cập nhật mới nhất:

1Sol Thị trường hôm nay

1Sol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của 1SOL chuyển đổi sang Icelandic Króna (ISK) là kr0.1707. Với nguồn cung lưu hành là 2,949,500 1SOL, tổng vốn hóa thị trường của 1SOL tính bằng ISK là kr68,677,228.16. Trong 24h qua, giá của 1SOL tính bằng ISK đã giảm kr-0.06445, biểu thị mức giảm -26.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 1SOL tính bằng ISK là kr354.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.1252.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 11SOL sang ISK

kr0.1707-26.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 1SOL sang ISK là kr0.1707 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -26.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá 1SOL/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 1SOL/ISK trong ngày qua.

Giao dịch 1Sol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of 1SOL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, 1SOL/-- Spot is $ and 0%, and 1SOL/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi 1Sol sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi 1SOL sang ISK

logo 1SolSố lượng
Chuyển thànhlogo ISK
11SOL
0.17ISK
21SOL
0.34ISK
31SOL
0.51ISK
41SOL
0.68ISK
51SOL
0.85ISK
61SOL
1.02ISK
71SOL
1.19ISK
81SOL
1.36ISK
91SOL
1.53ISK
101SOL
1.7ISK
10001SOL
170.73ISK
50001SOL
853.66ISK
100001SOL
1,707.32ISK
500001SOL
8,536.6ISK
1000001SOL
17,073.21ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang 1SOL

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo 1Sol
1ISK
5.851SOL
2ISK
11.711SOL
3ISK
17.571SOL
4ISK
23.421SOL
5ISK
29.281SOL
6ISK
35.141SOL
7ISK
40.991SOL
8ISK
46.851SOL
9ISK
52.711SOL
10ISK
58.571SOL
100ISK
585.711SOL
500ISK
2,928.561SOL
1000ISK
5,857.121SOL
5000ISK
29,285.641SOL
10000ISK
58,571.281SOL

Bảng chuyển đổi số tiền 1SOL sang ISK và ISK sang 1SOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 1SOL sang ISK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ISK sang 1SOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 11Sol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 1SOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 1SOL = $0 USD, 1 1SOL = €0 EUR, 1 1SOL = ₹0.1 INR, 1 1SOL = Rp18.99 IDR, 1 1SOL = $0 CAD, 1 1SOL = £0 GBP, 1 1SOL = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ISKISK
logo GTGT
0.1631
logo BTCBTC
0.00004334
logo ETHETH
0.002314
logo USDTUSDT
3.66
logo XRPXRP
1.76
logo BNBBNB
0.006231
logo SOLSOL
0.02714
logo USDCUSDC
3.66
logo TRXTRX
14.98
logo DOGEDOGE
23.59
logo ADAADA
5.94
logo STETHSTETH
0.002313
logo WBTCWBTC
0.00004334
logo SMARTSMART
3,073.64
logo LEOLEO
0.3991
logo LINKLINK
0.2887

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT, ISK sang BTC, ISK sang ETH, ISK sang USBT, ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.

Nhập số lượng 1Sol của bạn

01

Nhập số lượng 1SOL của bạn

Nhập số lượng 1SOL của bạn

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 1Sol hiện tại theo Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 1Sol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 1Sol sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua 1Sol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ 1Sol sang Icelandic Króna (ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 1Sol sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 1Sol sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi 1Sol sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến 1Sol (1SOL)

Tìm hiểu thêm về 1Sol (1SOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.